F Flashcards
(51 cards)
1
Q
发烧
A
Fāshāo: Sốt
2
Q
发表
A
Fābiǎo: Phát biểu
3
Q
发达
A
Fādá: Phát đạt/Phát triển
4
Q
法官
A
Fǎguān: Thẩm phán
5
Q
法律
A
Fǎlǜ: Pháp luật
6
Q
法院
A
Fǎyuàn: Tòa án
7
Q
翻译
A
Fānyì: Dịch (Có thể dùng làm DT/ĐT)
8
Q
发展
A
Fāzhǎn: Phát triển
9
Q
反对
A
Fǎndùi: Phản đối
10
Q
烦恼
A
Fánnǎo: Phiền não
11
Q
反映
A
Fǎnyìng: Phản chiếu/Báo cáo
12
Q
范围
A
Fànwéi: Phạm vi/Hạn chế
13
Q
反而
A
Fǎn’ér: Trái ngược
VD: 她不觉得累,反而很有精神 (jīngshén=tinh thần, sức sống)
14
Q
方案
A
Fāng’àn: Phương án
15
Q
方针
A
Fāngzhēn: Phương châm
16
Q
放松
A
Fàngsōng: Thư giãn
17
Q
分散
A
Fēnsàn: Phân tán
18
Q
分布
A
Fēnbù: Phân bố
VD: 树木在森林中均匀(jūnyún=đều)分布
19
Q
反复
A
Fǎnfù: Lặp lại/Hay thay đổi
20
Q
分手
A
Fēnshǒu: Chia tay
21
Q
发言
A
Fāyán: Phát biểu
22
Q
反应
A
Fǎnyìng: Phản ứng
23
Q
方式
A
Fāngshì: Phương thức
24
Q
奋斗
A
Fèndòu: Phấn đấu
25
风格
Fēnggé: Phong cách
26
风景
Fēngjǐng: Phong cảnh
27
风俗
Fēngsú: Tập quán
28
封闭
Fēngbì: Đóng kín (Có thể dùng làm ĐT/TT)
VD: 大雪封闭了道路/他的心灵(xīnlíng=tâm hồn)很封闭
29
否则
Fǒuzé: Nếu không thì
VD: 你必须努力,否则就要失败(Shībài=thất bại)
30
符号
Fúhào: Biểu tượng
VD: 数学(shùxué=toán học)符号很重要
31
防止
Fángzhǐ: Phòng ngừa
32
房东
Fángdōng: Chủ nhà cho thuê
33
房租
Fángzū: Tiền nhà
34
访问
Fǎngwèn: Phỏng vấn
35
费
Fèi: Chi phí
36
符合
Fúhé: Phù hợp
37
付岀
Fùchū: Trả giá
38
负担
Fùdān: Gánh nặng
39
复制
Fùzhì: Bản sao
40
方便
Fāngbiàn: Thuận tiện
41
费用
Fèiyòng: Tốn kém/Chi phí
42
丰富
Fēngfù: Phong phú
43
风险
Fēngxiǎn: Mạo hiểm
VD: 你不知道炒股(chǎogǔ=chứng khoán)有风险吗?
44
否认
Fǒurèn: Phủ nhận
VD: 他们否认对事故(shìgù=sự cố/tai nạn)负责
45
复杂
Fùzá: Phức tạp
46
父母
Fúmǔ: Bố mẹ
47
方向
Fāngxiàng: Phương hướng
48
放弃
Fàngqì: Từ bỏ, vứt bỏ
VD: 她没有放弃她的工作
49
放暑假
Fàng shǔjià: Nghỉ hè
50
服务员
Fúwùyuán: Phục vụ
51
复印
Fùyìn: Photocopy
VD: 我需要复印这份文件(wénjiàn=văn kiện)