Chapter 01 Flashcards
(222 cards)
一緒に
いっしょに
Cùng lúc, cùng nhau
NHẤT TỰ
行儀
ぎょうぎ
Cách cư xử
HÀNH, HÀNG, HẠNH NGHI
メモを取る
メモをとる
Ghi chép, ghi nhớ
THỦ
一方
いっぽう
Một mặt/mặt khác
NHẤT PHƯƠNG
話し合い
はなしあい
Thảo luận
THOẠI HỢP
戦い
たたかい
Chiến đấu
CHIẾN
続ける
つづける
Tiếp tục
TỤC
整備
せいび
Điều chỉnh, chỉnh sửa
CHỈNH BỊ
近代化
きんだいか
Hiện đại hóa
CÂ?N ĐẠI HÓA
政府
せいふ
Chính phủ
CHÍNH PHỦ
政策
せいさく
Chính sách
CHÍNH SÁCH
撤退する
てったいする
Rút lui, rút khỏi
TRIỆT THÓAI
減らす
へらす
Cắt bớt, thu nhỏ, làm giảm
GIẢM
シャッターを切る
シャッターをきる
Bấm nút (chụp hình)
THIẾT
話しかける
はなしかける
Bắt chuyện
THOẠI
元々
もともと
Vốn dĩ, nguyên là
NGUYÊN
黙る
だまる
Giữ yên lặng
MẶC
原稿
げんこう
Bản thảo, bản nháp
NGUYÊN CẢO
穴
あな
Hầm, hố, hang, hốc
HUYỆT
掘る
ほる
Đào, xới
QUẬT
土砂崩れ
どしゃくずれ
Sự lở đất
THỔ SA BĂNG
崩れる
くずれる
Đổ, sập, sụp
BĂNG
或いは
Hoặc, hoặc là
話し手
はなして
Người nói
THOẠI THỦ