D Flashcards
(58 cards)
1
Q
答案
A
Dá’àn: Đáp án
2
Q
打扮
A
Dǎbàn: Ăn mặc đẹp
3
Q
大概
A
Dàgài: Có lẽ
4
Q
大使馆
A
Dàshǐ guǎn: Đại sứ quán
5
Q
打败
A
Dǎbài: Đánh bại
6
Q
大约
A
Dàyuē: Ước chừng
VD: 大约有五十个人参加
7
Q
打扫
A
Dǎsǎo: Dọn dẹp
8
Q
打折
A
Dǎzhé: Giảm giá
9
Q
打针
A
Dǎzhēn: Tiêm
10
Q
大夫
A
Dàifu: Bác sĩ
11
Q
代表
A
Dàibiǎo: Dại diện
VD: 我代表公司出席会议
12
Q
大方
A
Dàfang: Hào phóng
VD: 他是一个很大方的人
13
Q
大规模
A
Dà guīmó: Quy mô lớn
14
Q
代表团
A
Dàibiǎo tuán: Đoàn đại biểu
15
Q
带领
A
Dàilǐng: Dẫn dắt/Chỉ huy
VD: 老师带领学生参观博物馆/他带领同时解决问题
16
Q
大众
A
Dàzhòng: Quần chúng
17
Q
大陆
A
Dàlù: Lục địa
18
Q
代替
A
Dàitì: Thay thế
VD: 她不能去,你代替她去吧!
19
Q
待遇
A
Dàiyù: Đãi ngộ
VD: 感谢您的周到待遇
20
Q
当初
A
Dāngchū: Lúc đầu
VD: 当初他对我很好
21
Q
到底
A
Dàodǐ: Rốt cuộc
22
Q
担保
A
Dānbǎo: Đảm bảo
23
Q
担任
A
Dānrèn: Đảm nhận
VD: 他担任了公司的总经理
24
Q
单纯
A
Dānchún: Đơn thuần/Đơn giản
VD: 这个问题很单纯/她的性格很单纯
25
单调
Dāndiào: Đơn điệu
26
单独
Dāndú: Đơn độc
27
调查
Diàochá: Điều tra
28
断
Duàn: (Cắt) đứt/ Chặn lại/ Cai (rượu, thuốc)/ Phán quyết/ Nhất định
29
导游
Dǎoyóu: Hướng dẫn viên du lịch
30
导致
Dǎozhì: Dẫn đến, gây ra
VD: 缺少资金(zījīn=vốn đầu tư)导致公司倒闭
31
倒闭
Dǎobì: Phá sản
VD: 他投资的公司倒闭了
32
灯光
Dēngguāng: Ánh đèn sáng
33
登记
Dēngjì: Đăng ký
34
登录
Dēnglù: Đăng nhập
35
登山
Dēngshān: Leo núi
36
的确
Díquè: Quả thực
VD: 他的确是这样说的
37
打扰
Dǎrǎo: Quấy rầy
38
打算
Dǎsuàn: Dự định
39
打印
Dǎyìn: In ấn
40
蛋糕
Dàngāo: Bánh ngọt
41
到处
Dàochù: Khắp nơi
VD: 公园里到处都是花
42
敌人
Dírén: Kẻ thù
43
对待
Duìdài: Đối xử
VD: 他对待工作非常认真
44
短处
Duǎnchu: Nhược điểm
VD: 每个人都有短处和长处
45
读者
Dúzhě: Độc giả
46
地位
Dìwèi: Địạ vị
47
地址
Dìzhǐ: Địa chỉ
48
典型
Diǎnxíng: Điển hình
VD: 他是成功的典型
49
动摇
Dòngyáo: Dao động/Rung lắc
VD: 他的意志看起来有点动摇/船在水面上轻轻(qīngqīng: nhẹ nhàng) 动摇
50
豆腐
Dòufu: Đậu phụ
51
独立
Dúlì: Độc lập
52
独特
Dútè: Đặc biệt, riêng biệt
53
锻炼
Duànliàn: Luyện tập
54
对于
Duìyú: Đối với
VD: 对于这个问题,我们需要讨论 (tǎolùn=thảo luận)
55
得意
Déyì: Đắc ý
VD: 他对自己的成绩很得意
56
地铁
Dìtiě: Tàu điện ngầm
57
掉
Diào: Rơi/giảm/ngoảnh lại/khoe khoang
58
淡
Dàn: Nhạt/thờ ơ/ế ẩm