B Flashcards

(51 cards)

1
Q

A

Bā: 8

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Bǎ: Cầm/khiến cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

爸爸

A

Bàba: Bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Ba: Trợ từ ngữ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Bái: Trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Bǎi: Hàng trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Bān: Lớp/Ca làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Bān: Chuyển nhà
VD: 搬家

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Bàn: Một nửa
VD: 半个小时

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

办法

A

Bànfǎ: Phương pháp/Biện pháp
VD:想办法接却问题

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

办公室

A

Bàngōngshì
VD: 他的办公室在我学校附近

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

帮忙

A

Bāngmáng
VD: 如果有困难,我一定会帮忙的 (chỉ dùng làm ĐT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

帮助

A

Bāngzhù
VD: 他一个人在北京留学,很需要我们的帮助 (Có thể dùng làm cả DT/ĐT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Bāo: Cái túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

包括

A

Bāokuò: Bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Bǎo: No

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

保护

A

Bǎohù: Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

保证

A

bǎo zhèng: Đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Bào: Ôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

抱歉

A

Bàoqiàn: Xin lỗi/Lấy làm tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

报道

A

Bàodào: Đưa tin/Bản tin
(Có thể làm ĐT/DT)

22
Q

报名

A

Bàomíng: Đăng ký

23
Q

报纸

A

Bàozhǐ: Tờ báo

24
Q

杯子

A

Bēizǐ: Cốc

25
Bèi: Bội phần/gấp đôi VD: 他要加倍努力/三的三倍是九
26
Bèi: Cái chăn/Che đậy/Bị VD: 他被选为代表
27
鼻子
Bízǐ: Mũi VD: 鼻子流血
28
比较
Bǐjiào: Dùng để so sánh VD: 比较过去有很大进步
29
比赛
Bǐsài: Cuộc thi
30
笔记本
Bǐjìběn: Sổ tay
31
必须
Bìxū: Nhất định
32
Biàn: Lượt VD: 请你再读一遍
33
变化
Biànhuà: Biến đổi
34
标准
Biāozhǔn: Tiêu chuẩn
35
表达
Biǎodá: Bày tỏ
36
表格
Biǎogé: Bảng biểu
37
表示
Biǎoshì: Thể hiện
38
表演
Biǎoyǎn: Biểu diễn
39
表扬
Biǎoyáng: Biểu dương
40
宾馆
Bīnguǎn: Khách sạn (nhỏ)
41
冰箱
Bīngxiāng: Tủ lạnh
42
饼干
Bǐnggān: Bánh quy
43
并且
Bìngqiě: Và còn/Đồng thời/Hơn nữa VD: 这道菜很辣并且很咸
44
博士
Bóshì: Tiến sĩ
45
百货
Bǎihuò: Bách hóa VD: 这家百货商店商品繁多
46
Bèn: Ngu dốt đần độn
47
保密
Bǎomì: Bảo mật VD: 保密做得好,工作会更好。
48
辩论
Biànlùn: 他们辩论了经济(jīngjì=kinh tế)问题
49
步行
Bùxíng: Đi bộ
50
本领
Běnlǐng: Bản lĩnh/Năng lực VD: 本领来自于不断的努力
51