1 Flashcards

(66 cards)

1
Q

几帳面

A

Ngăn nắp, cẩn thận, đúng giờ
タン様のような几帳面な人と付合う

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

大ざっぱ

A

Đại khái, sơ sài
おざっぱな事を言う

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

きちっと

A

Chính xác, hoàn hảo, đúng
きちっと刈り込まれた芝生

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Sự tạp nham, tạp nham

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いい加減

A

Mơ hồ, không rõ ràng, vô trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ルーズ

A

Lỏng lẻo, lỏng như sắp rời ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

勤勉

A

Sự cần cù, sự chăm chỉ
我々は彼の勤勉さを高く評価する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

生真面目

A

Tính thành thật, tính lương thiện, tính trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

不真面目

A

Không thành thật, không lương thiện, không trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

品がいい

A

Tính tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

上品

A

Tốt, tao nhã, tinh tế, lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

気品

A

Hương thơm, hương vị
コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

品が悪い

A

Tính xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

下品

A

Người khiếm nhã, hạ đẳng, thấp kém, tầm thường
彼の関心事は、全く下品

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

融通が利く

A

Sự linh hoạt, sự thích nghi, khả năng học hỏi nhanh
私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

頑固

A

Ngoan cố, bảo thủ, cố chấp
頑固とした態度を続ける

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

冷淡

A

Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

クール

A

lạnh lùng, Mát mẻ, mát
クールで控えめな笑

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ドライ

A

ấm áp, dry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

冷酷

A

Sự tàn nhẫn, sự lạnh lùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

愛想

A

Sự hòa hợp, sự thiện cảm, sự có cảm tình
客に愛想が良い

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

不愛想

A

tính khó gần, sự ủ rũ, sự cộc cằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

社交的

A

Có tính xã giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

非社交的

A

Không có tính xã giao, khó gần, khó chan hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
楽観的
Có tính lạc quan
26
悲観的
Có tính bi quan
27
誠実
Sự thành thật, tính thành thật
28
真摯
Tính chân thật, đứng đắng
29
温和
Ôn hoà, hiền hậu, hiền lành, dễ chịu 彼は大変温和な人だ
30
寛容
Sự khoan dung, sự độ lượng 仕事仲間に対して寛容だ
31
謙虚
Sự khiêm nhường, thái độ khiêm nhường 自分の能力に対して謙虚だ
32
気さく
Dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn,
33
にじみ出る
Rỉ ra, ứa ra
34
ユニーク
Duy nhất; vô song
35
独特
Sự độc đáo 彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ
36
強烈
Quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ 日本人が受けた衝撃は強烈なものだった
37
際立つ
Nổi bật 女優の中でも彼女は際立って美しい。
38
生かす
Phát huy; tận dụng; làm tỉnh lại; làm hồi sinh 一人一人の資質や才能を生かす
39
磨く
Trau chuốt; cải thiện; gọt giũa
40
重んじる
Kính trọng; coi trọng; tôn trọng
41
育む
Ấp ủ; nuôi dưỡng
42
懐く
Theo その犬は彼になついている
43
好意
Hữu ý, cảm tình, sự ưu ái, thiện chí, 好意で友達にお金を貸す
44
共感
Sự đồng cảm, sự thông cảm 他人に対する共感および思いやりの心
45
同情
Sự cảm thông, sự đồng cảm, sự đồng tình
46
反発
Sự cự tuyệt, sự khước từ, sự từ chối
47
反感
Ác cảm
48
猛反対
Phản đối mạnh mẽ
49
嫉妬
Lòng ghen tị, sự ganh tị 彼は君の幸運を嫉妬しているのだ.
50
気兼ね
sự gò bó, sự làm khách, khách khí 気兼ねなくリーダーシップを発揮する
51
慕う
Tưởng nhớ, ngưỡng mộ 亡き母を慕う/昔の友人を慕う
52
崇拝
Sự sùng bái, sùng bái
53
いたわる
Lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
54
励ます
Cổ vũ, làm phấn khởi, khích lệ 若い癌患者を励ます
55
傷つける
Làm tổn thương 私は彼女を傷
56
中傷
Lời phỉ báng, sự phỉ báng その報道はひどい中傷だ。
57
侮辱
Sự nhục mạ, sự lăng mạ, sự xỉ nhục 人類の知性に対する侮辱
58
庇う
Bao che, che giấu, bảo vệ 欠点を庇ってはいけない
59
妬む
Ghen tức, ghen tị, ganh tị 私の成功を妬まないでくれ
60
軽蔑
Sự khinh miệt, sự khinh thường, sự coi thường ひどい軽蔑
61
あざ笑う
cười nhạo, nhạo báng, giễu cợt 彼をあざ笑うべきではない
62
心底
Từ tận trong tim 何度も事故が遭うなんて、彼女には心底同情する
63
さも
Hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
64
まさしく
Hiển nhiên, rõ ràng
65
根っから
Hoàn toàn
66
取り敢えず
Tạm thời 取り敢えずよく準備した