K Flashcards

(32 cards)

1
Q

开发

A

Kāifā: Khai phá, mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

开放

A

Kāifàng: Mở cửa
VD: 图书馆开 放的时间 是早上八 点到晚上 八点

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

开业

A

Kāiyè: Khai trương, thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

开展

A

Kāizhǎn: Triển khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

考验

A

Kǎoyàn: Thử thách, khảo nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

科技

A

Kējì: Khoa học, kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

可靠

A

Kěkào: Đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

克服

A

Kèfú: Khắc phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

客观

A

Kèguān: Khách quan (nhìn nhận vấn đề)
VD: 我们需要研究客观

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

空调

A

Kòngtiáo: Điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

恐怕

A

Kǒngpà: Sợ rằng
VD: 恐怕他不会同意

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

裤子

A

Kùzi: Cái quần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

快速

A

Kuàisù: Cấp tốc, nhanh
VD: 我国经济快速地发展

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

困难

A

Kùnnán: Khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

看望

A

Kànwàng: Thăm viếng
VD: 她去看望生病的朋友

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

看不起

A

Kànbuqǐ: Coi thường

17
Q

考察

A

Kǎochá: Điều tra/Kiểm chứng
VD: 我们去考察这个项目的进展/我们正在考察他的能力

18
Q

考虑

A

Kǎolǜ: Suy nghĩ

19
Q

可见

A

Kějiàn: Thấy được rõ, rõ ràng là
VD: 他很忙,可见工作压力大

20
Q

口袋

A

Kǒudài: Túi quần, túi áo

21
Q

22
Q

会计

A

Kuàijì: Kế toán

23
Q

快递

A

Kuàidì: Chuyển phát nhanh/Hàng chuyển phát nhanh

24
Q

A

Kuān: Rộng lớn/Khoan dung/Giàu có
VD: 妈妈对我很宽容(kuānróng=khoan dung)/他很手头宽

25
宽广
Kuānguǎng: Rộng lớn, thênh thang VD: 这个公园非常宽广
26
扩大
Kuòdà: Tăng thêm, mở rộng VD: 他想扩大自己的影响力
27
括号
Kuòhào: Dấu ngoặc ( ) { } [ ]
28
扩展
Kuòzhǎn: Mở rộng, phát triển
29
开玩笑
Kāiwánxiào: Đùa
30
咳嗽
Késou: Ho
31
Kě: Khát nước/Khát khao/Làm cho bị khô VD: 她渴望得到那本书/渴他一会儿,让他知道珍惜(zhēnxī=trân trọng)
32
筷子
Kuàizi: Đũa