Chapter 01 Flashcards

(222 cards)

1
Q

一緒に

A

いっしょに
Cùng lúc, cùng nhau
NHẤT TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

行儀

A

ぎょうぎ
Cách cư xử
HÀNH, HÀNG, HẠNH NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

メモを取る

A

メモをとる
Ghi chép, ghi nhớ
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

一方

A

いっぽう
Một mặt/mặt khác
NHẤT PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

話し合い

A

はなしあい
Thảo luận
THOẠI HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

戦い

A

たたかい
Chiến đấu
CHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

続ける

A

つづける
Tiếp tục
TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

整備

A

せいび
Điều chỉnh, chỉnh sửa
CHỈNH BỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

近代化

A

きんだいか
Hiện đại hóa
CÂ?N ĐẠI HÓA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

政府

A

せいふ
Chính phủ
CHÍNH PHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

政策

A

せいさく
Chính sách
CHÍNH SÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

撤退する

A

てったいする
Rút lui, rút khỏi
TRIỆT THÓAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

減らす

A

へらす
Cắt bớt, thu nhỏ, làm giảm
GIẢM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

シャッターを切る

A

シャッターをきる
Bấm nút (chụp hình)
THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

話しかける

A

はなしかける
Bắt chuyện
THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

元々

A

もともと
Vốn dĩ, nguyên là
NGUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

黙る

A

だまる
Giữ yên lặng
MẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

原稿

A

げんこう
Bản thảo, bản nháp
NGUYÊN CẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

