G Flashcards

(85 cards)

1
Q

改进

A

Gǎijìn: Cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

赶快

A

Gǎnkuài: Nhanh chóng
VD: 时间不早了,我们赶快走吧

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

改造

A

Gǎizào: Cải tạo/sửa sang
VD:他决定改造旧(jiù=cũ)房子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

赶紧

A

Gǎnjǐn: Nhanh chóng
VD: 我们赶紧出门吧

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

改善

A

Gǎishàn: Cải thiện
VD: 我们需要改善工作环境

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

概念

A

Gàiniàn: Khái niệm
VD: 这个词的概念是什么?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Gài: Che đậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

概括

A

Gàikuò: Khái quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

感兴趣

A

Gǎn xìngqù: Hứng thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

高潮

A

Gāocháo: Cao trào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

感冒

A

Gǎnmào: Cảm cúm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

感受

A

Gǎnshòu: Cảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

告诉

A

Gàosù: Dặn dò, nói với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

高速公路

A

Gāosù gōnglù: Đường cao tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

歌声

A

Gēshēng: Tiếng hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

歌手

A

Gēshǒu: Ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

各地

A

Gèdì: Khắp nơi
VD: 他们从各地来参加会议

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

各位

A

Gèwèi: Các vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

根本

A

Gēnběn: Căn bản
VD: 健康是幸福的根本

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

更加

A

Gèngjiā: Càng hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

工程师

A

Gōngchéngshī: Kiến trúc sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

工夫

A

Gōngfu: Công sức/Thời gian rảnh
VD: 这活儿很费工夫/今天我没工夫

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

工具

A

Gōngjù: Công cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

工资

A

Gōngzi: Tiền lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
公布
Gōngbù: Công bố
26
公民
Gōngmín: Công dân
27
功夫
Gōngfu: Bản lĩnh/Võ thuật/Công sức
28
功课
Gōngkè: Bài học, môn học
29
功能
Gōngnéng: Công dụng
30
姑娘
Gūniang: Cô nương
31
古代
Gǔdài: Cổ đại
32
故乡
Gùxiāng: Quê hương
33
Guà: Treo lên
34
关系
Guānxi: Quan hệ
35
关注
Guānzhù: Quan tâm, theo dõi VD: 他特别关注学生的表现
36
观察
Guānchá: Quan sát
37
观看
Guānkàn: Quan sát, tham quan VD: 我们观看比赛
38
观念
Guānniàn: Quan niệm VD: 这是越南一个传统观念
39
观众
Guānzhòng: Quần chúng
40
管理
Guǎnlǐ: Quản lý
41
广播
Guǎngbō: Quảng bá/Phát sóng/Chương trình phát sóng
42
广大
Guǎngdà: Rộng lớn/Đông đảo
43
规定
Guīdìng: Quy định
44
规范
Guīfàn: Quy tắc, chuẩn mực VD: 我们应该遵守(zūnshǒu=tuân thủ)社会(shèhuì=xã hội)规范
45
国庆
Guóqìng: Quốc Khánh
46
果汁
Guǒzhī: Nước hoa quả
47
过程
Guòchéng: Quá trình
48
高尚
Gāoshàng: Cao thượng
49
高铁
Gāotiě: Tàu cao tốc
50
格外
Géwài: Đặc biệt/Vô cùng VD: 他不吃肉,格外做了素菜/他格外喜欢这本书
51
隔开
Gékāi: Tách ra VD: 老师把我和朋友隔开
52
个别
Gèbié: Riêng lẻ/Cá biệt
53
个体
Gètǐ: Cá nhân/Đơn lẻ
54
根据
Gēnjù: Dựa theo
55
工程
Gōngchéng: Công trình
56
供应
Gōngyìng: Cung ứng
57
构成
Gòuchéng: Tạo thành VD: 他们的努力构成了成功
58
构造
Gòuzào: Cấu tạo/Kết cấu
59
购买
Gòumǎi: Mua
60
购物中心
Gòuwù zhōng xīn: Trung tâm thương mại
61
骨头
Gǔtou: Xương
62
固定
Gùdìng: Quy định
63
Guān: Đóng
64
关于
Guānyú: Liên quan về VD: 关于这个问题
65
官方
Guānfāng: Chính phủ
66
光临
Guānglín: Đến thăm VD: 欢迎光临
67
光盘
Guāngpán: Đĩa CD
68
逛(逛)
Guàng(guàng): Dạo chơi
69
规模
Guīmó: Quy mô
70
规律
Guīlǜ: Quy luật
71
规则
Guīzé: Quy định
72
果实
Guǒshí: Trái cây
73
Guī: Quay về/Thuộc về VD: 归国华侨(huáqiáo=Hoa Kiều)/功劳归大家
74
功劳
Gōngláo: Công lao
75
干净
Gānjìng: Gọn gàng
76
干燥
Gānzào: Khô hanh/Khô khan VD: 空气变得干燥/那部电影情节(qíngjié=tình tiết)干燥
77
Gǎn: Dám
78
高级
Gāojí: Cao cấp VD: 这家酒店很高级
79
孤单
Gūdān: Cô đơn
80
估计
Gūjì: Phỏng đoán VD: 我们估计他们会迟到
81
鼓励
Gǔlì: Khích lệ
82
鼓掌
Gǔzhǎng: Vỗ tay
83
关键
Guānjiàn: Mấu chốt VD: 他们讨论了关键问题
84
故意
Gùyì: Cố ý
85
顾客
Gùkè: Khách hàng