Food and drink Flashcards
(26 cards)
1
Q
bánh quy
A
biscuit
2
Q
đắng
A
bitter
3
Q
bông cải
A
broccoli
4
Q
nải chuối
A
bunch of bananas
5
Q
bắp cải
A
cabbage
6
Q
ngũ cốc
A
cereal
7
Q
hương vị
A
flavor
8
Q
chảo rán
A
frying pan
9
Q
thành phần
A
ingredients
10
Q
rau xà lách
A
lettuce
11
Q
nướng, quay
A
roast
12
Q
xoong nồi
A
saucepan
13
Q
gà tây
A
turkey
14
Q
bánh mì nướng
A
toast
15
Q
rau thơm, các loại thảo mộc
A
herbs
16
Q
1 lượng đồ ăn, thức uống nhỏ
A
refreshments
17
Q
Cái dĩa
A
fork
18
Q
Dao
A
knife
19
Q
Đĩa nông
A
plate
20
Q
đĩa sâu
A
dish
21
Q
Nhà hàng quán ăn nhiều món tự phục vụ
A
cafeteria
22
Q
Nước khoáng
A
mineral water
23
Q
Nước có ga
A
sparkling water
24
Q
Sinh tố
A
smoothie
25
tỏi
garlic
26
đĩa lót ly
saucer