sp9 Flashcards
(12 cards)
1
Q
face up to/encounter (v)
A
đối đầu, đương đầu
2
Q
terrifying/frightening (a)
A
đáng sợ
3
Q
chirp (n,v)
A
tiếng hót
4
Q
can’t stand + N/ving
A
ko thể chịu nổi
5
Q
grab (v)
A
lấy, hái
6
Q
juicy (a)
A
mọng nước
7
Q
hide and seek (n)
A
trốn trìm
8
Q
tough (a)
A
khó, gai góc
9
Q
hectic schedule
A
bận rộn
10
Q
be willing to V
A
sẵn lòng làm gì
11
Q
a wide selection
A
nhiều đa dạng
12
Q
tendency (n)
A
khuynh hướng