H Flashcards
(50 cards)
1
Q
海鲜
A
Hǎixiān: Hải sản
2
Q
含量
A
Hánliàng: Hàm lượng
3
Q
含义
A
Hányì: Hàm ý, ý nghĩa
4
Q
寒假
A
Hánjià: Nghỉ đông
VD: 我们有两个星期的寒假。
5
Q
行业
A
Hángyè: Nghành nghề
6
Q
航班
A
Hángbān: Chuyến bay
7
Q
航空
A
Hángkōng: Hàng không
VD: 航空公司
8
Q
毫米
A
Háomǐ: Milimet (mm)
9
Q
毫升
A
Háoshēng: Mililit (ml)
10
Q
号码
A
Hàomǎ: Con số/Chữ số
VD: 电话号码
11
Q
合同
A
Hétóng: Hợp đồng
12
Q
红包
A
Hóngbāo: Lì xì
13
Q
厚
A
Hòu: Dày
14
Q
呼吸
A
Hūxī: Thở, hô hấp
15
Q
忽视
A
Hūshì: Chểnh mảng, xem nhẹ
16
Q
护士
A
Hùshi: Y tá
17
Q
怀念
A
Huáiniàn: Hoài niệm
VD: 我在法国的时候最怀念的是我爸妈
18
Q
怀疑
A
Huáiyí: Hoài nghi
VD: 她开始对这个决定产生怀疑
19
Q
缓解
A
Huǎnjiě: Làm dịu, thuyên giảm
VD: 运动缓解压力
20
Q
黄瓜
A
Huángguā: Dưa chuột
21
Q
黄金
A
Huángjīn: Báu vật
22
Q
回复
A
Huífù: Đáp lại, trả lời
VD: 他很快回复了我的邮件
23
Q
汇
A
Huì: Hợp thành/Chuyển tiền
VD: 汇总的结果将于明天公布/她给朋友汇了些钱
24
Q
汇报
A
Huìbào: Báo cáo
25
汇率
Huìlǜ: Tỷ giá
26
婚礼
Hūnlǐ: Lễ cưới
27
伙伴
Huǒbàn: Cộng sự
28
或许
Huòxǔ: Có lẽ
VD: 他没来,或许是病了
29
海洋
Hǎiyáng: Biển cả
30
害怕
Hàipà: Sợ
31
害羞
Hàixiū: Mắc cỡ (Có thể dùng làm TT/ĐT)
VD: 这个姑娘很害羞/这孩子一见生人就害羞
32
好处
Hǎochù: Có ích
VD: 多吃水果对身体有好处
33
坏处
Huàichu: Có hại
VD: 吸烟有很多坏处
34
好像
Hǎoxiàng: Dường như/Giống như
35
合格
Hégé: Hợp lệ/Đạt chuẩn
VD: 我们保证质量(zhì liàng=chất lượng)合格
36
盒子
Hézi: Cái hộp
37
黑板
Hēibǎn: Bảng đen
38
猴子
Hóuzi: Con khỉ
39
后悔
Hòuhuǐ: Hối hận
VD: 我后悔没有早点学习
40
护照
Hùzhào: Hộ chiếu
41
互相
Hùxiāng: Lẫn nhau
VD: 互相吸引
42
换
Huàn: Thay đổi
43
回答
Huídá: Trả lời
44
回忆
Huíyì: Nhớ lại/Hồi ức
45
会议
Huìyì: Hội nghị
46
活泼
Huópō: Hoạt bát
47
获得
Huòdé: Thu được/Giành được
48
或者
Huòzhě: Hoặc là
49
获取
Huòqǔ: Thu được
VD: 他通过努力获取了成功
50
获奖
Huòjiǎng: Nhận được giải thưởng
VD: 我获得了奖