4.1 Flashcards

(171 cards)

1
Q

はなはだ

A

非常に(主によくないことに使う)
彼が来ないとは、○残念だ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

すこぶる

A

非常に(主にいいことに使う)
よく寝たせいか、○体調がいい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

至って

A

普通の水準を超えて
この機械の操作は○簡単です。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ごく

A

非常に(小ささや少なさを強調)
その会議の欠席者は、○わずかだった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

やけに

A

普通ではなく
○ご機嫌だね、何かあったの?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

いやに

A

変なくくらい、とても
いつも厳しい妻が、今日は○優しい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

むやみに

A

考えずに/理由なく、とても
この木には○水をあげないほうがいい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

やたら(に/と)

A

制限なく
今日は、○とのどが渇く。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

うんと

A

とてもたくさん
いたずらをして、先生に○叱られた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

むちゃくちゃ

A

異常なぐらい
山田の声は、○大きいんだよ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ことに

A

特に
今年の夏は○暑い。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ことのほか

A

予想・いつも違って
今日は、仕事が○早く終わった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ひときわ

A

他よりも目立って
その星は空で○明るく輝いていた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

とりわけ

A

同類の中でも特に
彼は、理系で、○数学がよくできる。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

とびきり

A

ほかと比べられないほど、最高に
○上等の赤いワインをもんっだ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

格別に

A

他の場合と非常に違って
暑い日に飲むビールは、○うまい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

断然

A

他と比べて、絶対に
肉を買うなら、あの店のほうが○安いよ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

やや

A

少し
経済対策により、景気は○上向いた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

幾分

A

はっきりしないが、少し
くすりを飲んだので、○楽になった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

いささか

A

少し(主によくないことに使う)
会議が長引いて、○疲れた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

