Bài 11: Flashcards

(37 cards)

1
Q

Muốn

A

Yào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Trái táo

A

Píngguǒ

苹果

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tiền

A

Qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

1 Cân (500g)

A

Jīn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

1 Tệ

A

Kuài

Văn viết: 元 Yuán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

1 hào (0.1 tệ)

A

Máo

Văn viết: 角 Jiǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

1 xu (0.01 tệ)

A

Fēn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Còn, vẫn, still

A

Hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cái khác, người khác, the other

A

别的

Bié de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Trái quít

A

Júzi
橘子
Đọc là: Jủy zừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nếm, thử

A

Cháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nhân viên bán hàng

A
Shòuhuòyuán
售货员
Đọc là sâu hua(ô)
Shòu: tiêu thụ
huò: hàng hóa
yuán: nhân viên
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chủng loại

A

Zhǒng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Rẻ

A

Piányí

便宜

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mắc

A

Guì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Uống

17
Q

Sự ghi âm

A

Lùyīn
录音
yin: sound
lù: record

18
Q

Đa, nhiều, hơn, bao nhiêu, rất

19
Q

Chai lọ, bình

20
Q

Tôi muốn mua quýt

A

Wǒ yāomǎi júzi

我要买橘子

21
Q
Xoài
Chanh
Sầu riêng
Nho
Cam
Dâu
Dưa hấu
Cà chua
Dưa leo
A
Mángguǒ  芒果 xoài
Níngméng  柠檬 chanh
Liúlián  榴莲 sầu riêng
Pútáo  葡萄  nho
Chéngzi  橙子  cam
Cǎoméi  草莓  trái dâu
Xīguā  西瓜  dưa hấu
Fānqié  番茄  cà chua (hoặc 西红柿 Xīhóngshì)
Huángguā  黄瓜  dưa leo (đọc là hoảng qua ko phải cụa)
22
Q

Nước trái cây
Thêm 1 từ vào cuối trái cây để nói về nước ép của loại trái cây đó
Nước cam
Nước chanh

A
Shuǐ guǒ
水果
Shuǐ : nước ; guǒ : quả, trái cây
Thêm từ 汁  zhī 
Chéngzhī  橙汁  Nước cam
Níngméng zhī  柠檬汁  Nước chanh
23
Q

Cái này bao nhiêu tiền

A

Zhège duōshǎo qián

这个多少钱

24
Q

2.75 tệ

A

Èr kuài qī máo wǔ fēn

二块七毛五分

25
40 Kg 100 gram 5 Kg
``` 80 cân Bāshí jīn 八十斤 Yībǎi kè 一百克 Wǔ gōngjīn 五公斤 ```
26
Bạn vẫn còn ở đây sao!
Nǐ hái zài zhèlǐ a! | 你还在这里啊!
27
Bạn còn cần gì khác không?
Nǐ hái yào bié de ma? | 你还要别的吗?
28
Tôi muốn màu khác!
Wǒ yào bié de yánsè 我要别的颜色 Yánsè 颜色
29
Bạn có muốn nếm thử không?
Nǐ yào cháng ma? | 你要尝吗?
30
Bạn muốn loại này hay loại kia?
Nǐ yào zhèzhǒng háishì nàzhǒng? | 你要这种还是那种?
31
Vẫn còn mắc, giảm giá thêm lần nữa đi!
Hái guì, zài piányí ba! | 还贵,再便宜吧!
32
Khuyến mãi đi!
Dǎ gè zhé ba | 打个折吧
33
Nước Yến | Bạn có muốn uống nước yến không?
Yànwō guǎn 燕窝管 Nǐ yào hē yànwō guǎn ma? 你要喝燕窝管吗?
34
Bạn muốn uống rượu hay bia? | Chai hay lon?
Nǐ yào hē píjiǔ háishì jiǔ? 你要喝啤酒还是酒? Guànzhuāng háishì píngzhuāng? 罐装 还是 瓶装?
35
Sài Gòn
Xīgòng | 西贡
36
``` Nhiều quá Tôi hơn 24 tuổi Hơn 6 tháng (vài ngày) Hơn 6 tháng (vài chục ngày) Muốn thêm câu hỏi: "bao nhiêu cái gì đó thì thêm duo vào trước adj" Bao xa? ```
``` Tài duōle 太多了! Wǒ 24 duō suìle 我24多岁了 6个多月 6个月多 Duō yuǎn 多远 ```
37
``` 100 - một trăm 1000 - một ngàn 10.000 - một vạn 100.000 - một trăm ngàn 1.000.000 - một triệu 15.000.000 - mười lăm triệu 100.000.000 1.000.000.000 ```
``` Yībǎi 一百 Yīqiān 一千 Yī wàn 一万 Shí wàn 十万 Yībǎi wàn 一百万 Yīqiān wǔbǎi wàn 一千五百万 Yī yì 一亿 (dỉ dì) Shí yì 十亿 (sử dì) (11 là sử di) ```