Chapter 10 Flashcards

(89 cards)

1
Q

路線

A

ろせん
Tuyến đường
LỘ TUYẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

交換

A

こうかん
Chuyển đổi
GIAO HOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

かべ
Bức tường
BÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

落書き

A

らくがき
Sự viết nghệch ngoặc, viết ngoáy
LẠC THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

完璧

A

かんぺき
Hoàn mỹ, toàn diện
HOÀN BÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

非婚

A

ひこん
Không kết hôn
PHI HÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

共働き

A

ともばたらき
Việc cùng đi làm kiếm sống
CỘNG ĐỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

雇用

A

こよう
Sự thuê mướn
CỐ DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

均等法

A

きんとうほう
Luật bình đẳng
QUÂN ĐẲNG LUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

上達

A

じょうたつ
Sự tiến bộ
THƯỢNG ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

描く

A

かく
Tả, vẽ
MIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

優秀

A

ゆうしゅう
Sự ưu tú
ƯU TÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

カメ

A

Con rùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

堅苦しい

A

かたくるしい
Câu nệ hình thức, nghiêm túc, trang trọng
KIÊN KHỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早速

A

さっそく
Ngay lập tức
TẢO TỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

診察券

A

しんさつけん
Phiếu đăng kí khám bệnh
CHẨN SÁT KHÓAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

看護士

A

かんごし
Y tá
KHÁN HỘ SĨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

求む

A

もとむ
Tìm kiếm, yêu cầu, mong muốn
CẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

勇気

A

ゆうき
Can đảm, cứng rắn, dũng khí
DŨNG KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

免許

A

めんきょ
Sự cho phép, giấy phép, bằng cấp
HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

家具

A

かぐ
Đồ trang trí nội thất, đồ đạc trong nhà
GIA CỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

豊富

A

ほうふ
Giàu có, phong phú
PHONG PHÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

言葉遣い

A

ことばづかい
Cách sử dụng từ ngữ, cách dùng từ, lời ăn tiếng nói
NGÔN DIỆP KHIỂN. KHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

料金

A

りょうきん
Tiền thù lao, tiền thưởng
LIỆU KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
東西
とうざい Đông tây ĐÔNG TÂY
26
接する
せっする Liên kết, tiếp nhận, giao tiếp TIẾP
27
様子
ようす Bộ dáng, hình bóng DẠNG TỬ, TÝ
28
好む
このむ Thích, thích hơn, yêu thích HẢO, HIẾU
29
踏む
ふむ Dẫm lên, trải qua ĐẠP
30
来日
らいにち Ngày hôm sau LAI NHẬT
31
甘口
あまくち Khéo nói, lời nịnh hót, lời ngon ngọt CAM KHẨU
32
インテリア
Nội thất, nội địa, nội bộ
33
番組
ばんぐみ Chương trình tivi, kênh PHIÊN TỔ
34
近寄る
ちかよる Tiếp cận, giao du CÂ?N KÝ
35
貿易
ぼうえき Thương mại, ngoại thương, giao dịch MẬU DỊ, DỊCH
36
黒字
くろじ Lãi, thặng dư HẮC TỰ
37
他国
たこく Quốc gia khác, nước khác THA QUỐC
38
批判
ひはん Phê phán, phê bình PHÊ PHÁN
39
避ける
さける Tránh, trốn tránh, lảng tránh TỴ
40
新鮮な
しんせんな Tươi, mới TÂN TIÊN
41
温かい
あたたかい Ấm, ấm áp, nóng ÔN
42
ペンキ
Sơn (paint)
43
塗る
ぬる Quét sơn, thoa, bôi, xoa ĐỒ
44
ベンチ
Ghế dài, ghế ngồi (ở công viên)
45
炊く
たく Đun sôi, nấu sôi, nấu XUY
46
揚げる
あげる Rán, chiên DƯƠNG
47
産む
うむ Sinh, đẻ SẢN
48
スプレー
Bình phun, bơm phun (spray)
49
容器
ようき Đồ đựng, đồ chứa DUNG KHÍ
50
中身
なかみ Bên trong, nội dung TRUNG, TRÚNG THÂN
51
一晩
ひとばん Một đêm, cả đêm, trọn đêm NHẤT VÃN
52
逃げる
にげる Chạy, trốn chạy, thoát khỏi ĐÀO
53
困難
こんなん Khó khăn, vất vả KHỐN NẠN
54
えさ | Mồi, đồ ăn cho động vật, thức ăn gia súc gia cầm
55
野生
やせい Hoang dã, dã sinh DÃ SINH
56
選挙
せんきょ Cuộc tuyển cử, bầu cử, cuộc bầu cử THIÊN(TUYỂN) CỬ
57
応援
おうえん Cổ vũ, hỗ trợ, ủng hộ ỨNG VIỆN, VIÊN
58
だらしない
Bừa bộn, bừa bãi, lôi thôi
59
悲しい
かなしい Buồn, buồn bã BI
60
寂しい
さびしい Buồn, cô đơn, cô quạnh TỊCH
61
懐かしい
なつかしい Nhớ tiếc, hồi tưởng HÒAI
62
怪しい
あやしい Đáng ngờ, khó tin QUÁI
63
隠れる
かくれる Trốn, ẩn nấp ẨN
64
詫び
Sự xin lỗi
65
定刻
ていこく Thời khắc đã định ĐỊNH KHẮC
66
到着
とうちゃく Sự đến, sự đến nơi ĐÁO TRƯỚC
67
緊張
きんちょう Sự căng thẳng, hồi hộp, run KHẨN, CẨN TRƯƠNG
68
団体
だんたい Đoàn thể, tập thể ĐÒAN THỂ
69
編む
あむ Đan, bện BIÊN
70
セーター
Áo len chui đầu, áo len dài tay
71
焦る
あせる Sốt ruột, vội vàng, hấp tấp TIÊU
72
ジャケット
Áo khoác, áo jac-ket
73
しな Đồ vật, hàng hóa PHẨM
74
歯磨き粉
はみがきこ Kem đánh răng XỈ MA PHẤN
75
Nếp nhăn, nếp gấp
76
見っともない
みっともない Đáng xấu hổ, khó coi, mất thể diện KIẾN
77
アイロンかける
Ủi đồ
78
評判
ひょうばん Sự bình luận, lời bình luận BÌNH PHÁN
79
興味
きょうみ Hứng thú HỨNG, HƯNG VỊ
80
飽きる
あきる Chán ghét, mệt mỏi, không còn hứnng thú BÃO
81
体調
たいちょう Tình trạng sức khỏe THỂ ĐIỀU, ĐIỆU
82
行動
こうどう Hành động, sự hành động HÀNH, HÀNG, HẠNH ĐỘNG
83
許す
ゆるす Tha lỗi, tha thứ, cho phép HỨA
84
届く
とどく Đạt được GIỚI
85
やはり
やはり Đương nhiên, rõ ràng THỈ TRƯƠNG
86
無事
ぶじ Bình an, vô sự VÔ SỰ
87
冷暖房
れいだんぼう Máy lạnh LÃNH NÕAN PHÒNG
88
調整
ちょうせい Điều chỉnh ĐIỀU, ĐIỆU CHỈNH
89
好評
こうひょう Được đánh giá cao , được yêu thích HẢO, HIẾU BÌNH