Education Flashcards
(19 cards)
1
Q
vắng mặt
A
absent
2
Q
nâng cao, tiến bộ
A
advanced
3
Q
ngừng lại, dừng
A
break up=stop=cease
4
Q
chứng nhận
A
certificate
5
Q
(n) huấn luyện viên,
(v) hướng dẫn, rèn luyện
A
coach
6
Q
bài luận
A
composition
7
Q
chương trình giảng dạy
A
curriculum
8
Q
chứng chỉ
A
diploma
9
Q
bài tiểu luận
A
essay
10
Q
sự hướng dẫn
A
instructions
11
Q
phòng thí nghiệm
A
laboratory
12
Q
năng lực, trình độ chuyên môn
A
qualification
13
Q
kỳ hạn, thuật ngữ
A
term
14
Q
số học
A
arithmetic
15
Q
nghiên cứu thiên nhiên
A
nature studies
16
Q
trường tiểu học
A
elementary school
17
Q
trường trung cấp
A
intermediate school
18
Q
trường đại học
A
college
19
Q
bàn học
A
degree desk