5 Flashcards

(97 cards)

1
Q

がらりと

A

急に大きく変化して
トンネルを抜けたら、天気が○変わった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

がくんと

A

急に下がって
前の学期より成績が○落ちた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ぐんぐんと

A

加速度的に
塾に入ったら、成績が○伸びた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ずんずんと

A

勢いよくどんどん
雪が○積もっている。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

じわりと

A

ゆっくり変化して
さっき飲んだ薬が○効いてきた感じがする。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

からりと

A

乾燥してさわやかに
昨日は雨だったが、今日は○晴れた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ぐっしょりと

A

とても濡れている
大雨に遭い、下着まで○と濡れた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

こうこうと

A

明るく輝いて
部屋の電気が○点いている。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きらりと

A

一瞬明るく
一番星が夜空に○光った。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きっかり

A

ちょうど正確に
会議は8時○に始まった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

まるまると

A

全部で/丸く太って
作品の完成までに○一瞬間かかる。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ちらほらと

A

間をあけて少しずつ/たまに
暖かくなって、桜も○咲き始めた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

がらんと

A

広く誰もいない/何もない
生徒が帰り、教室は○していた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しんと

A

音がしない
夜12時を過ぎて、町中が○していた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

どんよりと

A

雲が多く、暗く
空が○として、今にも雨が降りそうだった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

しんなりと

A

柔らかくなる
野菜が○したら、塩を入れてください。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

じっとりと

A

ひどく湿っている
布団が○するほど、汗をかいてしまった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ちくちくと

A

細いものが突き刺さる
このセーターを着ると、首が○する。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

すかすか

A

隙間がたくさんある
箱ばかり大きくて、中身は○だ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ぎゅうぎゅう

A

無理に押し込める
旅行かばんの中は荷物で○だった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ぱんぱん

A

破けそうなほど膨らんでいる
荷物が多すぎて、鞄が○だ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ゆるゆる

A

大きすぎる/水分が多い
兄のズボンを借りたら、○だった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ぐにゃぐにゃ

A

柔らかくて変形しやすい
暑さで、チョコレートが○だ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

こちこち

A

とても硬い
冷凍室に入っていたので、魚が○だ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
とびとび
連続しない たくさんの島が○に並んでいた。
26
まちまち
ここばらばら その映画の評価は評論家の間でもまちまちだった。
27
とんとん
ほとんど差がない どこの店でもそのテレビの値段は○ですよ。
28
ずかずかと
遠慮なく(〜入る) 人の心の中に○入ってこないでよ。
29
ぬけぬけと
厚かましいことを平気で 彼は○とまたお金を借りに来た。
30
のこのこと
状況を考えずに(現れる) 授業の終わり頃に学生が○入ってきた。
31
ばんばん
ためらうことなく次々に 彼女はブランド品を○買っていた。
32
おずおずと
ためらいながら 彼は○と自分のミスについて話し始めた。
33
すごすごと
がっかりして 試合に負け、選手たちは○と帰宅した。
34
ずけずけと
遠慮なく(〜言う) 彼女は上司に対しても○ものを言う。
35
ぶうぶうと
不満そうに/不平を 「小遣いが少ない」と夫が○文句を言う。
36
ぼつりと
一言 彼は○「どこかへ行きたい」と言った。
37
ぽんぽんと
勢いよく次々に 冗談が○と彼の口をついて出てきた。
38
てくてくと
遠いところを一歩一歩 お婆さんは○歩いて川に行きました。
39
どたどたと
重く大きな音で ○歩いていると、下の階の人に悪いよ。
40
とぼとぼと
元気なく歩いて 借金を断られ、彼は○と帰っていた。
41
ひょいと
軽い動きで 彼は重い荷物を○肩に担いだ。
42
ひらりと
軽やかに体を回転させて 泥棒は○塀を越えていった。
43
ふらちと・ふらっと
目的もなく 帰りに、○居酒屋に立ち寄った。
44
きめぎめと
悲しそうに静かに 息子の死を知り、彼女は○と泣いた。
45
しげしげと
調べるように 警官は私の顔を○と見た。
46
まざまざと
はっきりしすぎるほど 実力の違いを○と見せつけられた。
47
おちおち
落ち着かず 話し声が気になって、○勉強もできなかった。
48
中等教育
Trường trung học, giáo dục trung học 初等・中等教育を通じ創造性を形成する
49
中高一貫
trung cấp cao đẳng nhất quán
50
男女共学
dạy chung nam nữ
51
高等教育
Nền giáo dục đại học
52
四年制大学
Đại học chế độ 4 năm(cử nhân)
53
大学院
Viện đại học
54
Trường tư thục
55
予備校
Trường dự bị
56
校風
School tradition
57
保守的
Có tính chất bảo thủ, bảo lưu 私たちの社会は依然として保守的だ
58
革新的
Cải tiến
59
厳格
Cứng rắn, khắt khe, tàn nhẫn, nghiêm ngặt 彼女の父親は厳格でめったに笑わなかった
60
リベラル
Sự tự do, sự phóng khoáng
61
講義
Bài giảng, giờ học 歴史の講義
62
聴講
Sự nghe giảng あの方の近松の講演を一度聴講したことがあります。
63
必修科目
Môn học bắt buộc
64
購読
Việc đặt mua báo, sự đặt mua báo そのスポーツ雑誌の購読契約を更新した
65
質疑応答
trả lời vấn đáp
66
学士
Cử nhân
67
修士
Thạc sĩ
68
博士
Tiến sĩ
69
口述試験
Kì thi nói
70
実技試験
Thi thực hành
71
志す
Ước muốn, ý muốn 映画スターを志す人たちがこのオーディションを受けます
72
模範的
Gương mẫu, mẫu mực, để làm gương
73
授与
Việc trao tặng, trao tặng
74
免除
Sự miễn, sự miễn trừ
75
振り込む
chuyển khoản(chuyển tiền qua tài khoản)
76
非行
Hành vi không chính đáng, hành vi không tốt
77
先行研究
nghiên cứu trước
78
台無し
Sự trở nên không còn gì, bị phá huỷ, bị hủy hoại
79
実践的
Mang tính thực tiễn
80
類推
Sự tương tự, sự giống nhau 類推による推論
81
権威
Quyền uy, quyền hành, quyền lực いつでもどこでも通用する権威
82
学説
Học thuyết 学説を発表する
83
プレゼンテーション
Sự giới thiệu, quảng cáo công ty với người đại lý
84
箇条書き
Sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
85
まごつく
Hoang mang, lúng túng, bối rối
86
簡潔
Thanh khiết, giản dị, đơn giản, ngắn gọn 簡潔かつ率直に答える
87
有益
Hữu ích
88
同級生
Bạn cùng khoá, bạn cùng lớp
89
課外活動
Hoạt động ngoại khóa
90
修学旅行
Cuộc du lịch để phục vụ học tập
91
級友
Bạn cùng lớp
92
雑談
Sự nói chuyện phiếm, nói chuyện phiếm
93
同窓会
Hội học sinh cùng trường, hội cùng lớp
94
いざ
vậy thì, thế thì, nếu thế, như vậy, như vậy thì
95
てっきり
Chắc chắn
96
つくづく
Tỉ mỉ, sâu sắc, thật sự
97
延々と
(nói chuyện)suốt, miết