Chapter 02 Flashcards

(171 cards)

1
Q

大会

A

たいかい
Đại hội
ĐẠI HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

マラソン

A

Maratông, môn chạy đường dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

完走

A

かんそう
Chạy tới đích
HÒAN TẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

目指す

A

めざす
Hướng tới, nhắm tới
MỤC CHỈ(SÁP, THÁP)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

強調

A

きょうちょう
Sự nhấn mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) ĐiỀU, ĐiỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

健康

A

けんこう
Sức khoẻ, tình trạng sức khoẻ
KIỆN KHANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

進学

A

しんがく
Học lên đại học, học lên cao học
TẤN, TIẾN HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

限る

A

かぎる
Giới hạn, hạn chế
HẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

贅沢

A

ぜいたく
Sự xa xỉ, xa hoa
TRẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

豊か

A

ゆたか
Phong phú, dư dật, giàu có
PHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

味わう

A

あじわう
Nếm, thưởng thức, nhấm nháp
VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

アドバイス

A

Lời khuyên, tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

成功

A

せいこう
Thành công
THÀNH CÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

無駄遣い

A

むだづかい
Sự lãng phí tiền , tiêu xài phung phí
VÔ THỒ KHIỂN. KHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

道路

A

どうろ
Con đường, con phố
ĐẠO LỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

フリー

A

Không mất tiền, được miễn phí, tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

不規則

A

ふきそく
Không có quy tắc
BẤT QUI TẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

覚悟する

A

かくごする
Chuẩn bị tinh thần, sẵn sàng
GIÁC NGỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

励ます

A

はげます
Cổ vũ, làm phấn khởi, khích lệ
LỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

無心

A

むしん
Sự vô tâm
VÔ TĂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

貧しい

A

まずしい
Điêu đứng, nghèo
BẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

真実

A

しんじつ
Chân thật, thật sự
CHÂN THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

出勤

A

しゅっきん
Sự đi làm, sự tới nơi làm việc
XUẤT CẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

