Work and jobs Flashcards
(55 cards)
1
Q
trợ lý
A
assistant
2
Q
vận động viên
A
athlete
3
Q
người trông trẻ
A
babysitter
4
Q
giao dịch viên ngân hàng
A
banker
5
Q
thợ cắt tóc
A
barber
6
Q
người bán thịt
A
butcher
7
Q
công chức hải quan
A
customs office
8
Q
thám tử
A
detective
9
Q
thợ lặn
A
diver
10
Q
kỹ sư
A
engineer
11
Q
nhà thám hiểm
A
explorer
12
Q
lính cứu hỏa
A
firefighter
13
Q
nhà tạo mẫu tóc (thợ)
A
hairdresser
14
Q
nội trợ
A
housewife
15
Q
nhà báo
A
journalist
16
Q
thẩm phán
A
judge
17
Q
luật sư
A
lawyer
18
Q
giảng viên
A
lecturer
19
Q
thợ máy, thợ cơ khí
A
mechanic
20
Q
tiểu thuyết gia
A
novelist
21
Q
chính trị gia
A
politician
22
Q
giáo sư
A
professor
23
Q
lập trình viên
A
computer programmer
24
Q
nhà xuất bản
A
publisher
25
lễ tân
receptionist
26
thủy thủ, lính thủy
sailor
27
trợ lý bán hàng
sale assistant
28
thư kí
secretary
29
nhân viên bảo vệ
security guard
30
đại lí du lịch
travel agent
31
người gác cổng
porter
32
đội trưởng
captain
33
cấp phó
deputy
34
giám đốc
director
35
giám đốc điều hành
CEO (chef Executive officer)
36
chủ tịch
president
37
hội đồng quản trị
board of directors
38
ứng tuyển
apply
39
ứng viên
candidate
40
hợp đồng
contract
41
hồ sơ xin việc
CV (curriculum vitae)
42
nghề nghiệp
occupation
43
thất nghiệp, nghỉ việc
out of work=unemployed
44
nghỉ hưu
retire
45
lương
salary
46
người (bị) thất nghiệp
unemployed
47
tiền công
wage
48
thu nhỏ
scaled
49
đánh, làm bóng
polished
50
dược phẩm
pharmaceutical
51
(sự) ganh đua
vying
52
Chữa bệnh đau nửa đầu
cure for migraine
53
Ngăn nắp, sự tỉa tóc
trim
54
Tóc ngang trán
fringe
55
Nghĩa vụ, bổn phận
obligation