Từ vựng N5 Bài 9 Flashcards
(49 cards)
1
Q
hiểu, nắm được
A
わかります
2
Q
có (sở hữu)
A
あります
3
Q
thích
A
すき
4
Q
ghét, không thích
A
きらい
5
Q
giỏi, khéo
A
じょうず
6
Q
kém
A
へた
7
Q
đồ uống
A
のみます
8
Q
món ăn, việc nấu ăn
A
りようり
9
Q
thể thao
A
スポーツ
10
Q
bóng chày
A
やきゅう
11
Q
nhảy, khiêu vũ
A
ダンス
12
Q
du lịch, chuyến du lịch
A
りょこう
13
Q
âm nhạc
A
おんがく
14
Q
bài hát
A
うた
15
Q
nhạc cổ điển
A
クラシック
16
Q
nhạc jazz
A
ジャズ
17
Q
buổi hoà nhạc
A
コンサート
18
Q
karaoke
A
カラオケ
19
Q
kabuki
A
かぶき
20
Q
tranh, hội hoạ
A
え
21
Q
chữ
A
じ
22
Q
chữ Hán
A
かんじ
23
Q
chữ Hiragana
A
ひらがな
24
Q
chữ Katakana
A
かたかあ
25
Chữ La mã
ローマじ
26
tiền lẻ
いまかいおかね
27
vé
チケット
28
thời gian
じかん
29
việc bận, công chuyện
ようじ
30
cuộc hẹn, lời hứa
やくそく
31
việc làm thêm
アルパイト
32
chồng (người khác)
ごしゅじん
33
chồng (chồng mình)
おっと/しゅじん
34
vợ (người khác)
おくさん
35
vợ (mình)
かない/つま
36
con cái
こども
37
tốt, rõ (mức độ)
よく
38
đại khái, đại thể
だいたい
39
nhiều
たくさん
40
ít, một ít
すこし
41
hoàn toàn ~ không
ぜんぜん
42
sớm, nhanh
はやく
43
vì ~
〜から
44
tại sao
どうして
45
hãy cho tôi mượn nó
かしてください
46
được chứ/được ạ
いいですよ
47
tôi xin lỗi nhưng...
ざんねんですが
48
có lẽ không được rồi
ちょっと
49
không được à?
だめですか