Chapter 03 Flashcards

(200 cards)

1
Q

材料

A

ざいりょう
Vật liệu, nguyên liệu
TÀI LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

全く

A

まったく
Toàn bộ, tất cả
TÒAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

調査

A

ちょうさ
Sự điều tra
ĐIỀU, ĐIỆU TRA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

信用

A

しんよう
Lòng tin; sự tin tưởng;
TÍN DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

冷たい

A

つめたい
Lạnh, lạnh lùng
LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

田舎

A

いなか
Quên hương, nông thôn
ĐIỀN XÁ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

極端

A

きょくたん
Cực đoan
CỰC ĐOAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

現代

A

げんだい
Hiện nay, hiên đại
HIỆN ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大企業

A

だいきぎょう
Doanh nghiệp lớn
ĐẠI XÍ NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

覚える

A

おぼえる
Thuộc, nhớ
GIÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

記憶

A

きおく
Trí nhớ, ký ức
KÝ ỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

周囲

A

しゅうい
Chu vi, vùng chung quanh
CHU VI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

風穴

A

かざあな
Lỗ thủng, lối thoát, giải pháp
PHONG HUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

真夏

A

まなつ
Giữa mùa hè
CHÂN HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

精神

A

せいしん
Tinh thần;tâm chí
TINH THẦN 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

酸性雨

A

さんせいう
Mưa acid
TOAN TÍNH, TÁNH VŨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

年金

A

ねんきん
Tiền trợ cấp hưu hàng năm
NIÊN KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

本来

A

ほんらい
Từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu
BẢN LAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

段差

A

だんさ
Chỗ lồi lên, dốc
ĐOẠN SAI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

自然

A

しぜん
Tự nhiên
TỰ NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

開発

A

かいはつ
Phát triển
KHAI PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

破壊

A

はかい
Phá hủy
PHÁ HOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

運動

A

うんどう
Vận động, chơi thể thao
VẬN ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

