Từ vựng N5 bài 6 Flashcards
(50 cards)
1
Q
ăn
A
たべます
2
Q
uống
A
のみます
3
Q
hút
A
すいます
4
Q
nhìn, xem
A
みます
5
Q
nghe
A
ききます
6
Q
đọc
A
よみます
7
Q
viết
A
かきます
8
Q
mua
A
かいます
9
Q
chụp ảnh
A
とります
10
Q
làm, chơi
A
します
11
Q
gặp gỡ
A
あいます (に)
12
Q
bữa ăn, cơm
A
ごはん
13
Q
cơm sáng, bữa sáng
A
あさごはん
14
Q
cơm trưa, bữa trưa
A
ひるごはん
15
Q
cơm tối, bữa tối
A
ばんごはん
16
Q
bánh mì
A
パン
17
Q
trứng
A
たまご
18
Q
thịt
A
にく
19
Q
cá
A
さかな
20
Q
rau
A
やさい
21
Q
hoa quả, trái cây
A
くだもの
22
Q
nước
A
みず
23
Q
trà, trà xanh
A
おちゃ
24
Q
trà đen
A
こぅちゃ
25
sữa bò (sữa)
ぎゅぅにゅぅ (ミルク)
26
nước hoa quả
ジュース
27
bia
ビール
28
rượu, rượu gạo nhật bản
おさけ
29
thuốc lá
たばこ
30
thư
てがみ
31
báo cáo
レポート
32
ảnh
しゃしん
33
video, băng video
ビデオ
34
cửa hàng, tiệm
みせ
35
vườn
にわ
36
bài tập về nhà
しゅくだい
37
quần vợt
テニス
38
bóng đá
サッカー
39
ngắm hoa anh đào
はなみ
40
cái gì, gì
なに
41
cùng, cùng nhau
いっしょに
42
một chút
ちょっと
43
luôn luôn
いつも
44
thỉnh thoảng
ときどき
45
sau đó, tiếp theo
それから
46
vâng/được
ええ
47
được đấy nhỉ/hay quá
いいですね
48
tôi hiểu rồi/vâng ạ
わかります
49
có gì đấy ạ
なんですか
50
hẹn gặp lại
じゃまた