sp3 Flashcards
(11 cards)
1
Q
chant (v)
A
hành động hát lặp lai giai điệu, thường được sử dụng trong sự kiện thể thao
2
Q
score (v)
A
ghi bàn
3
Q
non-stop action (n)
A
hành động không ngừng
4
Q
skill and determination
A
kĩ năng và sự quyết tâm
5
Q
scoring opportunities (n)
A
cơ hội ghi bàn
6
Q
home crowd (n)
A
khán giả nhà
7
Q
crucial breakthrough (n)
A
bước tiến quan trọng, liên quan đến việc ghi bàn quyết định
8
Q
jubilant cheers (n)
A
tiếng hoan hô hạnh phúc, phấn khích
9
Q
erupt into cheers
A
bùng nổ tiếng reo hò
10
Q
thrilling experience (n)
A
trải nghiệm phấn khích
11
Q
unforgettable moment (n)
A
khoảnh khắc khó quên