Sport Flashcards
(28 cards)
1
Q
thể dục dụng cụ
A
gymnastics
2
Q
khúc côn cầu
A
hockey
3
Q
trượt tuyết
A
snowboarding
4
Q
lướt sóng
A
surfing
5
Q
trượt nước
A
water skiing
6
Q
thể thao mạo hiểm
A
extreme sport
7
Q
môn bóng quần
A
squash
8
Q
môn bóng gậy
A
cricket
9
Q
gậy
A
bat
10
Q
đồ tắm
A
bathing suit
11
Q
phòng thay đồ
A
changing room
12
Q
tủ khóa, đựng đồ
A
locker
13
Q
vợt
A
racket
14
Q
quả bóng bầu dục
A
rugby
15
Q
ván trượt
A
skateboard
16
Q
ván trượt tuyết
A
snowboard
17
Q
ván lướt sóng
A
surfboard
18
Q
đồ bơi
A
swimming costume
19
Q
cần câu
A
fishing rod
20
Q
sân
A
court
21
Q
đường đua chạy điền kinh
A
athletics track
22
Q
giải đấu
A
league
23
Q
đường đua
A
racetrack
24
Q
sân gôn
A
golf course
25
sân bóng đá
football pitch
26
sân trượt băng
ice rink
27
đá
kick
28
ném
throw=hit