F Flashcards

(51 cards)

1
Q

发烧

A

Fāshāo: Sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

发表

A

Fābiǎo: Phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

发达

A

Fādá: Phát đạt/Phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

法官

A

Fǎguān: Thẩm phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

法律

A

Fǎlǜ: Pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

法院

A

Fǎyuàn: Tòa án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

翻译

A

Fānyì: Dịch (Có thể dùng làm DT/ĐT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

发展

A

Fāzhǎn: Phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

反对

A

Fǎndùi: Phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

烦恼

A

Fánnǎo: Phiền não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

反映

A

Fǎnyìng: Phản chiếu/Báo cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

范围

A

Fànwéi: Phạm vi/Hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

反而

A

Fǎn’ér: Trái ngược
VD: 她不觉得累,反而很有精神 (jīngshén=tinh thần, sức sống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

方案

A

Fāng’àn: Phương án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

方针

A

Fāngzhēn: Phương châm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

放松

A

Fàngsōng: Thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

分散

A

Fēnsàn: Phân tán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

分布

A

Fēnbù: Phân bố
VD: 树木在森林中均匀(jūnyún=đều)分布

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

反复

A

Fǎnfù: Lặp lại/Hay thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

分手

A

Fēnshǒu: Chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

发言

A

Fāyán: Phát biểu

22
Q

反应

A

Fǎnyìng: Phản ứng

23
Q

方式

A

Fāngshì: Phương thức

24
Q

奋斗

A

Fèndòu: Phấn đấu

25
风格
Fēnggé: Phong cách
26
风景
Fēngjǐng: Phong cảnh
27
风俗
Fēngsú: Tập quán
28
封闭
Fēngbì: Đóng kín (Có thể dùng làm ĐT/TT) VD: 大雪封闭了道路/他的心灵(xīnlíng=tâm hồn)很封闭
29
否则
Fǒuzé: Nếu không thì VD: 你必须努力,否则就要失败(Shībài=thất bại)
30
符号
Fúhào: Biểu tượng VD: 数学(shùxué=toán học)符号很重要
31
防止
Fángzhǐ: Phòng ngừa
32
房东
Fángdōng: Chủ nhà cho thuê
33
房租
Fángzū: Tiền nhà
34
访问
Fǎngwèn: Phỏng vấn
35
Fèi: Chi phí
36
符合
Fúhé: Phù hợp
37
付岀
Fùchū: Trả giá
38
负担
Fùdān: Gánh nặng
39
复制
Fùzhì: Bản sao
40
方便
Fāngbiàn: Thuận tiện
41
费用
Fèiyòng: Tốn kém/Chi phí
42
丰富
Fēngfù: Phong phú
43
风险
Fēngxiǎn: Mạo hiểm VD: 你不知道炒股(chǎogǔ=chứng khoán)有风险吗?
44
否认
Fǒurèn: Phủ nhận VD: 他们否认对事故(shìgù=sự cố/tai nạn)负责
45
复杂
Fùzá: Phức tạp
46
父母
Fúmǔ: Bố mẹ
47
方向
Fāngxiàng: Phương hướng
48
放弃
Fàngqì: Từ bỏ, vứt bỏ VD: 她没有放弃她的工作
49
放暑假
Fàng shǔjià: Nghỉ hè
50
服务员
Fúwùyuán: Phục vụ
51
复印
Fùyìn: Photocopy VD: 我需要复印这份文件(wénjiàn=văn kiện)