迷惑

A

めいわく
Quấy rầy, làm phiền
MÊ HOẶC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
実行
じっこう Thi hành, chấp hành THỰC HÀNH, HÀNG, HẠNH
26
転勤
てんきん Chuyển chỗ làm CHUYỂN CẦN
27
海外生活
かいがいせいかつ Cuộc sống ở nước ngoài HẢI NGOẠI SINH HỌAT
28
合う
あう Hợp, phù hợp HỢP
29
優勝
ゆうしょう Vô địch ƯU THẮNG
30
ばい Lần BỘI
31
借金
しゃっきん Tiền mượn, tiền vay TÁ KIM
32
親戚
しんせき Bà con thân thuộc; họ hàng THÂN THÍCH
33
亡く
なく Chết VONG
34
整形
せいけい Giải phẫn thẩm mỹ CHỈNH HÌNH
35
手術
しゅじゅつ Mổ; sự phẫu thuật THỦ THUẬT
36
美しい
うつくしい Đẹp; ưa nhìn; có duyên; xinh MỸ
37
男性
だんせい Đàn ông NAM TÍNH
38
親友
しんゆう Bạn thân THÂN HỮU
39
争う
あらそう Gây gổ; cãi nhau; chiến tranh TRANH
40
タレント
Tài năng trẻ; ngôi sao mới
41
聴く
きく Nghe; lắng nghe THÍNH
42
エアコン
Máy điều hòa không khí
43
効く
きく Có tác dụng; có hiệu quả HIỆU
44
家事
かじ Công việc gia đình; việc nội trợ GIA SỰ
45
騒ぐ
さわぐ Gây ồn ào; làm huyên náo TAO
46
活躍
かつやく Hoạt động;activity HỌAT DŨNG(DƯỢC)
47
録画
ろくが Sự ghi hình, quay video LỤC HỌA, HOẠCH
48
大国
たいこく Nước lớn; cường quốc ĐẠI QUỐC
49
たっぷり
Đầy ắp, đầy tràn; đầy đủ;
50
予報
よほう Dự báo DỰ BÁO
51
脱ぐ
ぬぐ Cởi (quần áo, giày); bỏ (mũ) THÓAT
52
皮膚病
ひふびょう Bệnh ngoài da BÌ PHU BỆNH
53
受験生
じゅけんせい Thí sinh dự thi THỤ NGHIỆM SINH
54
酔っ払う
よっぱらう Say rượu TÚY PHẤT
55
直前
ちょくぜん Ngay trước khi TRỰC TIỀN
56
程度
ていど Mức độ, Trình độ TRÌNH ĐỘ
57
挙げる
あげる Nâng lên, đỡ lên, đưa ra (ví dụ) CỬ
58
比較する
ひかくする So sánh TỶ GIẢO
59
慣用的
かんようてき Thành ngữ QUÁN DỤNG ĐÍCH
60
作物
さくもつ Hoa màu, cây trồng TÁC VẬT
61
渋谷
しぶや Tên riêng SÁP CỐC
62
まち Phố phường, khu NHAI
63
都心
としん Trung tâm thành phố ĐÔNG TĂM
64
外見
がいけん Bề ngoài NGOẠI KIẾN
65
良子
よしこ Tên riêng LƯƠNG TỬ, TÝ
66
町内会
ちょうないかい Hội nghị thành phố THĨNH NỘI HỘI
67
羨ましい
Thèm muốn, ghen tỵ
68
観光客
かんこうきゃく Khách du lịch QUAN QUANG KHÁCH
69
落ち込む
おちこむ Buồn bã, suy sụp LẠC VÀO
70
気分
きぶん Tâm tình; tâm tư; tinh thần KHÍ PHÂN
71
講演
こうえん Bài giảng; bài nói chuyện GIẢNG DIỄN
72
燃える
もえる Cháy, đốt, nung nóng NHIÊN
73
もも Quả đào ĐÀO
74
初心者
しょしんしゃ Người bắt đầu, người mới học SƠ TĂM GIẢ
75
余裕
よゆう Phần dư, phần thừa ra. DƯ DỤ
76
輸出額
ゆしゅつがく Doanh số xuất khẩu DU XUẤT NGẠCH
77
おく 100 triệu ỨC
78
ドル
Đô la
79
前年
ぜんねん Năm trước TIỀN NIÊN
80
喫煙者
きつえんしゃ Người hút thuốc KHIẾT YÊN GIẢ
81
非喫煙者
ひきつえんしゃ Người không hút thuốc PHI KHIẾT YÊN GIẢ
82
肺がん
はいがん Ung thư phổi PHẾ
83
りつ Tỷ lệ SUẤT
84
罹る
Bị (bệnh)
85
収入
しゅうにゅう Thu nhập THU NHẬP
86
支出
