1 Flashcards
(32 cards)
1
Q
migration (n)
A
cuộc di cư
2
Q
rural (a)
A
nông thôn
3
Q
adequate (a)
A
xứng đáng
4
Q
proper (a)
A
đúng, phù hợp
5
Q
conventional (a)
A
traditional
6
Q
priest (n)
A
linh mục
7
Q
lifeguard (n)
A
người cứu hộ
8
Q
i think
A
I suppose/I reckon/I believe
9
Q
sensor (n)
A
cảm biến
10
Q
analize (v)
A
phân tích
11
Q
sector (n)
A
khu vực
12
Q
satirical (a)
A
châm biếm
13
Q
skeptical (a)
A
nghi ngờ
14
Q
provocative (a)
A
khiêu khích
15
Q
habitat (n)
A
môi trường
16
Q
consequence (n)
A
hậu quả
17
Q
jag (n)
A
bữa rượu. mũi nhọn
18
Q
ferocity (a)
A
tàn bạo, hoang dã
19
Q
land locked
A
nội lục
20
Q
funneling (n)
A
phễu
21
Q
seaplane (n)
A
thủy phi cơ
22
Q
surge (v)
A
dâng trào, đột ngột tăng
23
Q
phenomenon (n)
A
cực quang
24
Q
reef (n)
A
đá ngầm, rạn san hô
25
horizontals (n)
chân trời
26
broker (n)
người môi giới
27
monk (n)
thầy tu
28
pitcher (n)
người bán hàng rong
29
ranger (n)
kiểm lâm
30
money (n)
budget/finance
31
coastline (n)
đường bờ biển
32
spectacle (a)
hoành tráng