H Flashcards

(50 cards)

1
Q

海鲜

A

Hǎixiān: Hải sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

含量

A

Hánliàng: Hàm lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

含义

A

Hányì: Hàm ý, ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

寒假

A

Hánjià: Nghỉ đông
VD: 我们有两个星期的寒假。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

行业

A

Hángyè: Nghành nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

航班

A

Hángbān: Chuyến bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

航空

A

Hángkōng: Hàng không
VD: 航空公司

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

毫米

A

Háomǐ: Milimet (mm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

毫升

A

Háoshēng: Mililit (ml)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

号码

A

Hàomǎ: Con số/Chữ số
VD: 电话号码

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

合同

A

Hétóng: Hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

红包

A

Hóngbāo: Lì xì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Hòu: Dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

呼吸

A

Hūxī: Thở, hô hấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

忽视

A

Hūshì: Chểnh mảng, xem nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

护士

A

Hùshi: Y tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

怀念

A

Huáiniàn: Hoài niệm
VD: 我在法国的时候最怀念的是我爸妈

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

怀疑

A

Huáiyí: Hoài nghi
VD: 她开始对这个决定产生怀疑

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

缓解

A

Huǎnjiě: Làm dịu, thuyên giảm
VD: 运动缓解压力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

黄瓜

A

Huángguā: Dưa chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

黄金

A

Huángjīn: Báu vật

22
Q

回复

A

Huífù: Đáp lại, trả lời
VD: 他很快回复了我的邮件

23
Q

A

Huì: Hợp thành/Chuyển tiền
VD: 汇总的结果将于明天公布/她给朋友汇了些钱

24
Q

汇报

A

Huìbào: Báo cáo

25
汇率
Huìlǜ: Tỷ giá
26
婚礼
Hūnlǐ: Lễ cưới
27
伙伴
Huǒbàn: Cộng sự
28
或许
Huòxǔ: Có lẽ VD: 他没来,或许是病了
29
海洋
Hǎiyáng: Biển cả
30
害怕
Hàipà: Sợ
31
害羞
Hàixiū: Mắc cỡ (Có thể dùng làm TT/ĐT) VD: 这个姑娘很害羞/这孩子一见生人就害羞
32
好处
Hǎochù: Có ích VD: 多吃水果对身体有好处
33
坏处
Huàichu: Có hại VD: 吸烟有很多坏处
34
好像
Hǎoxiàng: Dường như/Giống như
35
合格
Hégé: Hợp lệ/Đạt chuẩn VD: 我们保证质量(zhì liàng=chất lượng)合格
36
盒子
Hézi: Cái hộp
37
黑板
Hēibǎn: Bảng đen
38
猴子
Hóuzi: Con khỉ
39
后悔
Hòuhuǐ: Hối hận VD: 我后悔没有早点学习
40
护照
Hùzhào: Hộ chiếu
41
互相
Hùxiāng: Lẫn nhau VD: 互相吸引
42
Huàn: Thay đổi
43
回答
Huídá: Trả lời
44
回忆
Huíyì: Nhớ lại/Hồi ức
45
会议
Huìyì: Hội nghị
46
活泼
Huópō: Hoạt bát
47
获得
Huòdé: Thu được/Giành được
48
或者
Huòzhě: Hoặc là
49
获取
Huòqǔ: Thu được VD: 他通过努力获取了成功
50
获奖
Huòjiǎng: Nhận được giải thưởng VD: 我获得了奖