J Flashcards

(110 cards)

1
Q

基本(上)

A

Jīběn: Cơ bản
VD: 基本上 là về cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

基础

A

Jīchǔ: Cơ bản, nền tảng
VD: 他们的基础知识很好

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

及时

A

Jíshí: Kịp thời, kịp lúc
VD: 来的很及时

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

。。。极了

A

…Jíle:___ quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

集体

A

Jítǐ: Tập thể
VD: 他加入了集体运动

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

集中

A

Jízhōng: Tập trung (Có thể dùng làm ĐT/TT)
VD: 我要集中注意学习/开车的时候精神要集中

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

计算

A

Jìsuàn: Tính toán/Tính kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

记录

A

Jìlù: Ghi chép/Bản ghi/Thư ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

记者

A

Jìzhě: Ký giả, nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

纪录

A

Jìlù: Kỷ lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

纪念

A

Jìniàn: Đồ kỷ niệm/Tưởng nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

技术

A

Jìshù: Kỹ thuật/Công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

继续

A

Jìxù: Tiếp tục
VD: 他吃完饭后继续工作

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

加快

A

Jiākuài: Tăng tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

加强

A

Jiāqiáng: Tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

家具

A

Jiājù: Công cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

家属

A

Jiāshǔ: Người trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

家乡

A

Jiāxiāng: Quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

价格

A

Jiàgé: Giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

价钱

A

Jiàqián: Giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

价值

A

Jiàzhí: Giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

坚持

A

Jiānchí: Kiên trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

坚决

A

Jiānjué: Kiên quyết, quyết tâm
VD: 我们坚决反对这个决定

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

坚强

A

Jiānqiáng: Kiên cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
简单
Jiǎndān: Đơn giản
26
简直
Jiǎnzhí: Quả thực, thật là VD: 他简直不知道怎么办才好
27
Jiàn: Xây dựng VD: 这里建了一座大楼
28
建成
Jiànchéng: Xây dựng xong VD: 这座古塔建成一千多年了
29
建立
Jiànlì: Thành lập, tạo dựng VD: 他们建立了一家搬运公司
30
建设
Jiànshè: Xây dựng / Lập nên (dùng cho quốc gia, tập thể)
31
建议
Jiànyì: Kiến nghị
32
将近
Jiāngjìn: Xấp xỉ, sắp, gần VD: 这家公司成立将近十年了
33
将来
Jiānglái: Tương lai
34
交流
Jiāoliú: Giao lưu
35
交往
Jiāowǎng: Giao du, giao lưu VD: 我不再和他交往了
36
交易
Jiāoyì: Giao dịch
