Từ vựng N5 Bài 4 Flashcards
(27 cards)
1
Q
dậy, thức dậy
A
おきます
2
Q
ngủ, đi ngủ
A
ねます
3
Q
làm việc
A
はたらきます
4
Q
nghỉ ngơi, nghỉ
A
やすみます
5
Q
học
A
べんきょぅします
6
Q
xong, kết thúc
A
おわります
7
Q
và (nối danh từ)
A
と
8
Q
Anh chị vất vả quá
A
たいべんですね
9
Q
bưu điện
A
ゆぅびんきょく
10
Q
thư viện
A
としょかん
11
Q
bảo tàng mỹ thuật
A
びじゅつかん
12
Q
bây giờ
A
いま
13
Q
giờ
A
じ
14
Q
phút
A
ふん(ぷん)
15
Q
rưỡi, nửa
A
はん
16
Q
mấy giờ
A
なんじ
17
Q
mấy phút
A
なんぷん
18
Q
sáng, trước 12h trưa
A
ごぜん
19
Q
chiều, sau 12h trưa
A
ごご
20
Q
buổi sáng, sáng
A
あさ
21
Q
buổi trưa, trưa
A
ひる
22
Q
buổi tối, tối
A
ばん(よる)
23
Q
hôm kia
A
おととい
24
Q
hôm qua
A
きのぅ
25
hôm nay
きょぅ
26
ngày mai
あした
27
ngày kia
あさって