即座に

A

その場ですぐに
彼は難しい問題も○に解いてしまった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

即刻

A

少しの遅れも許さず
そんなことをするやつは、○首にしろ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

すかさず

A

機械を逃さず、すぐに
席が空いていたので、○座った。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

とっさに

A

反射的にすぐ
石が落ちてきたので、○頭をかばった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
急きょ
予定を変えて急に けがで○帰国することになった。
26
先ごろ
この間 ○、中国の首相が日本を訪問した。
27
先だって
先日 ○は、どうもお世話になりました。
28
前もっと
準備のために、前に ○、レストランの予約をしておいた。
29
予て
以前に ○お申込みの商品が入荷しました。
30
とっくに
はるか前に その店は○閉まっていた。
31
ひところ
過去のある時期 その歌手は○とても人気があった。
32
追って
すぐ後で 試験日程については○知らせします。
33
ぼつぼつ
そろそろ ○飲み始めましょう。
34
じきに
間もなく ただの風邪ですから、○に治ります。
35
目下
現在 田中さんは○試験勉強に取り組んでいる。
36
かねがね
以前からずっと ○お会いしたいと思っておりました。
37
しばし
少しの間 その話を聞いて、彼は○言葉を失った。
38
長らく
長い間 大変◯お待たせいたしました。
39
年中・年がら年中
いつでも あの兄弟は、○けんかしている。
40
始終
切れ目なく、ずっと 彼女は○人のうわさ話ばかりしている。
41
四六時中
多すぎるほど、ずっと 社長は四六時中怒ってばかりいる。
42
再三・再三再四
何度も ○注意したのに、また同じ失敗をした。
43
ちょくちょく・ちょいちょい
たびたび 彼は○その店に来ていた。
44
感染
Sự nhiễm, sự truyền nhiễm コレラの感染の経路を調べる
45
立ち向かう
Chống chọi(bệnh tật), đối kháng, đối lại
46
兆候
Triệu chứng, dấu hiệu 皮膚は黄色く変色するのや黄だんの兆候である
47
全快
Sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ この薬を飲めば一週間以内全快になります
48
過労
Lao lực quá sức, làm việc quá sức 妻は、夫が過労によって死亡したのだと信じている
49
発病
Sự phát bệnh 腹部内に置かれた廃液管を通して発病する感染
50
持病
bệnh nan y, không bao giờ hết
51
不調
Vận đen
52
栄養失調
Suy dinh dưỡng その赤ちゃんはひどい栄養失調だった
53
先天的
Bẩm sinh, vốn có, tính tự nhiên 先天的能力
54
慢性
Mãn tính 慢性の胃病
55
急性
Cấp tính 急性伝染病
56
間接
Gián tiếp, sự gián tiếp 間接に仕入れる
57
腫れる
Phồng lên, sưng lên 目が腫れるほど泣く
58
Mí mắt
59
高熱
Sốt cao 娘は昨夜高熱が出た
60
微熱
Sốt nhẹ
61
便秘気味
Sự táo bón, chứng táo bón
62
自覚症状
Triệu chứng cảm giác bị bệnh
63
寒気
Khí lạnh, hơi lạnh 寒気で庭の野菜がすべて駄目になってしまった
64
腹痛
Cơn đau bụng 彼のひどい腹痛は、虫垂炎によるものだ
65
痙攣
Chứng chuột rút, chứng co giật 痙攣してふるえる
66
発作
Sự phát tác, sự phát ra (bệnh), sự lên cơn 発作が起きる
67
治療
Sự điều trị 治療(過程)に入る
68
通院
Sự đi viện 足をくじいて2週間通院した
69
往診
bác sĩ đến khám tại gia, khám tại nhà 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?
70
聴診器
Ống nghe
71
点滴
Sự tiêm vào tĩnh mạch
72
応急処置
Sơ cứu, cấp cứu 彼に応急処置をお願いします
73
処置
Sự xử trí, sự đối xử, sự điều trị
74
介抱
Sự chăm sóc, sự trông nom ダークの両親は彼を介抱した
75
摩る
Xoa bóp, nặn ひざを摩る
76
和らげる
Làm nguôi đi, làm dịu đi 〔苦痛などを〕和らげる
77
面会謝絶
Không cho tiếp xúc người thân(khi điều trị bệnh)
78
安静
Sự nghỉ ngơi, yên tĩnh できるだけ安静にするよう指示される
79
胃腸薬
Thuốc đau bao tử
80
処方
Phương thuốc
81
患部
Bộ phận nhiễm bệnh, phần bị nhiễm bệnh 患部に薬を塗る
82
効き目
Hiệu quả, ảnh hưởng, hậu quả
83
副作用
Tác dụng phụ
84
心がける
Sự cống hiến, sự hiến dâng
85
早寝早起き
Ngủ sớm dậy sớm
86
補給
Sự cho thêm, sự bổ sung 栄養補給
87
食生活
Thói quen ăn uống hàng ngày
88
維持
Sự duy trì 栄養状態の維持
89
害する
Gây hại, có hại, ảnh hưởng xấu đến 消費者の利益を不当に害する
90
損なう
Làm hại, làm tổn hại, làm đau, làm bị thương
91
増進
Sự tăng tiến, sự nâng cao
92
取り戻す
Khôi phục, hồi phục
93
不摂生
Sự không điều độ, sự rượu chè quá độ,
94
禁物
Điều cấm kỵ, điều không nên 禁物な話題
95
頑丈
Khỏe mạnh (thân thể), chắc lẳn, bền chắc 頑丈そうな体格
96
体つき
hình dáng, dáng người
97
衰える