37
教练
Jiàoliàn: Huấn luyện viên / Huấn luyện VD: 武术(wǔshù=võ)教练 / 她教练孩子们学习骑自行车
38
结实
Jiēshi: Chắc bền, khỏe mạnh VD: 他的身体结实
39
接待
Jiēdài: Tiếp đãi VD: 酒店接待了许多客人
40
接近
Jiējìn: Tiếp cận, gần kề/ Tương tự, gần giống VD: 我感觉到他接近我了 / 这些儿童的年龄很接近
41
节约
Jiéyuē: Tiết kiệm
42
结合
Jiéhé: Kết hợp / Kết hôn VD: 文化和经济紧密结合 / 两人已经结合多年了
43
结婚
Jiéhūn: Kết hôn
44
结束
Jiéshù: Kết thúc
45
解决
Jiějué: Giải quyết
46
解开
Jiěkāi: Cởi, tháo gỡ / Giải quyết VD: 你解开了这个问题吗?
47
Jīn: Vàng
48
金牌
Jīnpái: Huy chương vàng
49
仅仅
Jǐnjǐn: Chỉ mới, vẻn vẹn, đơn thuần VD: 她仅仅是一个学生
50
尽量
Jǐnliàng: Cố gắng hết mức, thỏa thuê hết mức, dốc sức VD: 你尽量玩吧
51
紧张
Jǐnzhāng: Căng thẳng, hồi hộp
52
进步
Jìnbù: Tiến bộ
53
进展
Jìnzhǎn: Tiến triển, tiến hóa VD: 我们的工作进展很快
54
近期
Jìnqī: Dạo này, gần đây VD: 近期他工作非常忙碌
55
京剧
Jīngjù: Kinh Kịch Trung Quốc
56
经济
Jīngjì: Nền kinh tế / Thu nhập / Quản lý / Tiết kiệm
57
经历
Jīnglì: Từng trải qua VD: 他经历过很多事
58
经验
Jīngyàn: Kinh nghiệm / Đã từng trải qua
59
经营
Jīngyíng: Kinh doanh / Tổ chức, tiến hành VD: 这家公司经营各种产品 / 他们开始经营新项目
60
精彩
Jīngcǎi: Xuất sắc
61
精神
Jīngshén: Tinh thần, trí óc
62
景色
Jǐngsè: Phong cảnh
63
警察
Jǐngchá: Cảnh sát
64
Jiǔ: Lâu
65
Jiù: Cũ / Trước đây
66
Jiù: Cứu giúp
67
就业
Jiùyè: Vào nghề, đi làm, tìm việc VD:
68
举办
Jǔbàn: Tổ chức, cử hành
69
具体
Jùtǐ: Cụ thể, rõ ràng
70
具有
Jùyǒu: Có đủ, sẵn có, vốn có VD: 这道菜具有中国特色
71
剧场
Jùchǎng: Rạp hát, nhà hát
72
据说
Jùshuō: Nghe đồn
73
决定
Juédìng: Quyết định
74
决赛
Juésài: Trận chung kết VD: 他们进入了决赛
75
决心
Juéxīn: Quyết tâm
76
绝对
Juéduì: Tuyệt đối, nhất VD: 我的朋友绝对都是好人
77
极其
Jíqí: Vô cùng
78
即将
Jíjiāng: Gần/Sắp/Sẽ
79
集合
Jíhé: Tập hợp
80
记载
Jìzǎi: Ghi chép
81
纪律
Jìlǜ: Kỷ luật
82
技巧
Jìqiǎo: Kỹ năng
83
季节
Jìjié: Mùa vụ
84
即使
Jíshǐ: Cho dù VD: 即使天黑了,我也不怕
85
既然
Jìrán: Đã VD: 既然这是他的意见,我不反对
86
加入
Jiārù: Tham gia
87
假如
Jiǎrú: Giả dụ
88
坚固
Jiāngù: Kiên cố, chắc chắn
89
检测
Jiǎncè: Kiểm tra đo lường
90
减肥
Jiǎnféi: Giảm cân
91
减少
Jiǎnshǎo: Giảm thiểu VD: 自动化减少了工作量
92
简历
Jiǎnlì: Sơ yêu lí lịch
93
渐渐
Jiànjiàn: Dần dần VD: 我的心情渐渐好起来
94
讲究
Jiǎngjiu: Sang trọng
95
讲座
Jiǎngzuò: Buổi tọa đàm/buổi báo cáo
96
Jiàng: Hạ, giảm
97
交际
Jiāojì: Giao tiếp
98
教授
Jiàoshòu: Giáo sư
99
教训
Jiàoxùn: Bài học/Dạy bảo
100
阶段
Jiēduàn: Giai đoạn VD: 这个项目(xiàngmù=dự án)分为几个阶段
101
节省
Jiéshěng: Tiết kiệm
102
解释
Jiěshì: Giải thích
103
紧密
Jǐnmì: Chặt chẽ/Liên tục VD: 他们合作很紧密/他们联系紧密
104
镜子
Jìngzi: Gương
105
居民
Jūmín: Cư dân
106
距离
Jùlí: Khoảng cách
107
聚会
Jùhuì: Tụ họp
108
竟然
Jìngrán: Vậy mà lại VD: 他竟然忘记了我的生日
109
具备
Jùbèi: Có đầy đủ VD: 我具备坚定的决心
110
嫉妒
Jídù: Ghen ghét, đố kỵ VD: 我嫉妒他的幸福生活