C Flashcards
(66 cards)
擦
Cā: Lau dọn
材料
Cáiliào: Tài liệu/Nguyên liệu
财产
Cáichǎn: Tài sản
财富
Cáifù: Sự giàu có
采访
Cǎifǎng: Phỏng vấn (Có thể dùng làm DT/ĐT)
参与
Cānyù: Tham gia
采用
Cǎiyòng: Áp dụng
VD: 公司采用了新的规定
长处
Chángchù: Điểm mạnh
VD: 我们要学习别人的长处
场合
Chǎnghé: Trường hợp/Nơi
VD: 在公公司场合,要注意礼貌和文明
超级
Chāojí: Siêu cấp
VD: 这个房子超级很大
吵架
Chǎojià: Cãi nhau
VD: 前几天我和朋友吵了架
操场
Cāochǎng: Bãi luyện tập
VD: 老师叫孩子们到操场上去活动活动
操作
Cāozuò: Thao tác/Làm việc
VD: 你知道如何操作电脑吗?
成为
Chéngwéi: Biến thành
VD: 她希望成为一名医生
测量
Cèliáng: Đo lường
VD: 测量结果准确吗?
测试
Cèshì: Kiểm tra
VD: 学生们今天要测试英语
曾(经)
Céng (jīng): Đã từng
VD: 他曾去过很多地方
产品
Chǎnpǐn: Sản phẩm
常识
Chángshí: Kiến thức cơ bản
VD: 你难道一点儿常识也没有吗?
抄
Chāo: Sao chép
VD: 老师让我们抄课文
潮
Cháo: Ẩm ướt/Thủy triều (潮流)/Kém/Thời tượng
VD:南方的夏天很潮/你的技术(jìshù=Kỹ thuật) 也太潮了
彻底
Chèdǐ: Triệt để
VD: 这个计划彻底失败(shībài=thất bại)了
沉默
Chénmò: Lặng im
VD: 沉默的他很难交朋友
成功
Chénggōng: Thành công