Từ vựng N4 bài 7 Flashcards

1
Q

居る

A

いる
ở; tại, có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

要る

A

いる
Cần
YÊU, YẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

入れる

A

いれる
Cho vào, bỏ vào
NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

いろ
Màu sắc
SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いろいろ

A

Nhiều, phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

うえ
ở trên
THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

後ろ

A

うしろ
Phía sau
HẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

薄い

A

うすい
Mảnh dẻ, nhạt, lạt, lỏng
BẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

うた
Bài hát
CA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

歌う

A

うたう
Ca hát
CA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

生まれる

A

うまれる
Dc sinh ra
SINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

うみ
Biển
HẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

売る

A

うる
bán
MẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

煩い

A

うるさい
ồn ào, phiền nhiễu
PHIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

上着

A

うわぎ
Áo khoác, áo vét
THƯỢNG TRƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A


Tranh, bức tranh
HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

映画

A

えいが
Phim ảnh
ÁNH HỌA, HOẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

映画館

A

えいがかん
Rạp chiếu film
ÁNH HỌA, HOẠCH QUÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

英語

A

えいご
Anh ngữ
ANH NGỮ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ええ

A

Vâng, dạ, ừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

えき
Nhà ga
DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

エレベーター

A

Thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

鉛筆

A

えんぴつ
Bút chì
DUYÊN, DIÊN BÚT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

おいしい

A

Ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
多い
おおい Nhiều ĐA
26
大きい
おおきい To, lớn ĐẠI
27
大きな
おおきな To, lớn ĐẠI
28
大勢
おおぜい Đám đông, nhiều người ĐẠI THẾ
29
お母さん
おかあさん Mẹ của người khác MẪU
30
お菓子
おかし Bánh kẹo QUẢ TỬ, TÝ
31
お金
おかね Tiền bạc KIM
32
起きる
おきる Thức dậy KHỞI, KHỈ
33
置く
おく Đặt để TRÍ
34
奥さん
Vợ của người khác
35
お酒
おさけ Rượu TỬU
36
お皿
おさら Đĩa, dĩa MÀNH
37
伯父/叔父
おじいさん ông BÁ PHỤ THÚC PHỤ
38
教える
おしえる Dạy, chỉ bảo GIÁO
39
伯父/叔父
おじさん Chú, cậu BÁ PHỤ THÚC PHỤ
40
押す
おす ấn, đẩy, xô, xúi ÁP
41
遅い
おそい Trễ TRÌ
42
お茶
おちゃ trà TRÀ
43
お手洗い
おてあらい Tolet, nhà vệ sinh THỦ TiỂN
44
お父さん
おとうさん Ba của người khác PHỤ
45
おとうと Em trai của mình ĐỆ
46
おとこ nam NAM
47
男の子
おとこのこ Cậu bé trai NAM TỬ, TÝ
48
一昨日
おととい Ngày hôm kia NHẤT TẠC NHẬT
49
一昨年
おととし Năm kia NHẤT TẠC NIÊN
50
大人
おとな Người lớn ĐẠI NHÂN
51
おなか
Bụng
52
同じ
おなじ Giống ĐỒNG
53
お兄さん
おにいさん Anh trai của người khác HUYNH
54
お姉さん
おねえさん Chi gái của người khác TỶ
55
おばあさん
Bà (nội, ngoại)
56
伯母さん/叔母さん
おばさん Dì, mợ, cô BÁ MẪU THÚC MẪU
57
お風呂
おふろ Bồn tắm PHONG
58
お弁当
おべんとう Cơm hộp BIỆN ĐANG, ĐƯƠNG
59
覚える
おぼえる Nhớ GIÁC
60
おまわりさん
Cảnh sát tuần tra
61
重い
おもい Nặng TRỌNG, TRÙNG
62
おもしろい
Thú vị, hấp dẫn
63
泳ぐ
およぐ Bơi VỊNH
64
降りる
おりる Đi xuống, hạ xuống, dc phép, cho phép GIÁNG, HÀNG
65
終る
おわる Kết thúc CHUNG
66
音楽
おんがく Âm nhạc ÂM NHẠC, LẠC
67
おんな Nữ NỮ
68
女の子
おんなのこ Bé gái NỮ TỬ, TÝ
69
外国
がいこく Nước ngoài NGOẠI QUỐC
70
外国人
がいこくじん Người nước ngoài NGOẠI QUỐC NHÂN
71
会社
かいしゃ Công ty HỘI XÃ
72
階段
かいだん Cầu thang GIAI ĐỌAN
73
買い物
かいもの Mua sắm MÃI VẬT
74
買う
かう mua MÃI
75
返す
かえす Trả lại PHẢN
76
帰る
かえる Trở về, thay đổi, thế chỗ QUI
77
かかる
Tốn (thời gian, tiền bạc)
78
かぎ
Chìa khóa
79
書く
かく Viết THƯ
80
学生
がくせい Học sinh HỌC SINH
81
かける
Gọi điện thoại
82
かさ Cây dù TẢN
83
貸す
かす Cho mượn THẢI
84
かぜ Gió PHONG
85
風邪
かぜ Cảm lạnh, sổ mũi PHONG TÀ
86
家族
かぞく Gia đình GIA TỘC
87
かた Vị, ngài; Cách thức PHƯƠNG
88
学校
がっこう Trường học HỌC HIỆU
89
カップ
Cái tách (trà)
90
家庭
かてい Giả định GIA ĐÌNH
91
かど Góc đường GIÁC
92
かばん
Cặp, túi xách
93
花瓶
かびん Lọ hoa, bình hoa HOA BÌNH
94
かみ Giấy CHỈ
95
カメラ
Máy chụp hình Camera
96
火曜日
かようび Thứ 3 HỎA DiỆU NHẬT
97
辛い
からい Cay TÂN
98
からだ Thân thể THỂ
99
借りる
かりる Mượn TÁ
100
軽い
かるい Sáng KHINH