Trở nên yếu, yếu đi, tàn tạ, suy nhược 彼の勇気はだんだん衰えている
98
細胞
Tế bào 人間の体は60兆の細胞から出来ている
99
老化
Sự lão hoá 肌の早期老化
100
立ち寄る
Dừng lại, tạt qua
101
結び目
vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối
102
切れ目
Lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ thiếu sót
103
取り返す
Cứu vãn, vãn hồi
104
不健康
Sức khỏe yếu
105
顔つき
Vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt
106
ひりひり
Đau nhói, tê tê, cay xè
107
ずきずき
đau nhức
108
きりきり
Đồng thời, ngay lập tức
109
くらくら
Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
110
がんがん
Đau đầu, căng thẳng
111
むかむか
Buồn non, buồn mữa, tức tối
112
げっそり
Ngã lòng, mất nhuệ khí, gầy đi, sụt cân
113
一筋
細長い物の1本
114
打ち込む
Cống hiến hết mình cho, dành toàn bộ, dâng hiến, tập trung テレビを見るのはやめて、勉強に打ち込みなさい
115
音色
Thanh điệu, âm sắc
116
反響
Tiếng vang, hồi âm, sự phản ứng
117
楽譜
Bảng phổ nhạc, bảng dàn bè, nốt nhạc, bản nhạc 楽譜を見ながら歌う
118
捲る
Lật lên, bóc
119
一節
Đoạn thơ, khổ thơ, đoạn văn
120
口ずさむ
Ngậm miệng ngân nga, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ
121
盛大
Thịnh vượng, phát đạt, to, lớn 新入社員のための盛大なパーティーは大失敗に終わった
122
沸き起こる
Sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên,
123
作風
Tác phong
124
繊細
Sự tinh vi, sự tinh xảo, tính nhạy cảm
125
大胆
Sự táo bạo, sự liều lĩnh, sự trơ trẽn
126
描写
Sự phác họa, sự miêu tả 実際の状況で使われそうな描写
127
画廊
Nhà triển lãm mỹ thuật 画廊に展示中の絵
128
個展
Triển lãm của cá nhân
129
手芸
Thủ công mỹ nghệ
130
織物
Vải dệt
131
刺しゅう
thuê thùa
132
陶芸
Nghệ thuật chế tác gốm
133
精巧
Sự tinh xảo
134
意図
Ý đồ, mục đích, ý định 彼の質問の裏にはどんな意図があるのだろうか?
135
茶道
Trà đạo
136
たしなむ
có chú ý đến(trà đạo)
137
生ける
Cắm (hoa)
138
鑑賞
Sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
139
オペラ
Opera
140
歌舞伎
kịch kabuki 歌舞伎ってそんなに面白いと思う
141
観戦
xem(thể thao)
142
声援
tiếng hoan hô cổ vũ, lời động viên, niềm khích lệ, niềm cổ vũ động viên
143
励む
Cố gắng, phấn đấu 休暇も取らずに仕事に励む
144
戦術
Chiến thuật
145
巧み
Khéo léo, thông minh, lanh lợi
146
巧妙
Sự khéo léo, sự tài tình 外交の巧妙さ
147
作戦
Chiến lược, kế hoạch, tác chiến 作戦が満と成功した
148
練る
Hoạch định ,gọt giũa, trau chuốt
149
制する
tổ chức, thiết lập, ra qui tắc, xây dựng hệ thống
150
結束
sự đoàn kết, sự đồng lòng
151
連帯
Tình đoàn kết, sự liên đới, tính liên đới テロに関する国際的連帯を維持・強化する
152
不振
sự không hưng thịnh, không trôi chảy, sự không tốt 商売の不振
153
有望
Có hy vọng, có triển vọng かなり有望である
154
人材
Nhân tài
155
育成
Sự dạy dỗ, sự rèn luyện, sự đào tạo, (thể dục, thể thao) sự tập dượt
156
養成
sự nuôi dưỡng, sự đào tạo, sự vun trồng, sự bồi dưỡng
157
圧勝
Thắng áp đảo
158
完敗
Sự bại trận hoàn toàn 完敗を認めざるを得ない
159
反撃
Sự phản kích
160
強豪
Nhà quán quân, được giải nhất, vô địch
161
健闘
Chúc may mắn(cố gắng chiến thắng)
162
奮闘
Ráng sức, gắng sức
163
負かす
Đánh bại 我が校は隣り町の学校を野球で負かした.
164
圧倒
Sự áp đảo, sự vượt trội 単純な事実に、ただただ圧倒される
165
沸き上がる
Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do
166
意気込む
Hứng chí
167
くみ取る
Hiểu ra, biết được, moi ra 人の気持ちをくみとる
168
がらんと
Thênh thang, mênh mông, vắng lặng
169
ぱらぱら
rời rạc
170
一心に
Quyết tâm, đồng tâm, tập trung
171
いかにも
Đúng là, hoàn toàn, quả nhiên