Từ vựng N5 bài 2 Flashcards
(45 cards)
1
Q
Cái này
A
これ
2
Q
Cái đó
A
それ
3
Q
Cái kia
A
あれ
4
Q
~ này
A
この〜
5
Q
~ đó
A
その〜
6
Q
~ kia
A
あの〜
7
Q
sách
A
ほん(本)
8
Q
từ điển
A
じしょ
9
Q
tạp chí
A
ざっし
10
Q
báo
A
しんぶん
11
Q
vở
A
ノート
12
Q
sổ tay
A
てちょぅ
13
Q
danh thiếp
A
めいし
14
Q
thẻ, cạc
A
カード
15
Q
bút chì
A
えんぴつ
16
Q
bút bi
A
ボールペン
17
Q
bút kim
A
シャープペンシル
18
Q
chìa khoá
A
かぎ
19
Q
đồng hồ
A
とけい
20
Q
ô dù
A
かさ
21
Q
cặp sách, túi
A
かばん
22
Q
Tivi
A
テレビ
23
Q
radio
A
ラジオ
24
Q
máy ảnh
A
カメラ
25
máy vi tính
コンピューター
26
ô tô
くるま
27
bàn
つくえ
28
ghế
いす
29
socola
チョコレート
30
cà phê
コーヒー
31
quà
おみやげ
32
tiếng Anh
えいご
33
tiếng Nhật
にほんご
34
tiếng ~
ご
35
gì, cái gì
なん
36
vậy
そぅ
37
à, ờ
あのぅ
38
hả
えっ
39
xin mời (Mời ai đó cái gì)
どぅぞ
40
xin chân thành cảm ơn
「どぅも」ありがとぅ「ございます」
41
thế à
そぅですか
42
không phải, không đúng
ちがいます
43
ôi
あ
44
từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị
これからおせわになります
45
chính tôi mới là người mong được sự giúp đỡ của anh/chị
こちらこそ 「どぅぞ」よろしく 「おねがいします」