ししゅつ Mức chi ra CHI XUẤT
87
万能
まんのう Toàn năng; vạn năng VẠN NĂNG
88
活動的な
かつどうてきな Năng động HỌAT ĐỘNG ĐÍCH
89
内向的な
ないこうてきな Sống nội tâm; hướng nội NỘI HƯỚNG ĐÍCH
90
どちらかというと
Nói gì thì nói
91
海側
かいがわ Bờ biển HẢI TRẮC
92
大雪
おおゆき Tuyết rơi dày ĐẠI TUYẾT
93
太平洋
たいへいよう Thái bình dương THÁI BÌNH DƯƠNG
94
晴天
せいてん Trời quang đãng TÌNH THIÊN
95
メディア
Phương tiện truyền thông
96
一方的
いっぽうてき Phiến diện NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH
97
発信
はっしん Truyền tín hiệu; phát đi PHÁT TÍN
98
人手不足
ひとでぶそく Sự thiếu nhân lực NHÂN THỦ BẤT TÚC
99
相変わらず
あいかわらず Như bình thường; như mọi khi TƯƠNG, TƯỚNG BIẾN
100
若者
わかもの Người trẻ tuổi NHƯỢC GIẢ
101
読書離れ
どくしょばなれ Không ham thích đọc sách ĐỘC GIẢ LY
102
俳優
はいゆう Diễn viên BÀI ƯU
103
出演する
しゅつえんする Trình diễn; xuất hiện XUẤT DIỄN
104
活躍
かつやく Hoạt động nổi bật, tích cực HỌAT DŨNG(DƯỢC)
105
一人暮らし
ひとりくらし Sống một mình NHẤT NHÂN MỘ
106
面倒
めんどう Phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại DIỆN ĐẢO
107
設備
せつび Trang thiết bị THIẾT BỊ
108
利点
りてん Điểm có lợi LỢI ĐIỂM
109
授業料
じゅぎょうりょう Tiền học phí THỤ NGHIỆP LIỆU
110
楽器
がっき Nhạc cụ NHẠC, LẠC KHÍ
111
演奏する
えんそうする Diễn tấu; trình diễn (âm nhạc) DIỄN TẤU, TÂU
112
ぎゃく Ngược lại; tương phản; trái ngược NGHỊCH
113
地域
ちいき Khu vực; vùng ĐỊA VỰC
114
じっくり
Kỹ lưỡng; kỹ càng; thong thả
115
南側
みなみがわ Bờ phía nam NAM TRẮC
116
北側
きたがわ Bờ phía bắc BẮC TRẮC
117
住宅街
じゅうたくがい Khu dân cư TRÚ TRẠCH NHAI
118
正月
しょうがつ Năm mới; Tết CHÍNH NGUYỆT
119
とう Đảng (chính trị) ĐẢNG
120
法案
ほうあん Dự luật PHÁP ÁN
121
賛成する
さんせいする Tán thành TÁN THÀNH
122
全面的
ぜんめんてきな Mang tính toàn diện TÒAN DIỆN ĐÍCH
123
田舎暮らし
いなかくらし Sống ở nông thôn ĐIỀN XÁ MỘ
124
観光地
かんこうち Địa điểm du lịch, ngắm cảnh QUAN QUANG ĐỊA
125
例年
れいねん Thường niên LỆ NIÊN
126
委員会
いいんかい Ủy viên công chức chính phủ ỦY VIÊN HỘI
127
施設
しせつ Thiết bị, cơ sở vật chất THI, THÍ THIẾT
128
後半
こうはん Hiệp hai; nửa sau HẬU BÁN
129
平ら
たいら Bằng phẳng BÌNH
130
山歩き
やまあるき Leo núi, hiking SƠN BỘ
131
常に
つねに Lúc nào cũng, luôn luôn THƯỜNG
132
与える
あたえる Gây ra;ban tặng; thưởng DƯ, DỰ
133
感覚
かんかく Cảm giác CẢM GIÁC
134
辺り
あたり Khu vực xung quanh BIÊN
135
中心部
ちゅうしんぶ Phần trung tâm TRUNG, TRÚNG TĂM BỘ
136
家賃
やちん Tiền thuê nhà GIA NHẤN
137
話題
わだい Chủ đề, đề tài THOẠI ĐỀ
138
慌ただしい
あわただしい Bận rộn, bận túi bụi HỎANG
139
酔っ払う
よっぱらう Say rượu TÚY PHẤT
140
才能
さいのう Tài năng, năng khiếu TÀI NĂNG
141
芸術家
