Chapter 04 Flashcards

(127 cards)

1
Q

成績

A

せいせき
Thành tích
THÀNH TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

例え

A

たとえ
Ví dụ, giả dụ
LỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

犯人

A

はんにん
Hung thủ, phạm nhân
PHẠM NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

のんびり

A

Thong thả; thong dong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

大好物

A

だいこうぶつ
Món ăn rất ưu thích
HẢO, HIẾU VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不況

A

ふきょう
Kinh tế suy thoái
BẤT HUỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

転職

A

てんしょく
Chuyển việc
CHUYỂN CHỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

売り上げ

A

うりあげ
Bán ra
MẠI THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

伸びる

A

のびる
Kéo dài; lớn lên; lan ra
THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

当日

A

とうじつ
Ngày hôm đó
ĐANG, ĐƯƠNG NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

育ち

A

そだち
Nuôi nấng
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

南国

A

なんごく
Các nước phía nam
NAM QUỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

本物

A

ほんもの
Đồ thật
BẢN VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ダイヤモンド

A

Kim cương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

郵便

A

ゆうびん
Bưu kiện, bưu phẩm
BƯU TIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

話し手

A

はなして
Người nói, người diễn thuyết
THOẠI THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

最新

A

さいしん
Tối tân, cái mới nhất
TỐI TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

りょう
Ký túc xá
LIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

決意

A

けつい
Quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

直前

A

ちょくぜん
Ngay trước khi
TRỰC TIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

洗濯

A

せんたく
Sự giặt giũ, sự gột rửa, sự tẩy rửa
TIỂN TRẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

大変

A

たいへん
Kinh khủng; dễ sợ; khủng khiếp; rất, quá
ĐẠI BIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

