sp4 Flashcards
(12 cards)
1
Q
share the excitement
A
chia sẻ sự hứng khởi
2
Q
contribute (v)
A
góp phần, đóng góp
3
Q
foster (v)
A
nuôi dưỡng, thúc đẩy
4
Q
camaraderie (n)
A
tình đồng đội, tình bạn
5
Q
cohesive (a)
A
gắn kết, liên kết mạnh mẽ
6
Q
well-being (n)
A
sức khỏe, hạnh phúc,…
7
Q
resilence (n)
A
sự đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh chóng
8
Q
multifaceted (a)
A
đa mặt, phong phú
9
Q
facet (n)
A
một mặt của tình huống, vật
10
Q
cohesion (n)
A
sự gắn kết, đoàn kết
11
Q
discipline (n)
A
kỷ luật, sự nghiêm khắc
12
Q
entertainment (n)
A
giải trí, vui chơi