当事者

A

とうじしゃ
Đương sự, người có liên quan
ĐANG, ĐƯƠNG SỰ GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
第三者
だいさんしゃ Người thứ ba, người không liên quan ĐỆ TAM GIẢ
26
期待
きたい Sự kỳ vọng, sự hy vọng KỲ ĐÃI
27
諦める
Từ bỏ, bỏ cuộc
28
流す
ながす Cho chảy đi, làm chảy đi LƯU
29
新幹線
しんかんせん Tàu siêu tốc TÂN CÁN TUYẾN
30
引っ越し
ひっこし Dọn nhà, chuyển chỗ ở DẪN VIỆT
31
資格
しかく Bằng cấp TƯ CÁCH
32
眠気
ねむけ Cơn buồn ngủ MIÊN KHÍ
33
選挙
せんきょ Cuộc tuyển cử THIÊN(TUYỂN) CỬ
34
当選
とうせん Đắc cử ĐANG, ĐƯƠNG THIÊN(TUYỂN)
35
支持者
しじしゃ Người ủng hộ CHI TRÌ GIẢ
36
応援
おうえん Cổ vũ, ủng hộ ỨNG VIỆN, VIÊN
37
怒る
おこる Nổi giận NỘ
38
大型
おおがた To lớn, quy mô lớn ĐẠI HÌNH
39
大掃除
おおそうじ Tổng vệ sinh ĐẠI TẢO TRỪ
40
意志
いし Ý chí Ý CHÍ
41
影響
えいきょう Ảnh hưởng ẢNH HƯỞNG
42
風邪
ふうじゃ Bị cảm , trúng gió PHONG TÀ
43
濡れる
Ướt đẫm
44
家庭
かてい Gia đình GIA ĐÌNH
45
不満
ふまん Bất mãn BẤT MÃN
46
後悔
こうかい Hối hận, hối tiếc HỐI CẢI
47
ぐずぐずする
Lần chần, lưỡng lự
48
お前
Mày
49
Tao, tôi
50
学ぶ
まなぶ Học HỌC
51
益々
ますます Ngày càng ÍCH
52
発達
はったつ Sự phát triển PHÁT ĐẠT
53
路線
ろせん Tuyến đường, lộ trình LỘ TUYẾN
54
最新
さいしん Sự tối tân, mới nhất TỐI TÂN
55
上昇
じょうしょう Sự tăng lên , sự tiến lên, tiến bộ THƯỢNG THĂNG
56
著しい
いちじるしい Đáng kể TRƯỚC, TRỨ
57
気温
きおん Nhiệt độ KHÍ ÔN
58
競技
きょうぎ Cuộc thi đấu, thi đấu, thi đ CẠNH KỸ
59
一生懸命
いっしょうけんめい Chăm chỉ, cần mẫn, cần cù NHẤT SINH HUYỀN MẠNG, MỆNH
60
合格
ごうかく Sự trúng tuyển, sự thành công, HỢP CÁCH
61
機関
きかん Cơ quan CƠ QUAN
62
非常
ひじょう Phi thường, cực kỳ, đặc biệt PHI THƯỜNG
63
がっかり
Thất vọng, chán nản
64
久しぶり
ひさしぶり Lâu rồi ( không gặp) CỬU
65
長期
ちょうき Thời gian dài, trường kỳ, dài TRƯỜNG, TRƯỞNG KỲ
66
評価
ひょうか Sự đánh giá BÌNH GIÁ
67
一流
いちりゅう Hạng nhất, hàng đầu, cao cấp NHẤT LƯU
68
さすが
Tốt, tuyệt, như mong đợi
69
首都
しゅと Thủ đô THỦ ĐÔNG
70
倒産
とうさん Sự phá sản, sự không trả được ĐẢO SẢN
71
失う
うしなう Mất, đánh mất, bị tước, lỡ, bỏ THẤT
72
勤める
つとめる Làm việc, đảm nhiệm CẦN
73
二酸化炭素
にさんかたんそ Khí các bô ních, CO2 NHỊ TÁN HÓA THAN TỐ
74
増加
ぞうか Sự gia tăng, sự thêm vào TĂNG GIA
75
引き続き
ひきつづき tiếp tục, kế đến, tiep theo DẪN TỤC
76
言い訳
いいわけ Biện hộ, phân trần, biện bạch NGÔN DỊCH
77
遅刻
ちこく Sự muộn, sự đến muộn TRÌ KHẮC
78
目覚まし時計
めざましどけい Đồng hồ báo thức MỤC GIÁC
79
当然な
とうぜんな Đương nhiên, dĩ nhiên ĐANG, ĐƯƠNG NHIÊN
80
義務
ぎむ Nghĩa vụ, bổn phận NGHĨA VỤ
81
決意
けつい quyết định, quyết tâm QUYẾT Ý
82
プロ
Chuyên nghiệp
83
温暖化
おんだんか Ấm lên ÔN NÕAN
84
大幅に
おおはばに Diện rộng ĐẠI BỨC
85
信号
しんごう Đèn hiệu, đèn giao thông TÍN HIỆU
86
職場
しょくば Nơi làm việc CHỨC TRƯỜNG, TRÀNG
87
定休日
ていきゅうび Ngày nghỉ thường kì ĐỊNH HƯU NHẬT
88
通知
つうち Sự thông báo, sự thông tri THÔNG TRI, TRÍ
89
告知
こくち Chú ý, thông cáo CÁO TRI, TRÍ
90
工事中
こうじちゅう Đang xây dựng, đang thi công CÔNG SỰ TRUNG, TRÚNG
91
協力
きょうりょく Sự hợp tác, hợp tác HIỆP LỰC
92
好評
こうひょう Tính phổ biến, được đánh giá cao HẢO, HIẾU BÌNH
93
上映
じょうえい Chiếu phim, công chiếu THƯỢNG ÁNH
94
延長
えんちょう Sự kéo dài DIÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG
