sp1 Flashcards
(22 cards)
1
Q
engaging (a)
A
hấp dẫn, lôi cuốn
2
Q
die-hard fan
A
fan cứng
3
Q
strengthen (v)
A
tăng cường, làm vững chắc
4
Q
family bond (n)
A
sự kết nối gia đình
5
Q
beyond my area of interests
A
ko hứng thú
6
Q
glue eyes to (v)
A
dán mắt vào
7
Q
on my own
A
một mình
8
Q
absolutely (v)
A
tất nhiên, tuyệt đối
9
Q
cardiovascular health
A
sức khỏe tim mạch
10
Q
plus
A
ngoài ra
11
Q
socialize (v)
A
hòa đồng
12
Q
take part in/join in/attend (v)
A
tham dự, tham gia
13
Q
pack (v)
A
lấp đầy
14
Q
enthusiastic (a)
A
nhiệt tình, cuồng nhiệt
15
Q
excitement (n)
A
sự phấn khích
16
Q
determination (n)
A
sự quyết tâm
17
Q
highlight (n)
A
điểm nhấn
18
Q
erupt into cheer
A
bùng lên tiếng reo hò
19
Q
applause (n)
A
tràng pháo tay
20
Q
electric (a)
A
bùng nổ
21
Q
victory (n)
A
chiến thắng
22
Q
form the motivation
A
tạo động lực