Personal feelings, opinions and experiences Flashcards
(29 cards)
1
Q
Lấy làm tiếc, sợ
A
Afraid
3
Q
Lo lắng
A
Anxious=nervous=worry=fret
4
Q
Vui vẻ, hài hước
A
Amusing
5
Q
Khó chịu, tức giận
A
Annoyed
6
Q
Bối rối, lúng túng
A
Confused=perplex=puzzle
7
Q
Tò mò
A
Curious
8
Q
Vui mừng, Hân hạnh
A
Delighted
9
Q
Chán, buồn rầu
A
Depressed
10
Q
Tệ, kinh khủng
A
Awful=severse=terrible=horrific
11
Q
Hống hách
A
Bossy
12
Q
Thông minh
A
Brilliant
13
Q
Hào hứng, vui vẻ
A
Cheerful=eager
14
Q
Quyến rũ
A
Charming
15
Q
Độc ác, tàn nhẫn
A
Cruel = evil
16
Q
Đáng xấu hổ, làm xấu hổ
A
Embarrassing
17
Q
Rộng lượng, hào phóng
A
Generous
18
Q
Có lỗi, đáng trách
A
Guilty
19
Q
Ghen tị
A
Jealous = envious
20
Q
Bất hạnh, đau khổ
A
Miserable = unhappy
21
Q
Lo lắng, sợ hãi
A
Nervous = anxious = worry = fret
22
Q
Bình thường
A
Ordinary= normal= mundane
23
Q
Dễ chịu
A
Pleasant
24
Q
Thực tế
A
Realistic
25
Q
Hợp lý
A
Reasonable = make sense
26
Nhẹ nhõm
Relieved = alleviated
27
Thô lỗ
Rude = impolite
28
Tiêu biểu
Typical
29
Hiếm, khác thường
Unusual= rare= infrequent
30
Xấu hổ
Ashamed=shy=embarrassed=timid