Communication and technology Flashcards
(31 cards)
1
Q
màu tối
A
dark
2
Q
màu sáng
A
light
3
Q
nhợt nhạt, tái
A
pale
4
Q
địa chỉ
A
address
5
Q
sự kết nối, truy cập
A
access=get at
6
Q
biểu tượng
A
at/@
7
Q
điện thoại di động
A
cellphone=moblie phone
8
Q
dữ liệu
A
data
9
Q
kết nối internet thông qua đt
A
dial up
10
Q
công nghệ số
A
digital
11
Q
đĩa
A
disk/disc
12
Q
dấu chấm
A
dot
13
Q
kéo, lê (chuột)
A
drag
14
Q
điện tử học
A
electronic
15
Q
thiết bị
A
equipment
16
Q
phần cứng
A
hardware><software
17
Q
phần mềm
A
software><hardware
18
Q
tiêu đề
A
headline
19
Q
trang chủ
A
home page
20
Q
lắp đặt, cài
A
install
21
Q
bưu kiện
A
parcel
22
Q
tệp âm thanh
A
podcast
23
Q
lập trình
A
program
24
Q
máy chủ
A
server
25
máy ghi âm của máy tính
webcam
26
qua đường bưu điện
by post
27
điện thư
fax
28
phong bì
envelope
29
bưu thiếp
postcard
30
gọi lại
call back
31
cúp máy
hang up