Từ vựng N5 Bài 8 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Đẹp trai
A
ハンサム(な)
2
Q
đẹp, sạch
A
きれい (な)
3
Q
yên tĩnh
A
しずか(な)
4
Q
náo nhiệt
A
にぎやか(な)
5
Q
nổi tiếng
A
ゆうめい(な)
6
Q
tốt bụng, thân thiện
A
しんせつ(な)
7
Q
khoẻ
A
げんき(な)
8
Q
rảnh rỗi
A
ひま(な)
9
Q
tiện lợi
A
べんり(な)
10
Q
đẹp, hay
A
すてき(な)
11
Q
to, lớn
A
おおきい
12
Q
nhỏ, bé
A
ちいさい
13
Q
mới
A
あたらしい
14
Q
cũ
A
ふるい
15
Q
tốt
A
いい(よい)
16
Q
xấu
A
わるい
17
Q
nóng
A
あつい
18
Q
lạnh, rét (thời tiết)
A
さむい
19
Q
lạnh, buốt (Cảm giác)
A
つめたい
20
Q
khó
A
むずかしい
21
Q
dễ
A
やさしい
22
Q
đắt, cao
A
たかい
23
Q
rẻ
A
やすい
24
Q
thấp
A
ひくい
25
thú vị, hay
おもしろい
26
ngon
おいしい
27
bận
いぞがしい
28
vui
たにしい
29
trắng
しろい
30
đen
くろい
31
đỏ
あかい
32
xanh da trời
あおい
33
anh đào
さくら
34
núi
やま
35
thị trấn, thị xã, thành phố
まち
36
đồ ăn
たべもの
37
nơi, chỗ
ところ
38
kí túc xá
りよう
39
nhà hàng
レストラン
40
cuộc sống, sinh hoạt
せいかつ
41
việc, công việc
しごと
42
thế nào
どう
43
~ như thế nào
どんな
44
rất, lắm
とても
45
không ~ lắm
あまり
46
và, thêm nữa
そして
47
~ nhưng ~
が
48
Anh/Chị có khoẻ không
おげんきですか
49
Thế à/Để tôi xem
そうですね
50
Đã ~ rồi nhỉ
もう 〜 です