2 Flashcards

(46 cards)

1
Q

肉親

A

Mối quan hệ máu mủ
長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

親父

A

thân phụ, cha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

お袋

A

Mẹ; mẹ đẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

義理

A

anh em đồng hao; chị em đồng hao; họ đằng nhà chồng hoặc vợ
義理の両親と一緒に暮らすことにはプラス面とマイナス面があります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

義父

A

Bố chồng; bố vợ, bố dượng; cha nuôi
彼女の義父は気難しい人だ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

義母

A

Mẹ chồng, mẹ vợ, mẹ nuôi, gì ghẻ
私は、父と将来義母になる人が付き合い始めたころのあるデートで、二人を映画に連れていった

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

配偶者

A

Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng
特殊な病気を持つ配偶者

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

お婿さん

A

Con rể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

お嫁さん

A

Con dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

妻子

A

Vợ con; thê tử
彼女は妻子ある男と不倫している。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

養う

A

Nuôi nấng; nuôi dạy
勉強に対する積極的な態度を養う

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

築く

A

Xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

円満

A

Viên mãn; đầy đủ; trọn vẹn
重大な問題を円満に解決する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

和やか

A

Sự êm dịu; sự hòa nhã; sự ôn hoà
和やかな家族

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

旧知

A

thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

旧友

A

Cố nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

幼なじみ

A

Bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
メグはわたしの幼なじみです

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ライバル同士

A

Đối thủ của nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

師弟

20
Q

師匠

A

Sự phụ; thày; bác thợ cả .

21
Q

弟子

A

Đệ tử
多分その師匠は、弟子たちによく見ろと言っているつもりなのだろう。

22
Q

恩師

A

Người thầy ân huệ

23
Q

教え子

A

Học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, môn đệ, học trò

24
Q

側近

A

Sự trả tiền mặt

25
家族ぐるみ
Toàn thể gia đình
26
十年来
10 năm sau
27
来賓
Khách; khách mời
28
接待
Sự tiếp đãi
29
持て成す
Đối đãi, mời chiêu đãi
30
慣習
Tập quán 一般に行われる慣習
31
しきたり
Tục lệ, luật pháp theo tục lệ
32
風習
Phong tục 田舎の風習
33
片思い
Sự yêu đơn phương; tình đơn phương 初恋は片思いでした
34
告白
Sự thú nhận; sự thú tội 罪を告白する
35
打ち明ける
Nói thẳng thắn; nói rõ suy nghĩ; mở tấm lòng 彼は何でも私に打ち明けて話します
36
未練
Sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến 過去った事に未練を残すな
37
執着
Sự lưu luyến; lưu luyến, không lúc nào quên
38
異性
Giới tính khác; đồng phân; khác giới 不純異性交遊
39
浮気
Lăng nhăng; không chung thủy, tính hay thay đổi あなたの夫は誠実ですか(浮気しないですか)
40
弾む
Rộn ràng, nảy このボールはとてもよく弾む
41
引きずる
Kéo lê 長引く不況の影響を引きずる
42
切り替える
sự thay đổi, sự biến đổi, thay thế, đặt lại chỗ cũ
43
急遽
Nhanh chóng; vội vã, khẩn trương 急遽でバスに乗る
44
余程
Nhiều; lắm よほどの金
45
どぎまぎ
thất vọng, dại khờ
46
先頃
Gần đây; vài ngày trước これは彼女が先頃言ったことと矛盾する