あな
Hầm, hố, hang, hốc
HUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

掘る

A

ほる
Đào, xới
QUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

土砂崩れ

A

どしゃくずれ
Sự lở đất
THỔ SA BĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

崩れる

A

くずれる
Đổ, sập, sụp
BĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

或いは

A

Hoặc, hoặc là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

話し手

A

はなして
Người nói
THOẠI THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
感じ
かんじ Cảm giác CẢM
26
以外
いがい Ngoại trừ, ngoại lệ DĨ NGOẠI
27
驚き
おどろき Ngạc nhiên KINH
28
意思
いし Ý chí Ý TƯ
29
携帯
けいたい Di động HUỀ ĐỚI, ĐÁI
30
鳴る
なる Reng, rung (chuông đt) MINH
31
金庫
きんこ Két sắt, két bạc KIM KHỐ
32
非常ベル
ひじょうベル Chuông báo động PHI THƯỜNG
33
はら Bụng PHÚC
34
腹が立つ
はらがたつ Phát tức PHÚC LẬP
35
代金
だいきん Tiền hàng, thanh toán ĐẠI KIM
36
レジ
Máy tính tiền
37
互い
たがい Lẫn nhau, qua lại HỖ
38
助け合う
たすけあう Hợp tác giúp đỡ lẫn nhau TRỢ HỢP
39
下ろす
おろす Rút (tiền), hạ xuống, cho xuống, hạ (buồm) HẠ
40
思い浮かべる
おもいうかべる Nhớ lại, hồi tưởng lại TƯ PHÙ
41
卒業
そつぎょう Tốt nghiệp TỐT, THỐT NGHIỆP
42
弁当
べんとう Cơm hộp BIỆN ĐANG, ĐƯƠNG
43
準備
じゅんび Chuẩn bị CHUẨN BỊ
44
置き換える
おきかえる Thay thế TRỊ HOÁN
45
例文
れいぶん Mẫu câu LỆ VĂN
46
接続
せつぞく Kết nối TIẾP TỤC
47
注目
ちゅうもく Chú ý, để ý đến CHÚ MỤC
48
映画
えいが Phim HỌA DIỆN
49
なみだ Nước mắt LỆ
50
暫く
しばらく Một chút, một lát TẠM
51
海外旅行
かいがいりょこう Du lịch nước ngoài HẢI NGOẠI LỮ HÀNH
52
就職
しゅうしょく Hoạt động tìm việc, nhậm chức TỰU CHỨC
53
夕方
ゆうがた Hoàng hôn, chiều tối TỊCH PHƯƠNG
54
さい Khi TẾ
55
抜く
ぬく Rút, nhổ, lược, bỏ BẠT
56
デジカメ
Máy ảnh kỹ thuật số
57
調整する
ちょうせいする Sự điều chỉnh ĐIỀU CHỈNH
58
仕上がる
しあがる Hoàn thành, rửa (phim) SĨ THƯỢNG
59
希望
きぼう Kì vọng, hi vọng HI VỌNG
60
取引先
とりひきさき Khách hàng THỦ DẪN TIÊN
61
挨拶
Chào hỏi
62
焼き鳥屋
やきとりや Tiệm gà nướng THIÊU ĐIỂU Ốc
63
電卓
でんたく Máy tính ĐIỆN TRÁC
64
訪ねる
たずねる Ghé thăm, hỏi thăm, viếng thăm PHỎNG, PHÓNG
65
場面
ばめん Bối cảnh, thời điểm TRƯỜNG DIỆN
66
新婚
しんこん Tân hôn TÂN HÔN
67
ほやほや
Tươi, mới
68
改札口
かいさつぐち Cửa soát vé CẢI TRÁT KHẨU
69
邪魔する
じゃます Quấy rầy TÀ MA
70
慣用的な表現
かんようてきなひょうげん Những mẫu câu thường dùng QUÁN DỤNG ĐÍCH BIỂU HIỆN
71
不動産屋
ふどうさんや Nhà bất động sản BẤT ĐỘNG SẢN Ốc
72
高校時代
こうこうじだい Thời cấp 3 CAO HIỆU THỜI ĐẠI
73
起こす
おこす Đánh thức KHỞI
74
利用する
りようする Sử dụng, vận dụng LỢI DỤNG
75
南口
みなみぐち Cửa phía nam NAM KHẨU
76
クリーニング
Giặt, ủi
77
薄い
うすい Mỏng BẠC
78
申し込み
もうしこみ Đăng kí THÂU NHẬP
79
漫画
まんが Truyện tranh MẠN HỌA
80
レジ
Máy tính tiền
81
他の
ほかの Khác THA
82
降ろす
おろす Xuống (xe) GIÁNG
83
卸す
おろす Buôn bán sỉ TÁ
84
卒業する
そつぎょうする Tốt nghiệp TỐT NGHIỆP
85
都合
つごう Tình huống, điều kiện ĐÔNG HỢP
86
機会
きかい Cơ hội CƠ HỘI
87
