Từ vựng N5 bài 5 Flashcards
(60 cards)
1
Q
Đi
A
いきます
2
Q
đến
A
きます
3
Q
về
A
かえります
4
Q
trường học
A
がっこぅ
5
Q
siêu thị
A
スーパー
6
Q
nhà ga
A
えき
7
Q
máy bay
A
ひこぅき
8
Q
thuyền, tàu thuỷ
A
ふね
9
Q
tàu điện
A
でんしゃ
10
Q
tàu điện ngầm
A
ちかてつ
11
Q
tàu shinkansen
A
しんかんせん
12
Q
xe buýt
A
バス
13
Q
tắc xi
A
タクシー
14
Q
xe đạp
A
じてんしゃ
15
Q
đi bộ
A
あるいて
16
Q
người
A
ひと (人)
17
Q
bạn bè
A
ともだち
18
Q
anh ấy, bạn trai
A
かれ
19
Q
chị ấy, bạn gái
A
かのじょ
20
Q
gia đình
A
かぞく
21
Q
một mình
A
ひとりで
(人)
22
Q
tuần trước
A
せんしゅう
23
Q
tuần này
A
こんしゅう
24
Q
tuần sau
A
らいしゅう
25
tháng trước
せんげつ
26
tháng này
こんげつ
27
tháng sau
らいげつ
28
năm ngoái
きょねん
29
năm nay
ことし
30
sang năm
らいねん
31
năm
〜ねん
32
mấy năm
なんねん
33
tháng
がつ
34
tháng mấy
なんがつ
35
mồng 1
ついたち
36
mồng 2
ふつか
37
mồng 3
みっか
38
mồng 4
よっか
39
mồng 5
いつか
40
mồng 6
むいか
41
mồng 7
なのか
42
mồng 8
ようか
43
mồng 9
ここのか
44
mồng 10
とおか
45
mồng 14
じゅぅよっか
46
mồng 20
はつか
47
mồng 24
にじゅぅよっか
48
ngày
にち
49
mồng 11
じゅぅいちにち
50
ngày mấy, ngày bao nhiêu
なんにち
51
bao giờ, khi nào
いつ
52
sinh nhật
たんじょうび
53
ừ nhỉ
そぅですね
54
xin cảm ơn anh chị rất nhiều
どぅも ありがと ございました
55
không có gì đâu
どぅいたしまして
56
sân ga số
〜ばんせん
57
tiếp theo
つぎの
58
tàu thường
ふつぅ
59
tàu tốc hành
きゅぅこぅ
60
tàu tốc hành đặc biệt
とっきゅぅ