Chapter 04 Flashcards
(127 cards)
成績
せいせき
Thành tích
THÀNH TÍCH
例え
たとえ
Ví dụ, giả dụ
LỆ
犯人
はんにん
Hung thủ, phạm nhân
PHẠM NHÂN
のんびり
Thong thả; thong dong
大好物
だいこうぶつ
Món ăn rất ưu thích
HẢO, HIẾU VẬT
不況
ふきょう
Kinh tế suy thoái
BẤT HUỐNG
転職
てんしょく
Chuyển việc
CHUYỂN CHỨC
売り上げ
うりあげ
Bán ra
MẠI THƯỢNG
伸びる
のびる
Kéo dài; lớn lên; lan ra
THÂN
当日
とうじつ
Ngày hôm đó
ĐANG, ĐƯƠNG NHẬT
育ち
そだち
Nuôi nấng
DỤC
南国
なんごく
Các nước phía nam
NAM QUỐC
本物
ほんもの
Đồ thật
BẢN VẬT
ダイヤモンド
Kim cương
郵便
ゆうびん
Bưu kiện, bưu phẩm
BƯU TIỆN
話し手
はなして
Người nói, người diễn thuyết
THOẠI THỦ
最新
さいしん
Tối tân, cái mới nhất
TỐI TÂN
寮
りょう
Ký túc xá
LIÊU
決意
けつい
Quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý
直前
ちょくぜん
Ngay trước khi
TRỰC TIỀN
洗濯
せんたく
Sự giặt giũ, sự gột rửa, sự tẩy rửa
TIỂN TRẠC
大変
たいへん
Kinh khủng; dễ sợ; khủng khiếp; rất, quá
ĐẠI BIẾN
遊ぶ
あそぶ
Chơi; đi chơi
DU
試験
しけん
Kỳ thi; thi cử
THÍ NGHIỆM