Từ vựng N5 Bài 3 Flashcards
(42 cards)
1
Q
chỗ này
A
ここ
2
Q
chỗ đó
A
そこ
3
Q
chỗ kia
A
あそこ
4
Q
phía này (lịch sự)
A
こちら
5
Q
phía đó (lịch sự)
A
そちら
6
Q
phía kia (lịch sự)
A
あちら
7
Q
chỗ nào
A
どこ
8
Q
phía nào (lịch sự)
A
どちら
9
Q
lớp học
A
きょぅしつ
10
Q
nhà ăn
A
しょくどぅ
11
Q
văn phòng
A
じむしょ
12
Q
phòng họp
A
かいぎしつ
13
Q
quầy lễ tân
A
うけつけ
14
Q
hành lang, sảnh
A
ロビー
15
Q
Căn phòng
A
へや
16
Q
toilet
A
トイレ(おてあらい)
17
Q
cầu thang
A
かいだん
18
Q
thang máy
A
エレベーター
19
Q
thang cuốn
A
エスカレーター
20
Q
máy bán hàng tự động
A
じどぅはんばいき
21
Q
điện thoại
A
でんわ
22
Q
đất nước (của bạn)
A
「お」くに
23
Q
công ty
A
かいしゃ
24
Q
nhà
A
うち
25
giày
くつ
26
cà vạt
ネクタイ
27
rượu vang
ワイン
28
quầy bán hàng
うりば
29
tầng hầm
ちか
30
tầng thứ ~
〜かい (〜がい)
31
tầng mấy
なんがい
32
yên
えん (円)
33
bao nhiêu tiền
いくら
34
trăm
```
ひゃく(百)
Đặc biệt:
- 300: さんびゃく
- 600: ろっぴゃく
- 800: はっぴゃく
```
35
nghìn
せん (千)
Đặc biệt:
- 3000: さんぜん
- 8000: はっせん
36
vạn
まん (万)
37
xin lỗi
すみません
38
cảm ơn
どぅも
39
xin chào quý khách, mời quý khách vào (Lời chào khi vào cửa hàng)
いらっしゃいませ
40
cho tôi xem
〜を みせて ください
41
vậy thì
じゃ
42
cho tôi
ください