返す
かえす Trả lại PHẢN
88
コンビニ
Cửa hàng tiện lợi (コンビニエンスストア)
89
寄る
よる Ghé qua KÝ
90
報告書
ほうこくしょ Bản báo cáo BÁO CÁO THƯ
91
友人
ゆうじん Người bạn HỮU NHÂN
92
欠伸
あくび Ngáp KHUYẾT THÂN
93
睨む
Liếc, lườm
94
もともと
元々 Vốn dĩ, nguyên là NGUYÊN
95
もともと
Vốn dĩ, nguyên là
96
戦う
たたかう Chiến tranh CHIẾN
97
土砂
どしゃ Đất và cát THỔ SA
98
赤ん坊
あかんぼう Em bé sơ sinh XÍCH PHƯỜNG
99
ニコニコ
Cười tủm tỉm, Mỉm cười .
100
夢中
むちゅう Say sưa, đam mê. MỘNG TRUNG, TRÚNG
101
ウエイトレス
Chị hầu bàn
102
瞬間
しゅんかん Chốc lát, giây lát . THUẤN GIAN, GIÁN
103
粉々
こなごな Từng mảnh nhỏ PHẤN
104
ゆか Sàn nhà SÀNG
105
落ちる
おちる Rớt, rơi, rụng LẠC
106
留守
るす Sự vắng nhà . LƯU THỦ, THÚ
107
詳細
しょうさい Một cách chi tiết, tường tận . TƯỜNG TẾ
108
注文
ちゅうもん Đơn hàng, sự đặt hàng . CHÚ VĂN
109
当たり
あたり Chính xác, Đúng, Trúng . ĐANG, ĐƯƠNG
110
打つ
うつ Đánh, vỗ, đập, va ĐẢ
111
支払
しはらい Sự chi trả . CHI PHẤT
112
リード
Sự bứt phá
113
シュート
Cú sút bóng .
114
同点
どうてん Đồng điểm ĐỒNG ĐiỂM
115
ホームラン
Homerun - môn bóng chày
116
戦争
せんそう Chiến tranh CHIẾN TRANH
117
タイプ
Loại, kiểu (type)
118
次第
しだい Tùy theo, tùy thuộc, ngay khi THỨ ĐỆ
119
終了する
しゅうりょうする Chấm dứt, kết thúc CHUNG LIỄU
120
過去
かこ Quá khứ, qua, trước OA(QUÁ) KHỬ, KHỨ
121
気付く
きづく Chú ý đến, để ý, để ý đến, lưu ý,nhận thấy KHÍ PHÓ
122
確認
かくにん Sự xác nhận, sự khẳng định,sự phê chuẩn, sự chứng minh XÁC NHẬN
123
覚める
さめる Tỉnh dậy, tỉnh giấc GIÁC
124
激闘
げきとう Chiến đấu khốc liệt KÍCH, KHÍCH ĐẤU
125
一点差
いってんさ Hơn 1 điểm NHẤT ĐiỂM SAI
126
勝利する
しょうりする Chiến thắng, thắng cuộc THẮNG LỢI
127
真剣
しんけん Nghiêm chỉnh, đúng đắn CHÂN KiẾM
128
決断
けつだん Quyết đoán, quyết định QUYẾT ĐÓAN
129
後悔
こうかい Ăn năn, hối hận HẬU HỐI
130
首になる
くび になる Đuổi việc, sa thải THỦ
131
賞を取る
しょうをとる Nhận phần thưởng THƯỞNG THỦ
132
念願
ねんがん Tâm niệm, nguyện vọng, mong mỏi NiỆM NGUYỆN
133
感激
かんげき Cảm kích, cảm động CẢM KÍCH, KHÍCH
134
金銭
きんせん Tiền bạc KIM TIỀN
135
依頼する
いらいする Nhờ vả Y LẠI
136
金銭問題
きんせんもんだい Vấn đề tiền bạc, vấn đề tài chính KIM TIỀN VẤN ĐỀ
137
迷惑
めいわく Sự quấy rầy, sự làm phiền MÊ HOẶC
138
散々
さんざん Gay go, khốc liệt, dữ dội, buồn thảm TẢN, TÁN
139
借金
しゃっきん Mựơn tiền, vay tiền TÁ KIM
140
説教
せっきょう Thuyết giáo, thuyết đạo lý THUYẾT GIÁO
141
貸す
かす Cho vay, cho mượn THẢI
142
頼む
たのむ Yêu cầu,đề nghị, nhờ cậy LẠI
143
学部
がくぶ Ngành học HỌC BỘ
144
悩む
なやむ Lo lắng, buồn phiền NÃO
145
今回
こんかい Lần này KIM HỒI
146
立候補
りっこうほ Ra ứng cử LẬP HẬU BỔ
147
発表会
はっぴょうかい Buổi biểu diễn, buổi ra mắt PHÁT BIỂU HỘI
148
傷める
いためる Làm đau, gây thương tích THƯƠNG
149
緊張
きんちょう Căng thẳng KHẨN, CẨN TRƯƠNG
150
倒れる
たおれる Đổ, ngã, lăn ra bất tỉnh ĐẢO
151
悔しい
くやしい Tức HỐI
152
単に
たんに Đơn thuần, đơn giản ĐƠN, ĐAN
153
採用する
さいようする Tuyển dụng, thuê THẢI DỤNG