遊ぶ

A

あそぶ
Chơi; đi chơi
DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

試験

A

しけん
Kỳ thi; thi cử
THÍ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ぶらぶら
Đu đưa; không mục đích; nhàn rỗi; lờ đờ; đi tha thẩn; rong chơi; nhàn rỗi; đi dạo nhàn rỗi
26
連絡
れんらく Liên lạc LIÊN LẠC
27
楽器
がっき Nhạc cụ NHẠC, LẠC KHÍ
28
逃げる
にげる Bỏ trốn, chạy trốn ĐÀO
29
引き続き
ひきつづき Tiếp tục; liên tiếp DẪN TỤC
30
否定
ひてい Phủ định PHỦ ĐỊNH
31
登場
とうじょう Xuất hiện ĐĂNG TRƯỜNG, TRÀNG
32
リーダー
Độc giả; người lãnh đạo
33
手拍子
てびょうし Cẩu thả, bất cẩn THỦ PHÁCH TỬ, TÝ
34
被災者
ひさいしゃ Nạn nhân thiên tai BỊ TAI GIẢ
35
ボランティア活動
ボランティアかつどう Công tác từ thiện HỌAT ĐỘNG
36
苦い
にがい Đắng KHỔ
37
絶対
ぜったい Tuyệt đối TUYỆT ĐỐI
38
閉ざす
とざす Bịt lại; bít lại;ngăn lại; BẾ
39
満員
まんいん Đông người; chật ních người MÃN VIÊN
40
必死
ひっし Quyết tâm, quyết tử, liều chết TẤT TỬ
41
足を踏ん張る
あしをふんばる Xuống tấn, trụ chân lại TÚC ĐẠP TRƯƠNG
42
アルコール
Cồn; rượu
43
勧める
すすめる Khuyên KHUYẾN
44
驚き
おどろき Sự ngạc nhiên KINH
45
効果的
こうかてき Có hiệu quả, có hiệu lực HIỆU QUẢ ĐÍCH
46
伝える
つたえる Truyền, truyền đạt. TRUYỀN, TRUYỆN
47
強調
きょうちょう Nhấn mạnh, nhấn giọng CƯỜNG, CƯỠNG(MIỄN) ĐIỀU, ĐIỆU
48
感覚
かんかく Cảm giác, giác quan CẢM GIÁC
49
かた Vai, bờ vai KHIÊN
50
凝る
こる Đông cứng, đông lại NGƯNG
51
夜中
よなか Nửa đêm, ban đêm DẠ TRUNG, TRÚNG
52
嫌い
きらい Đáng ghét; không ưa; không thích, ghét HIỀM
53
不思議
ふしぎ Kỳ quái, kỳ lạ BẤT TƯ NGHỊ
54
最近
さいきん Gần đây, mới đây TỐI CÂ?N
55
意識
いしき Ý thức Ý THỨC
56
店長
てんちょう Chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng ĐIẾM TRƯỜNG, TRƯỞNG
57
道路
どうろ Con đường; con phố ĐẠO LỘ
58
捨てる
すてる Vứt bỏ XẢ
59
景色
けしき Cảnh sắc, phong cảnh CẢNH SẮC
60
入院
にゅういん Nhập viện NHẬP VIỆN
61
退屈
たいくつ Buồn tẻ; chán ngắt THÓAI KHUẤT
62
地震
じしん Động đất ĐỊA CHẤN
63
企業
きぎょう Xí nghiệp; doanh nghiệp XÍ NGHIỆP
64
一流
いちりゅう Hạng nhất; hàng đầu; cao cấp NHẤT LƯU
65
就職
しゅうしょく Tìm kiếm việc làm TỰU CHỨC
66
爆発
ばくはつ Sự bộc phát; vụ nổ lớn BỘC PHÁT
67
消す
けす Tắt, tẩy, xóa, dụi TIÊU
68
朝起き
あさおき Thức dậy sớm TRIỀU KHỞI, KHỈ
69
貯金
ちょきん Tiền tiết kiệm gửi ngân hàng TRỮ KIM
70
磨く
みがく Mài, dũa, làm bóng MA
71
暮らし
くらし Cuộc sống; việc sinh sống MỘ
72
不安
ふあん Không yên tâm; bất an BẤT AN, YÊN
73
似合う
にあう Hợp; tương xứng; vừa TỰ HỢP
74
停電
ていでん Cúp điện ĐÌNH ĐIỆN
75
自家
じか Nhà của mình TỰ GIA
76
発電
はつでん Sự phát điện PHÁT ĐIỆN
77
良質
りょうしつ Chất lượng tốt LƯƠNG CHẤT
78
上質
じょうしつ Chất lượng tốt THƯỢNG CHẤT
79
日本酒
にほんしゅ Rượu Nhật NHẬT BẢN TỬU
80
視聴率
しちょうりつ Tỉ lệ người xem THỊ THÍNH SUẤT
81
ピアニスト
Người chơi đàn piano
82
環境
かんきょう Môi trường HÒAN CẢNH
83
不足
ふそく Không đủ; không đầy đủ; thiếu; BẤT TÚC
84
各駅停車
かくえきていしゃ Tàu đỗ ở tất cả các ga CÁC DỊCH ĐÌNH XA
85
じゅく Trường tư thục THỤC
86
助け合う
たすけあう Tương trợ lẫn nhau , giúp đỡ lẫn nhau TRỢ HỢP
87
サボる
Trốn học; trốn việc
88
探す
さがす Tìm kiếm, lục lọi THÁM
89
アニメ
Phim hoạt hình
90
田んぼ
たんぼ Ruộng lúa, ruộng nước ĐIỀN
91
話題
わだい Chủ đề, topic THOẠI ĐỀ
92
角度
かくど Góc độ, khía cạnh, quan điểm GIÁC ĐỘ
93
栄養
えいよう Dinh dưỡng VINH DƯỠNG
94
交渉
こうしょう Đàm phán GIAO THIỆP
95
めん Mặt, bề ngoài, phương diện DIỆN
96
世辞
せじ Tâng bóc, tán dương, ca tụng THẾ TỪ
97
恵まれる
めぐまれる Được ban cho HUỆ
98
Tao; tôi
99
記録
きろく Sự ghi chép, ghi lại KÝ LỤC
100
推量
すいりょう Sự đoán, phỏng đoán SUY LƯỢNG
101
根拠
こんきょ Nền tảng, căn cứ, đáy CĂN CỨ
102
年配者
ねんぱいしゃ Bậc tiền bối NIÊN PHỐI GIẢ
103
頼りない
Không đáng tin, không nhờ cậy được
104
あと Dấu vết, dấu tích TÍCH
105
辺り
あたり Gần, vùng lân cận, vùng, hàng xóm BIÊN
106
桜が咲く
さくらがさく Hoa anh đào nở ANH TIẾU
107
企画案
きかくあん Bảng kế hoạch XÍ HỌA, HOẠCH ÁN
108
椅子
いす Ghế; cái ghế TỬ, TÝ
109
材質
ざいしつ Chất liệu TÀI CHẤT
110
ぴったり
Vừa khít, khớp, vừa vặn
111
刺身
さしみ Gỏi cá; Sasimi THÍCH THÂN
112
にわ Vườn, sân vườn ĐÌNH
113
派手
はで Lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ PHÁI THỦ
114
預かる
あずかる Giữ, cất giữ DỰ
115
信じる
しんじる Tin tưởng; tin vào TÍN
116
丸々
まるまる Hoàn toàn HÒAN
117
一個
いっこ Một cái; một cục; một viên. NHẤT CÁ
118
ジム
Thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục
119
筋トレ
きんトレ Luyện tập cơ bắp ( cử tạ…) CÂN
120
助詞
じょし Trợ từ TRỢ TỪ
121
ぎゃく Sự ngược lại; sự tương phản NGHỊCH
122
限定
げんてい Sự hạn định; sự hạn chế HẠN ĐỊNH
123
軽視
けいし Sự khinh thường; sự xem nhẹ KHINH THỊ
124
価値
かち Giá GIÁ TRỊ
125
誕生日
たんじょうび Ngày sinh nhật ĐẢN SINH NHẬT
126
ウイスキー
Rượu whisky
127
高熱
こうねつ Sốt cao CAO NHIỆT