B Flashcards
(51 cards)
1
Q
八
A
Bā: 8
2
Q
把
A
Bǎ: Cầm/khiến cho
3
Q
爸爸
A
Bàba: Bố
4
Q
吧
A
Ba: Trợ từ ngữ khí
5
Q
白
A
Bái: Trắng
6
Q
百
A
Bǎi: Hàng trăm
7
Q
班
A
Bān: Lớp/Ca làm
8
Q
搬
A
Bān: Chuyển nhà
VD: 搬家
9
Q
半
A
Bàn: Một nửa
VD: 半个小时
10
Q
办法
A
Bànfǎ: Phương pháp/Biện pháp
VD:想办法接却问题
11
Q
办公室
A
Bàngōngshì
VD: 他的办公室在我学校附近
12
Q
帮忙
A
Bāngmáng
VD: 如果有困难,我一定会帮忙的 (chỉ dùng làm ĐT)
13
Q
帮助
A
Bāngzhù
VD: 他一个人在北京留学,很需要我们的帮助 (Có thể dùng làm cả DT/ĐT)
14
Q
包
A
Bāo: Cái túi
15
Q
包括
A
Bāokuò: Bao gồm
16
Q
饱
A
Bǎo: No
17
Q
保护
A
Bǎohù: Bảo vệ
18
Q
保证
A
bǎo zhèng: Đảm bảo
19
Q
抱
A
Bào: Ôm
20
Q
抱歉
A
Bàoqiàn: Xin lỗi/Lấy làm tiếc
21
Q
报道
A
Bàodào: Đưa tin/Bản tin
(Có thể làm ĐT/DT)
22
Q
报名
A
Bàomíng: Đăng ký
23
Q
报纸
A
Bàozhǐ: Tờ báo
24
Q
杯子
A
Bēizǐ: Cốc
25
倍
Bèi: Bội phần/gấp đôi
VD: 他要加倍努力/三的三倍是九
26
被
Bèi: Cái chăn/Che đậy/Bị
VD: 他被选为代表
27
鼻子
Bízǐ: Mũi
VD: 鼻子流血
28
比较
Bǐjiào: Dùng để so sánh
VD: 比较过去有很大进步
29
比赛
Bǐsài: Cuộc thi
30
笔记本
Bǐjìběn: Sổ tay
31
必须
Bìxū: Nhất định
32
遍
Biàn: Lượt
VD: 请你再读一遍
33
变化
Biànhuà: Biến đổi
34
标准
Biāozhǔn: Tiêu chuẩn
35
表达
Biǎodá: Bày tỏ
36
表格
Biǎogé: Bảng biểu
37
表示
Biǎoshì: Thể hiện
38
表演
Biǎoyǎn: Biểu diễn
39
表扬
Biǎoyáng: Biểu dương
40
宾馆
Bīnguǎn: Khách sạn (nhỏ)
41
冰箱
Bīngxiāng: Tủ lạnh
42
饼干
Bǐnggān: Bánh quy
43
并且
Bìngqiě: Và còn/Đồng thời/Hơn nữa
VD: 这道菜很辣并且很咸
44
博士
Bóshì: Tiến sĩ
45
百货
Bǎihuò: Bách hóa
VD: 这家百货商店商品繁多
46
笨
Bèn: Ngu dốt đần độn
47
保密
Bǎomì: Bảo mật
VD: 保密做得好,工作会更好。
48
辩论
Biànlùn: 他们辩论了经济(jīngjì=kinh tế)问题
49
步行
Bùxíng: Đi bộ
50
本领
Běnlǐng: Bản lĩnh/Năng lực
VD: 本领来自于不断的努力
51