154
商品
しょうひん Hàng hóa, sản phầm THƯƠNG PHẨM
155
通信販売
つうしんはんばい Buôn ban điện tử THÔNG TÍN PHÁN MẠI
156
相談する
そうだんする Thảo luận TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM
157
けん Vụ, trường hợp, vấn đề, việc KIỆN
158
決定
けってい Quyết định QUYẾT ĐỊNH
159
変更する
へんこうする Thay đổi, biến đổi BiẾN CANH
160
結論
けつろん Kết luận, quyết định KẾT LuẬN
161
期待外れ
きたいはずれ Thất vọng KỲ ĐÃI NGOẠI
162
くつ Giày NGOA
163
回る
まわる đi quanh, quay HỒI
164
電話口
でんわぐち Ống nói của điện thoại ĐiỆN THOẠI KHẨU
165
責任者
せきにんしゃ Người phụ trách TRÁCH NHIỆM GIẢ
166
効率
こうりつ Hiệu suất, năng suất, năng lực HIỆU SUẤT
167
改革
かいかく Cải cách CẢI CÁCH
168
不満
ふまん Bất bình, bất mãn BẤT MÃN
169
残る
のこる Còn lại, sót lại, còn TÀN
170
履歴書
りれきしょ Bản lý lịch, CV LÝ LỊCH THƯ
171
受け取る
うけとる Nhận, tiếp nhận THỤ THỦ
172
返事
へんじ Sự trả lời, sự đáp lời PHẢN SỰ
173
大勢の人
おおぜいのひと Nhiều người ĐẠI THẾ NHÂN
174
子猫
こねこ Mèo con TỬ, TÝ MIÊU
175
飛び上がる
とびあがる Nhảy lên KHIÊU(PHI) THƯỢNG
176
両親
りょうしん Cha mẹ LƯỠNG THÂN
177
議論
ぎろん Thảo luận, tranh luận NGHỊ LuẬN
178
重ねる
かさねる Chồng lên, chất lên TRỌNG, TRÙNG
179
恐ろしい
おそろしい Sợ, kinh khủng KHỦNG
180
大声
おおごえ Giọng to, tiếng to ĐẠI THANH
181
成果
せいか Thành quả THÀNH QUẢ
182
観戦
かんせん Xem đá banh, bóng chày… QUAN CHIẾN
183
興奮
こうふん Hưng phấn HỨNG, HƯNG PHẤN
184
放り投げる
ほうりなげる Buông thả, vất bỏ, quăng bỏ PHÓNG ĐẦU
185
調査
ちょうさ Điều tra ĐiỀU, ĐiỆU TRA
186
発表する
はっぴょうする Phát biểu, thông báo PHÁT BIỂU
187
兄弟
きょうだい Anh em HUYNH ĐỆ
188
大げんか
おおげんか Cải nhau lớn ĐẠI
189
絶交
ぜっこう Tuyệt giao, chấm dứt quan hệ TUYỆT GIAO
190
負ける
まける Thua PHỤ
191
以来
いらい Sau khi DĨ LAI
192
年賀状
ねんがじょう Thiệp mừng năm mới NIÊN HẠ TRẠNG
193
やり取り
やりとり Trao đổi THỦ
194
環境
かんきょう Môi trường HÒAN CẢNH
195
シンポジウム
Hội nghị chuyên đề
196
参加する
さんかする Tham gia TAM, THAM GIA
197
暖房
だんぼう Hệ thống sưởi, làm nóng NÕAN PHÒNG
198
軽い
かるい Nhẹ KHINH
199
い Bao tử VỊ
200
となり Bên cạnh LÂN
201
覗く
Nhìn trộm, liếc nhìn
202
夫婦
ふうふ Vợ chồng PHU PHỤ
203
真っ最中
まっさいちゅう Giữa lúc cao trào CHÂN TỐI TRUNG, TRÚNG
204
患者
かんじゃ Bệnh nhân HOẠN GIẢ
205
助ける
たすける Cứu giúp TRỢ
206
努力
どりょく Nỗ lực NỖ LỰC
207
契約書
けいやくしょ Hợp đồng KHẾ ƯỚC THƯ
208
実行
じっこう Thực hiện, chấp hành THỰC HÀNH, HÀNG, HẠNH
209
べきだ
Phải (must)
210
断わる
ことわる Từ chối ĐÓAN
211
引き受ける
ひきうける Đảm nhận, nhận ( công việc… ) DẪN THỤ
212
責任
せきにん Trách nhiệm TRÁCH NHIỆM
213
最後
さいご Cuối cùng TỐI HẬU
214
全力
ぜんりょく Toàn lực TÒAN LỰC
215
尽くす
つくす Toàn tâm, toàn lực TẬN
216
代表
だいひょう Đại biểu ĐẠI BIỂU
217
証拠
しょうこ Chứng cứ CHỨNG CỨ
218
犯人
はんにん Tội phạm PHẠM NHÂN
219
逮捕する
たいほする Bắt giữ ĐẤT BỘ
220
食中毒
しょくちゅうどく Ngộ độc thức ăn THỰC TRUNG, TRÚNG ĐỘC
221
刺身
さしみ Gỏi cá / Sasimi THÍCH THÂN
222
指輪
ゆびわ Nhẫn CHỈ(SÁP, THÁP) LUÂN