Bài 8: Xiànzài jǐ diǎn? Bây giờ là mấy giờ? Flashcards
(32 cards)
1
Q
Lập gia đình
A
成家
Chéngjiā
2
Q
Bây giờ
A
现在
Xiànzài
3
Q
Giờ
A
点
Diǎn
4
Q
Phút
A
分
Fēn
5
Q
Giây
A
秒
Miǎo
6
Q
Tiếng đồng hồ (1 tiếng, 2 tiếng…)
A
小时
Xiǎoshí
7
Q
Kém, chênh lệch
7 giờ kém 10
A
差
Chà
差十分七点
Chà shífēn qī diǎn
8
Q
Đi ngủ
A
睡觉
Shuìjiào
9
Q
Thức dậy
A
起床
Qǐchuáng
10
Q
Trợ từ ngữ khí “Nhé!”
A
吧
Ba
11
Q
When…!
When…?
A
时候
Shíhòu
什么时候
shénme shíhòu
12
Q
Đánh, đả
A
打
Dǎ
13
Q
Phim
A
电影
Diànyǐng
14
Q
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
A
早饭 : Zǎofàn
午饭 : Wǔfàn
晚饭 : Wǎnfàn
15
Q
Khắc (15 phút)
A
刻
Kè
16
Q
Ăn
A
吃
Chī
17
Q
Một nửa
A
半
Bàn
18
Q
Nhà ăn (canteen)
A
食堂
Shítáng
19
Q
6h10’
A
六点十分
Liù diǎn shí fēn
20
Q
5h30
A
五点半
Wǔ diǎn bàn
21
Q
17h15
A
十七点一刻
Shíqī diǎn yī kè
22
Q
6h50 (7h kem 10’)
A
差十分七点
Chà shífēn qī diǎn
23
Q
Anh ấy lập gia đình chưa?
A
他成家了吗?
Tā chéngjiā le ma?
24
Q
Bạn ăn cơm khi nào?
A
你什么时候吃饭?
Nǐ shénme shíhòu chīfàn?
25
Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
你几点起床?
| Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?
26
Tôi thức dậy lúc 6h30 sáng.
我早上六点吧吃床.
| Wǒ zǎoshang liù diǎn ba chī chuáng.
27
Khi nào chúng ta đi xem phim?
什么时候我们看电影?
| Shénme shíhòu wǒmen kàn diànyǐng?
28
Khi tôi ăn cơm thì tôi không có xem phim!
我吃饭的时候,我不看电视.
| Wǒ chīfàn de shíhòu, wǒ bù kàn diànshì
29
Khi tôi đến thì anh ấy không có nhà.
我来的时候,他没在家.
| Wǒ lái de shíhòu, tā méi zàijiā
30
Bạn hãy đến nhà tôi ăn tối đi!
你来我家吃晚饭吧.
| Nǐ lái wǒjiā chī wǎnfàn ba
31
Cuối tuần này chúng ta cùng nhau đi chơi đi!
这个周末你和我一吃去wanr吧!
| Zhège zhōumò nǐ hé wǒ yī chī qù wanr ba!
32
Bây giờ là mấy giờ?
现在几点?
| Xiànzài jǐ diǎn?