4 Flashcards
(11 cards)
1
Q
engage (v)
A
tham gia
2
Q
incorporate (v)
A
kết hợp, tích hợp
3
Q
fitness (n)
A
sức khỏe, tình trạng thể chất
4
Q
structured (a)
A
có cấu trúc, có kế hoạch
5
Q
casual (a)
A
tự do, không chính thức
6
Q
die-hard (a)
A
kiên định, cố chấp
7
Q
crucial (a)
A
quan trọng, then chốt
8
Q
cardiovascular (a)
A
thuộc về tim mạnh, mạch máu
9
Q
socialize (v)
A
giao tiếp, tương tác xã hội
10
Q
derby (n)
A
trận đấu giữa 2 đội bóng cùng khu vực hoặc thành phố
11
Q
electrifying (a)
A
tạo ra cảm giác phấp khích, hứng khởi mạnh mẽ