M Flashcards
(27 cards)
1
Q
麻烦
A
Máfan: Phiền phức
2
Q
满足
A
Mǎnzú: Thỏa mãn, hài lòng
VD: 这些条件他都满足了
3
Q
媒体
A
Méitǐ: Truyền thông
VD: 她在一个 媒体公司 工作
4
Q
美食
A
Měishí: Ẩm thực ngon
VD: 你能不能介绍一下这里的美食?
5
Q
美术
A
Měishù: Mỹ thuật
6
Q
面积
A
Miànjī: Diện tích
7
Q
民间
A
Mínjiān: Dân gian
8
Q
民族
A
Mínzú: Dân tộc
9
Q
明显
A
Míngxiǎn: Rõ ràng, hiện rõ
10
Q
命运
A
Mìngyùn: Vận mệnh
11
Q
某
A
Mǒu: Chỉ một ai đó hoặc điều gì đó nhưng không nói rõ ra
VD: 某人在门口等待
12
Q
目标
A
Mùbiāo: Mục tiêu
13
Q
目前
A
Mùqián: Hiện nay, trước mắt
VD: 那件事我目前还不清楚
14
Q
毛巾
A
Máojīn: Khăn lau/Khăn lông
15
Q
毛衣
A
Máoyī: Áo len
16
Q
帽子
A
Màozi: Cái mũ
17
Q
梦想
A
Mèngxiǎng: Khát vọng, mộng tưởng
VD: 她梦想成为一名医生
18
Q
秘密
A
Mìmì: Bí mật
19
Q
秘书
A
Mìshū: Thư ký
20
Q
密码
A
Mìmǎ: Mật mã
21
Q
密切
A
Mìqiè: Mật thiết, gần gũi/Chặt chẽ
VD: 我们保持密切联系 / 我会密切关注这件事
22
Q
描述
A
Miáoshù: Miêu tả
VD: 描述一下你喜欢的电影
23
Q
模型
A
Móxíng: Mô hình
24
Q
默默
A
Mòmò: Lặng lẽ, âm thầm
VD: 他默默地离开了房间
25
摸
Mò: Sờ chạm/ Tìm mò
VD: 别摸我的东西 / 摸出一张纸
26
马虎
Mǎhu: Qua loa
VD: 他做事总是很马虎
27
卖
Mài: Bán