Từ vựng N5 Bài 1 Flashcards
(35 cards)
1
Q
tôi
A
わたし
2
Q
anh/chị, ông/bà, bạn
A
あなた
3
Q
người kia, người đó, anh kia, chị kia
A
あのひと(あの人)
あのかた
4
Q
anh, chị, ông, bà (hậu tố)
A
〜さん
5
Q
Hậu tố thêm vào sau của trẻ em
A
ちゃん
6
Q
người ~ (Ví dụ: Người Mĩ)
A
じん
7
Q
Thầy/cô (Không dùng để giới thiệu nghề nghiệp)
A
せんせい
8
Q
giáo viên
A
きょぅし
9
Q
học sinh, sinh viên
A
がくせい
10
Q
nhân viên công ty
A
かいしゃいん
11
Q
Nhân viên của công ty
A
〜のしゃいん
12
Q
Nhân viên ngân hàng
A
ぎんこぅいん
13
Q
Bác sĩ
A
いしゃ
14
Q
Nhà nghiên cứu
A
けんきゅぅしゃ
15
Q
trường đại học, đại học
A
だいがく
16
Q
bệnh viện
A
びょぅいん
17
Q
ai
vị nào
A
だれ
どなた
18
Q
tuổi
A
さい
19
Q
bao nhiêu tuổi
A
なんさい
おいくつ
20
Q
vâng
A
はい
21
Q
không
A
いいえ
22
Q
Rất hân hạnh được gặp anh chị (Nói với người đầu tiên gặp, câu nói đầu tiên khi giới thiệu mình)
A
はじめまして
23
Q
Tôi đến từ ~
A
〜からきました
24
Q
Rất mong được sự giúp đỡ (Câu kết thúc sau khi giới thiệu về mình)
A
「どぅぞ」 よろしく「おねがいします」
25
Xin lỗi (Dùng trước khi hỏi thông tin của ai đó)
しつれいですが
26
Bạn tên là gì?
おなまえわ?
27
Đây là anh/chị/ông/bà ~
こちらわ 〜 さんです
28
Nước Mĩ
アメリカ
29
Nước Anh
イギリス
30
Nước Ấn Độ
インド
31
Nước Indo
インドネシア
32
Nước Hàn Quốc
かんこく
33
Nước Thái Lan
タイ
34
Nước Trung Quốc
ちゅぅごく
35
Nước Đức
ドイツ