L Flashcards
(53 cards)
1
Q
浪费
A
Làngfèi: Lãng phí
2
Q
老板
A
Lǎobǎn: Ông chủ, bà chủ
3
Q
类
A
Lèi: Chủng loại, thứ
VD: 你喜欢看那类书?
4
Q
理发
A
Lǐfǎ: Cắt tóc
5
Q
理解
A
Lǐjiě: Hiểu
6
Q
理论
A
Lǐlùn: Lý luận
7
Q
垃圾桶
A
lā jī tǒng: Thùng rác
8
Q
辣
A
Là: Cay
9
Q
懒
A
Lǎn: Lười
10
Q
理由
A
Lǐyóu: Lý do
11
Q
力量
A
Lìliàng: Lực lượng
12
Q
立刻
A
Lìkè: Ngay lập tức
VD: 请大家立 刻到会议室去。
13
Q
利用
A
Lìyòng: Lợi dụng, tận dụng
14
Q
连
A
Lián: Đến cả, ngay cả
VD: 这个,连 小孩子也 知道
15
Q
连忙
A
Liánmáng: Vội vàng
VD: 奶奶生病 了,爸爸 连忙把她 送到医院
16
Q
连续
A
Liánxù: Liên tục, liên tiếp
VD: 连续几天都在下雨
17
Q
联合
A
Liánhé: Liên kết, kết hợp lại
VD: 这个任务需要大家联合起来
18
Q
联系
A
Liánxì: Liên hệ
19
Q
领导
A
Lǐngdǎo: Lãnh đạo/Cấp trên
20
Q
领先
A
Lǐngxiān: Vượt lên đầu
VD: 她在考试中领先
21
Q
另外
A
Lìngwài: Ngoài ra
22
Q
录音
A
Lùyīn: Ghi âm
23
Q
龙
A
Lóng: Con rồng
24
Q
路线
A
Lùxiàn: Tuyến đường
25
旅馆
Lǚguǎn: Lữ quán, nhà trọ
26
乱
Luàn: Lộn xộn
VD: 我的房间很乱。
27
落后
Luòhòu: Lạc hậu
VD: 这样的思 想太落后了
28
来源
Láiyuán: Nguồn tin/Phát sinh
VD: 这个消息来源可靠/他的灵感来源于大自然
29
灵感
Línggǎn: Linh cảm, cảm hứng
30
老婆
Lǎopó: Vợ
31
老实
Lǎoshi: Thành thật, hiền lành, tốt
32
乐趣
Lèqù: Niềm vui, hứng thú
VD: 读书给我带来了很多乐趣
33
泪水
Lèishuǐ: Nước mắt
34
类型
Lèixíng: Loại hình
VD: 她不是我喜欢的类型
35
冷静
Lěngjìng: Bình tĩnh, tỉnh táo, im lặng
VD: 不要紧张,冷静一点儿 / 这个房间里非常冷静
36
厘米
Límǐ: Centimeter
37
历史
Lìshǐ: Lịch sử
38
立即
Lìjí: Ngay lập tức
VD: 请立即完成这个任务
39
老虎
Lǎohǔ: Con hổ
40
礼貌
Lǐmào: Lịch sự
41
厉害
Lìhài: Lợi hại, nghiêm trọng
42
例如
Lìrú: Ví dụ
43
练习
Liànxí: Luyện tập
44
凉快
Liángkuài: Mát mẻ
45
聊天
Liáotiān: Tán gẫu
46
流利
Liúlì: Lưu loát
47
零食
Língshí: Đồ ăn vặt
48
陆续
Lùxù: Tiếp tục
VD: 代表们陆续到达会场
49
录取
Lùqǔ: Thủ tục
50
列入
Lièrù: Liệt kê, đưa vào danh sách
VD: 这个名单上列入了很多人
51
疗养
Liáoyǎng: Điều dưỡng, an dưỡng
VD: 他在医院疗养了半年
52
临时
Línshí: Tạm thời
VD: 这是一份临时的工作
53
列为
Lièwéi: Liệt vào, đưa vào