Clothes and accessories Flashcards
(44 cards)
1
Q
thắt lưng
A
belt
2
Q
áo cánh mỏng
A
blouse
3
Q
vòng tay
A
bracelet
4
Q
cúc áo
A
button
5
Q
mũ lưỡi trai
A
cap
6
Q
dây xích, khóa
A
chain
7
Q
áo khoác dài
A
coat
8
Q
cổ áo
A
collar
9
Q
đầm
A
dress
10
Q
hoa tai
A
earring
11
Q
mắt kính
A
glasses
12
Q
gang tay
A
glove
13
Q
túi xách tay
A
handbag
14
Q
khăn tay
A
handkerchief
15
Q
mũ rộng vành
A
hat
16
Q
áo khoác
A
jacket
17
Q
quần bò
A
jeans
18
Q
trang sức
A
jewelry
19
Q
áo liền quần
A
jumper
20
Q
quần áo đan len
A
knit
21
Q
da
A
leather
22
Q
chất liệu
A
material
23
Q
vòng cổ
A
necklace
24
Q
quần dài
A
pants
25
nước hoa
perfume
26
túi quần
pocket
27
áo len chui đầu
pullover=sweater
28
khăn quàng
scarf
29
áo sơ mi
shirt
30
lụa
silk
31
vừa vặn
fit >< wear out
32
gấp lại
fold
33
mặc vào >< cởi ra
put on >< take off
34
thích hợp
match
35
thử
try on
36
không vừa
wear out
37
chuẩn bị, mặc đồ
dress up=get dressed
38
đi với
go with/together
39
ít quần áo, không mặc gì
undress
40
hợp xu hướng
be on trend
41
lỗi thời
old-fashioned
42
mốt mới
in fashion
43
cổ điển
classic
44
sang trọng
chic=luxurious=lavish=sumptuous