Từ vựng N5 Bài 7 Flashcards
(45 cards)
1
Q
cắt
A
きります
2
Q
gửi
A
おくります
3
Q
cho, tặng
A
あげます
4
Q
nhận
A
もらいます
5
Q
cho mượn, cho vay
A
かします
6
Q
mượn, vay
A
かります
7
Q
dạy
A
おしえます
8
Q
học, tập
A
ならいます
9
Q
gọi
A
かけます
10
Q
tay
A
て
11
Q
đũa
A
はし
12
Q
thìa
A
スプーン
13
Q
dao
A
ナイフ
14
Q
dĩa, nĩa
A
フォーク
15
Q
kéo
A
はさみ
16
Q
máy tính cá nhân
A
パソコン
17
Q
điện thoại di động
A
ケータイ
18
Q
thư điện tử, email
A
メール
19
Q
thiệp mừng năm mới
A
ねんがじょう
20
Q
cái đục lỗ
A
パンチ
21
Q
cái dập ghim
A
ホッチギス
22
Q
băng dính
A
セロテープ
23
Q
cái tẩy, cục tẩy
A
けしゴム
24
Q
giấy
A
かみ
25
hoa
はな
26
áo sơ mi
シャツ
27
quà tặng, tặng phẩm
プレゼント
28
đồ đạc, hành lý
にもつ
29
tiền
おかね
30
vé
きっぷ
31
giáng sinh
クリスマス
32
bố (bố mình)
ちち
33
mẹ (mẹ mình)
はは
34
bố (người khác)
おとうさん
35
mẹ (người khác)
おかあさん
36
đã, rồi
もう
37
chưa
まだ
38
từ bây giờ
これから
39
hay nhỉ/đẹp nhỉ
すてきですね
40
rất hoan nghênh anh chị đến chơi
いらっしゃい
41
mời anh/chị vào
どうぞ おあがり ください
42
xin phép tôi vào (Khi vào nhà người khác)
しつれいします
43
anh/chị dùng nhé (mời ai đó cái gì)
いがかですか
44
mời anh/chị dùng (trước khi ăn uống)
いただきます
45
Xin cảm ơn anh/chị đãi tôi bữa ăn ngon
ぞちそうさまでした