95
優勝
ゆうしょう Vô địch ƯU THẮNG
96
離れ
はなれ Rời xa, cách xa LY
97
旅する
たびする Đi du lịch, du lịch, đi xa LỮ
98
被害
ひがい Thiệt hại BỊ HẠI
99
王国
おうこく Vương quốc, VƯƠNG QUỐC
100
最強
さいきょう Mạnh nhất TỐI CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
101
梅雨
つゆ Mùa mưa MAI VŨ
102
時期
じき Thời kỳ THỜI, THÌ KỲ
103
寝坊
ねぼう Ngủ dậy muộn TẨM PHƯỜNG
104
遭う
あう Gặp phải (tai nạn) TAO
105
渋滞
じゅうたい Ùn tắc, kẹt xe SÁP TRỆ
106
直る
なおる Được chữa, được sửa TRỰC
107
虫歯
むしば Sâu răng, răng sâu TRÙNG XỈ
108
解ける
とける Mở ra, cởi ra GIẢI
109
南極
なんきょく Nam cực NAM CỰC
110
上昇
じょうしょう Tăng lên, tiến bộ THƯỢNG THĂNG
111
満席
まんせき Hết chỗ ngồi MÃN TỊCH
112
素晴らしい
すばらしい Tuyệt vời, tráng lệ TỐ TÌNH
113
感動
かんどう Cảm động CẢM ĐỘNG
114
目標
もくひょう Mục tiêu MỤC TIÊU
115
合格
ごうかく Trúng tuyển, thi đậu HỢP CÁCH
116
進む
すすむ Tiến lên, tiến bộ TẤN, TIẾN
117
応援
おうえん Cổ vũ, ủng hộ ỨNG VIỆN, VIÊN
118
優勝
ゆうしょう Chiến thắng, vô địch ƯU THẮNG
119
多忙
Rất bận, bận rộn
120
逆説
ぎゃくせつ Ý kiến ngược đời, nghịch biện NGHỊCH THUYẾT
121
学習
がくしゅう Sự học tập, sự học HỌC TẬP
122
話し手
はなして Người nói THOẠI THỦ
123
主語
しゅご Chủ từ;chủ ngữ CHỦ NGỮ
124
起こす
おこす Khởi đầu KHỞI, KHỈ
125
煙草
たばこ Thuốc lá YÊN THẢO
126
吸う
すう Hút (thuốc) HẤP
127
いやいや
いやいや Miễn cưỡng, gượng gạo PHỦ PHỦ
128
任す
まかす Giao phó, phó thác NHIỆM
129
つくえ Cái bàn KỶ
130
勝つ
かつ Thắng, chiến thắng THẮNG
131
誘惑
ゆうわく Sự quyến rũ, sự lôi cuốn DỤ HOẶC
132
非難
ひなん Sự trách móc, sự phê phán PHI NẠN
133
軽蔑
けいべつ Sự khinh miệt, sự khinh thường KHINH
134
翻訳
ほんやく Dịch, sự giải mã PHIÊN DỊCH
135
状況
じょうきょう Tình trạng, hoàn cảnh TRẠNG HUỐNG
136
転校
てんこう Chuyển trường CHUYỂN HIỆU
137
苦労
くろう Sự gian khổ, sự cam go KHỔ LAO
138
慣れる
なれる Quen với, trở nên quen với QUÁN
139
伸びる
のびる Kéo dài, lớn lên, trưởng thành THÂN
140
専業
せんぎょう Chuyên nghiệp CHUYÊN NGHIỆP
141
主婦
しゅふ Nội trợ CHỦ PHỤ
142
かぶ Cổ phiếu; CHÂU
143
売買
ばいばい Buôn bán MẠI MÃI
144
お見舞い
おみまい Tham bệnh KIẾN VŨ
145
貧しい
まずしい Nghèo;túng bẫn BẦN
146
暮らす
くらす Mưu sinh MỘ
147
不景気
ふけいき Khung hoảng kinh tế, kinh tế suy thoái BẤT CẢNH KHÍ
148
けれども
Nhưng, tuy nhiên
149
予想外
よそうがい ngoài dự kiến DƯ TƯỞNG NGOẠI
150
驚き
おどろき Sự ngạc nhiên KINH
151
不満
ふまん Bất mãn BẤT MÃN
152
待ち合わせ
まちあわせ Hẹn gặp ĐÃI HỢP
153
のんびり
Thong thả, từ từ
154
反対
はんたい Phản đối PHẢN ĐỐI
155
温暖化
おんだんか Sự ấm lên, nóng lên ÔN NÕAN HÓA
156
傾向
けいこう Khunh hướng KHUYNH HƯỚNG
157
越す
こす vượt qua VIỆT
158
不自由
ふじゆう Tàn phế BẤT TỰ DO
159
面会
めんかい Cuộc gặp gỡ DIỆN HỘI
160
締め切り
しめきり Hạn cuối, deadline ĐẾ THIẾT
161
傘を差す
かさをさす Bung dù SAI
162
高価な
こうかな Đắt, mắc tiền CAO GIÁ
163
掃除
そうじ Quyét dọn nhà TẢO TRỪ
164
財布
さいふ Cái ví, bóp TÀI BỐ
165
出場
しゅつじょう Ra sân, tham gia , tham dự trận đấu XUẤT TRƯỜNG, TRÀNG
166
残業
ざんぎょう Làm thêm giờ, tăng ca TÀN NGHIỆP
167
現れる
あらわれる Xuất hiện HIỆN
168
平日
へいじつ Ngày thường BÌNH NHẬT
169
授業中
じゅぎょうちゅう Trong giờ học THỤ NGHIỆP TRUNG, TRÚNG
170
居眠り
いねむり Sự ngủ gật CƯ MIÊN
171
苦手
にがて Kém, yếu KHỔ THỦ