sp2 Flashcards
(18 cards)
1
Q
integrate (v)
A
include: kết hợp, tích hợp
2
Q
instill (v)
A
làm thấm nhuần
3
Q
discipline (n)
A
kỷ luật
4
Q
resilience (n)
A
sự kiên cường
5
Q
face up to/encounter (v)
A
đối mặt, đương đầu
6
Q
concentrate (v)
A
pay attention
7
Q
lead to (v)
A
dẫn đến, gây ra
8
Q
platform for promoting mental and physical health
A
nền tảng để tăng cường sức khỏe tinh thần lẫn thể chất
9
Q
foster social cohesion
A
thúc đẩy sựu liên kết xã hội
10
Q
phenomenon (n)
A
hiện tượng
11
Q
a significant role
A
vai trò đặc biệt
12
Q
foster (v)
A
thúc đẩy, khuyến khích
13
Q
individuals
A
people
14
Q
enrich their friend list
A
make new friends
15
Q
engage in (v)
A
tham gia
16
Q
physical fitness (n)
A
sức khỏe thể chất
17
Q
promote (v)
A
thúc đẩy
18
Q
physique (n)
A
vóc dáng