Từ vựng N5 Bài 7 Flashcards

(45 cards)

1
Q

cắt

A

きります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gửi

A

おくります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cho, tặng

A

あげます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhận

A

もらいます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cho mượn, cho vay

A

かします

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mượn, vay

A

かります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dạy

A

おしえます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

học, tập

A

ならいます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gọi

A

かけます

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tay

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đũa

A

はし

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thìa

A

スプーン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dao

A

ナイフ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dĩa, nĩa

A

フォーク

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

kéo

A

はさみ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

máy tính cá nhân

A

パソコン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

điện thoại di động

A

ケータイ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thư điện tử, email

A

メール

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thiệp mừng năm mới

A

ねんがじょう

20
Q

cái đục lỗ

21
Q

cái dập ghim

A

ホッチギス

22
Q

băng dính

A

セロテープ

23
Q

cái tẩy, cục tẩy

24
Q

giấy

25
hoa
はな
26
áo sơ mi
シャツ
27
quà tặng, tặng phẩm
プレゼント
28
đồ đạc, hành lý
にもつ
29
tiền
おかね
30
きっぷ
31
giáng sinh
クリスマス
32
bố (bố mình)
ちち
33
mẹ (mẹ mình)
はは
34
bố (người khác)
おとうさん
35
mẹ (người khác)
おかあさん
36
đã, rồi
もう
37
chưa
まだ
38
từ bây giờ
これから
39
hay nhỉ/đẹp nhỉ
すてきですね
40
rất hoan nghênh anh chị đến chơi
いらっしゃい
41
mời anh/chị vào
どうぞ おあがり ください
42
xin phép tôi vào (Khi vào nhà người khác)
しつれいします
43
anh/chị dùng nhé (mời ai đó cái gì)
いがかですか
44
mời anh/chị dùng (trước khi ăn uống)
いただきます
45
Xin cảm ơn anh/chị đãi tôi bữa ăn ngon
ぞちそうさまでした