げいじゅつか Nghệ thuật gia, người làm nghệ thuật NGHỆ THUẬT GIA
142
地位
ちい Địa vị ĐỊA VỊ
143
飼う
かう Chăn, nuôi TỰ
144
動機
どうき Động cơ ĐỘNG CƠ
145
迷う
まよう Lúng túng, lạc lối , lạc đường MÊ
146
繰り返する
くりかえする Lặp đi lặp lại TẢO PHẢN
147
交通整理
こうつうせいり Chỉnh đốn giao thông GIAO THÔNG CHỈNH LÝ
148
雑誌
ざっし Tạp chí TẠP CHÍ
149
積む
つむ Chất, xếp, chồng chất TÍCH
150
電器
でんき Đồ điện ĐIỆN KHÍ
151
牛乳
ぎゅうにゅう Sữa bò NGƯU NHŨ
152
切符
きっぷ Vé THIẾT PHÙ
153
面接
めんせつ Phỏng vấn DIỆN TIẾP
154
展示会
てんじかい Cuộc triển lãm, cuộc trưng bày TRIỂN THỊ HỘI
155
適当
てきとう Tương thích,phù hợp THÍCH ĐANG, ĐƯƠNG
156
開催
かいさい Tổ chức KHAI THÔI
157
貯金
ちょきん Tiết kiệm tiền TRỮ KIM
158
減る
へる Suy giảm, giảm bớt GIẢM
159
超高齢化社会になる
ちょうこうれいかしゃかいになる Xã hội có xu hướng già đi (tỉ lệ người cao tuổi cao) SIÊU CAO LINH HÓA XÃ HỘI
160
景気
けいき Tình hình kinh tế CẢNH KHÍ
161
回復する
かいふくする Hồi phục, khôi phục HỒI PHỤC
162
アトラクション
Chương trình văn nghệ
163
遊園地
ゆうえんち Khu vực vui chơi, khu vực giải trí DU VIÊN ĐỊA
164
戻る
もどる Quay lại, trở lại LỆ
165
不況
ふきょう Kinh tế suy thoái BẤT HUỐNG
166
厳しい
きびしい Hà khắc, khắt khe NGHIÊM
167
狭い
せまい Chật hẹp HIỆP
168
やっばり
やっばり Đương nhiên, rõ ràng THỈ TRƯƠNG
169
変化
へんか Thay đổi BIẾN HÓA
170
せ Lưng BÔ?I, BỘI
171
教育費
きょういくひ Chi phí đào tạo, nuôi dưỡng GIÁO DỤC PHÍ
172
年寄り
としより Người già NIÊN KÝ
173
体力
たいりょく Thể lực, sức khỏe THỂ LỰC
174
低下
ていか Giảm, kém đi, suy giảm ĐÊ HẠ
175
記憶力
きおくりょく Trí nhớ KÝ ỨC LỰC
176
衰える
おとろえる Yếu đi, suy nhược, suy tàn SUY
177
近付く
ちかづく Gần tới, gần đến CÂ?N PHÓ
178
何だか
なんだか Không hiểu vì sao , không hiểu sao HÀ
179
わくわくする
Hồi hộp
180
高齢
こうれい Cao tuổi CAO LINH
181
減少
げんしょう Suy giảm, giảm bớt GIẢM THIỂU, THIẾU
182
まち Phố phưởng, phố xá NHAI
183
活気
かっき Sự hoạt bát, sự sôi nổi, đầy sức sống HỌAT KHÍ
184
様子
ようす Trạng thái DẠNG TỬ, TÝ
185
向ける
むける Hướng về phía, phù hợp với HƯỚNG
186
辞める
やめる Nghỉ (việc) TỪ
187
対比する
たいひする So sánh ĐỐI TỶ
188
対照
たいしょう Sự đối chiếu ĐỐI CHIẾU
189
めん Khía cạnh; phương diện DIỆN
190
都会
とかい Thành thị; thành phố ĐÔHỘI
191
芸術家
げいじゅつか Nghệ thuật gia, người làm nghệ thuật NGHỆ THUẬT GIA
192
地位
ちい Địa vị ĐỊA VỊ
193
飼う
かう Chăn, nuôi TỰ
194
動機
どうき Động cơ ĐỘNG CƠ
195
迷う
まよう Lúng túng, lạc lối , lạc đường MÊ
196
繰り返する
くりかえする Lặp đi lặp lại TẢO PHẢN
197
交通整理
こうつうせいり Chỉnh đốn giao thông GIAO THÔNG CHỈNH LÝ
198
雑誌
ざっし Tạp chí TẠP CHÍ
199
積む
つむ Chất, xếp, chồng chất TÍCH
200
電器
でんき Đồ điện ĐIỆN KHÍ