speaking Flashcards
(21 cards)
1
Q
captivating (a)
A
interesting: thú vị
2
Q
comprehension (n)
A
sự hiểu biết
3
Q
behold (v)
A
chiêm ngưỡng
4
Q
savanna (n)
A
đồng cỏ xa-van
5
Q
antelope (n)
A
linh dương
6
Q
herd (n)
A
bầy đàn
7
Q
on a daily basic/daily/everyday
A
mỗi ngày
8
Q
enhance/boost (v)
A
tăng, củng cố
9
Q
stamina (n)
A
thể lực
10
Q
hectic (a)
A
bận rộn
11
Q
barely (adv)
A
hầu như ko
12
Q
blow off some steam
A
relax
13
Q
the variety of
A
đa dạng
14
Q
talented (a)
A
tài năng
15
Q
regularly (adv)
A
thường xuyên, đa dạng
16
Q
indolent/slothful
A
lazy
17
Q
work out (v)
A
tập thể dục
18
Q
a great deal of
A
nhiều
19
Q
keep fit/get lean
A
giữ dáng
20
Q
energetic/active (a)
A
năng động
21
Q
tend (to) (v)
A
có xu hướng