C Flashcards

(66 cards)

1
Q

A

Cā: Lau dọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

材料

A

Cáiliào: Tài liệu/Nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

财产

A

Cáichǎn: Tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

财富

A

Cáifù: Sự giàu có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

采访

A

Cǎifǎng: Phỏng vấn (Có thể dùng làm DT/ĐT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

参与

A

Cānyù: Tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

采用

A

Cǎiyòng: Áp dụng
VD: 公司采用了新的规定

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

长处

A

Chángchù: Điểm mạnh
VD: 我们要学习别人的长处

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

场合

A

Chǎnghé: Trường hợp/Nơi
VD: 在公公司场合,要注意礼貌和文明

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

超级

A

Chāojí: Siêu cấp
VD: 这个房子超级很大

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

吵架

A

Chǎojià: Cãi nhau
VD: 前几天我和朋友吵了架

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

操场

A

Cāochǎng: Bãi luyện tập
VD: 老师叫孩子们到操场上去活动活动

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

操作

A

Cāozuò: Thao tác/Làm việc
VD: 你知道如何操作电脑吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

成为

A

Chéngwéi: Biến thành
VD: 她希望成为一名医生

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

测量

A

Cèliáng: Đo lường
VD: 测量结果准确吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

测试

A

Cèshì: Kiểm tra
VD: 学生们今天要测试英语

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

曾(经)

A

Céng (jīng): Đã từng
VD: 他曾去过很多地方

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

产品

A

Chǎnpǐn: Sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

常识

A

Chángshí: Kiến thức cơ bản
VD: 你难道一点儿常识也没有吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

Chāo: Sao chép
VD: 老师让我们抄课文

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Cháo: Ẩm ướt/Thủy triều (潮流)/Kém/Thời tượng
VD:南方的夏天很潮/你的技术(jìshù=Kỹ thuật) 也太潮了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

彻底

A

Chèdǐ: Triệt để
VD: 这个计划彻底失败(shībài=thất bại)了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

沉默

A

Chénmò: Lặng im
VD: 沉默的他很难交朋友

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

成功

A

Chénggōng: Thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
衬衫
Chènshān: Áo sơ mi
24
沉重
Chénzhòng: Nặng nề VD: 他的内心感到极度沉重
25
称赞
Chēngzàn: Khen thưởng VD: 老师称赞了他的努力
26
诚实
Chéngshí: Thành thật
27
成果
Chéngguǒ: Thành quả
28
成就
Chéngjiù: Thành tựu
29
成立
Chénglì: Thành lập
30
程度
Chéngdù: Trình độ
30
Cāi: Đoán
30
成熟
Chéngshú: Trưởng thành
31
参观
Cānguān: Tham quan
32
Cǎo: Cỏ
33
Céng: Tầng VD: 我住在三层楼
34
承认
Chéngrèn: Thừa nhận VD:我们要承认自己的错误
35
吃惊
Chījīng: Ngạc nhiên VD: 这是个今人吃惊的计划
36
迟到
Chídào: Đến muộn VD:他明天上班都迟到
37
充电
Chōngdiàn: Sạc điện VD:我打电话没电了,你可以帮我充电吗?
38
成员
Chéngyuán: Hội viên
39
穿
Chuān: Mặc
40
存在
Cúnzài: Tồn tại
41
错误
Cuòwù: Sai lầm
42
承担
Chéngdān: Đảm đương VD: 他承担了做不涨的所有责任
43
传统
Chuántǒng: Truyền thống
44
措施
Cuòshī: Biện pháp
45
促使
Cùshǐ: Thúc đẩy VD: 改革(gǎigé=Cải cách) 促使了经济发展(fāzhǎn=phát triển)
46
春天
Chūntīan: Mùa xuân
47
词典
Cídiǎn: Từ điển
48
窗户
Chuānghù: Cửa sổ
49
出席
Chūxí: Tham dự họp VD: 90%的会员出席了会议
50
抽烟
Chōuyān: Hút thuốc
51
虫子
Chóngzi: Côn trùng
52
尺子
Chǐzi: Thước kẻ
53
促销
Cùxiāo: Bán khuyến mãi
54
成绩
Chéngjì: Thành tích
55
厨房
Chúfáng: Nhà bếp
56
Chuán: Thuyền
57
传真
Chuánzhēn: Máy fax
58
聪明
Cōngmíng: Thông minh
59
粗心
Cūxīn: Bất cẩn
60
创新
Chuàngxīn: Cách tân, đổi mới
61
创业
Chuàngyè: Lập nghiệp
62
产生
Chǎnshēng: Sản sinh, xuất hiện