Chapter 03 Flashcards
(200 cards)
材料
ざいりょう
Vật liệu, nguyên liệu
TÀI LIỆU
全く
まったく
Toàn bộ, tất cả
TÒAN
調査
ちょうさ
Sự điều tra
ĐIỀU, ĐIỆU TRA
信用
しんよう
Lòng tin; sự tin tưởng;
TÍN DỤNG
冷たい
つめたい
Lạnh, lạnh lùng
LÃNH
田舎
いなか
Quên hương, nông thôn
ĐIỀN XÁ
極端
きょくたん
Cực đoan
CỰC ĐOAN
現代
げんだい
Hiện nay, hiên đại
HIỆN ĐẠI
大企業
だいきぎょう
Doanh nghiệp lớn
ĐẠI XÍ NGHIỆP
覚える
おぼえる
Thuộc, nhớ
GIÁC
記憶
きおく
Trí nhớ, ký ức
KÝ ỨC
周囲
しゅうい
Chu vi, vùng chung quanh
CHU VI
風穴
かざあな
Lỗ thủng, lối thoát, giải pháp
PHONG HUYỆT
真夏
まなつ
Giữa mùa hè
CHÂN HẠ
精神
せいしん
Tinh thần;tâm chí
TINH THẦN
酸性雨
さんせいう
Mưa acid
TOAN TÍNH, TÁNH VŨ
年金
ねんきん
Tiền trợ cấp hưu hàng năm
NIÊN KIM
本来
ほんらい
Từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu
BẢN LAI
段差
だんさ
Chỗ lồi lên, dốc
ĐOẠN SAI
自然
しぜん
Tự nhiên
TỰ NHIÊN
開発
かいはつ
Phát triển
KHAI PHÁT
破壊
はかい
Phá hủy
PHÁ HOẠI
運動
うんどう
Vận động, chơi thể thao
VẬN ĐỘNG
迷惑
めいわく
Quấy rầy, làm phiền
MÊ HOẶC