sp8 Flashcards
(15 cards)
1
Q
tedious (a)
A
buồn tẻ, tẻ nhạt
2
Q
reunion (n)
A
sum họp
3
Q
get on with (v)
A
có mối quan hệ tốt với ai đó
4
Q
incense (n)
A
nhang
5
Q
late (a)
A
quá cố
6
Q
reasonable (a)
A
hợp lý
7
Q
afford (v)
A
đáp ứng, có khả năng chi trả
8
Q
alley (n)
A
hẻm
9
Q
respiratory diseases (n)
A
bệnh về hô hấp
10
Q
emit (v)
A
tỏa ra
11
Q
domestic (a)
A
trong nước, nội địa
12
Q
discrepancy (n)
A
difference
13
Q
see with own eyes
A
thất tận mắt
14
Q
feel to the fullest
A
cảm nhận rõ ràng
15
Q
convey (v)
A
truyền đạt