3 Flashcards

(64 cards)

1
Q

研ぐ

A

mài cho sắc, mài giũa, vo(gạo)
包丁を研ぐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

浸す

A

Nhúng vào (nước), đắm đuối
ぬるま湯を張った洗面器に足を浸す

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

水気

A

Hơi ẩm, nước ẩm đọng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ふき取る

A

Lau sạch, chùi sạch, xóa sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

練る

A

Nhào trộn, gọt giũa, trau chuốt, hoạch định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

染み込む

A

Thấm vào, thấm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

添える

A

Thêm vào, đính thêm, kèm theo
プレゼントに手紙を添えて送る

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

フィルターでこす

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

手際

A

Phương pháp, khả năng giải quyết công việc, tài nghệ, bản năng
何をやらせても手際が良い

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こつ

A

sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

腕前

A

Khả năng, sự khéo tay, năng khiếu, khiếu, trình độ
料理の腕前がとても上がった

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

素材

A

Nguyên liệu, vật chất
かすかに輝くメタリックな素材

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

吟味

A

Sự nếm, sự nếm thử, sự xem xét kỹ càng, sự giám định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

恵み

A

Phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

名産

A

sản phẩm nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

特産

A

Đặc sản
地元の特産物を盛り込む

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

着色料

A

phẩm màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

舐める

A

Liếm, liếm láp
塩をなめてみた

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

噛み切る

A

cắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

飲み込む

A

nuốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

すする

A

húp, hớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Tuần, giai đoạn gồm 10 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

味覚

A

Vị giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

本場

A

Sự chính cống, sự thật sự, Nhà, nơi ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
あっさり
đơn giản, nhẹ nhàng
26
こってり
Khó khăn, nặng nề, cam go
27
甘口
Tính dịu dàng, tính hoà nhã
28
辛口
Sự gay gắt, sự khắc nghiệt
29
甘酸っぱい
Một cái gì vừa ngọt vừa đắng, sung sướng lẫn với đau đớn
30
生臭い
Có mùi cá, có mùi máu, có mùi thịt sống, có mùi tanh 生臭いにおい
31
香ばしい
Có mùi thơm, thú vị, đẹp
32
焦げ臭い
mùi thơm khi nấu nướng
33
屋敷
Lâu đài, khu nhà ở 会社が破れた社長は家でも屋敷でも売り払う
34
外観
Bề ngoài, hình dạng それは外観が金属のように見える。
35
照明
Sự chiếu sáng, chiếu sáng
36
凝る
Đông lại , đặc lại, tập trung vào việc, nhiệt tình làm việc gì đó
37
きしむ
Tiếng cọt kẹt
38
新築
Tòa nhà mới, vật mới được xây xong
39
再建
Sự xây dựng lại この塔は火災後再建された。
40
補強
Sự tăng cường, sự gia cố 堤防の補強工事が始まった
41
改修
Sự sửa chữa, sự cải tiến 全面的な家の改修
42
首都圏
Vùng trung tâm thủ đô
43
沿線
Dọc tuyến đường (tàu hoả)
44
徒歩
Sự đi bộ
45
構える
Lập (gia đình), định cư 彼は結婚して一家を構えた
46
住居
Địa chỉ nhà, nhà, sự ngụ ở, chỗ ở
47
治安
Trị an 国民の体感治安が悪化していることを裏付ける
48
戸締まり
Sự đóng cửa, sự cài then cửa, khóa cửa
49
居住者
Cư trú, thường trú, người cư trú, dân cư
50
結成
Sự kết thành, sự tạo thành
51
おむつ
Tã lót trẻ em, bỉm
52
健やか
Sự khoẻ mạnh, sự mạnh mẽ
53
育ち盛りの子
(đứa trẻ) phát triển
54
悩ます
Bạc đãi, làm phiền, gây phiền hà, làm cho đau khổ 頭を悩ます問題
55
放棄
Sự vứt bỏ, sự bỏ đi
56
吸い取る
Hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú
57
煮込む
Nấu, ninh
58
放り込む
nếm vào, vứt vào
59
働き盛り
độ tuổi sung sức trong công việc
60
てきぱき
Nhanh chóng, nhanh nhẩu, tháo vát, thạo việc
61
じっくり
Kỹ lưỡng, kỹ càng, thong thả
62
ずるずる
Trơn tuồn tuột, trơn trượt
63
一切
Hoàn toàn (không)
64
いっそ
Thà rằng, đành rằng