House and home Flashcards
(33 cards)
1
Q
ban công
A
balcony
2
Q
cái cổng
A
gate
3
Q
sảnh, hàng lang
A
hall
4
Q
nơi ở
A
accomodation
5
Q
điều hòa
A
air conditioning
6
Q
đồ cổ
A
antique
7
Q
cái chậu, bồn rửa
A
basin
8
Q
bồn tắm
A
bathtub
9
Q
cái chăn
A
blanket
10
Q
cái xô
A
bucket
11
Q
bóng đèn
A
bulb
12
Q
thảm
A
carpet
13
Q
trần nhà
A
ceiling
14
Q
hầm
A
cellar
15
Q
hệ thống sưởi
A
central heating
16
Q
tủ có ngăn kéo
A
chest of drawers
17
Q
rèm cửa
A
curtain
18
Q
đệm
A
cushion
19
Q
bàn làm việc
A
desk digitial
20
Q
máy rửa bát
A
dishwasher
21
Q
thùng rác
A
dustbin
22
Q
chăn lông
A
duvet
23
Q
thiết bị có âm thanh chân thực
A
hi-fi (high fidelity)
24
Q
ấm đun nước
A
kettle
25
cái thang
ladder
26
lò vi sóng
microwave
27
cốc có quai
mug
28
tài sản
property=fortune=possession=assets
29
tủ lạnh
refrigerator
30
ga giường
sheet
31
bình hoa
vase
32
đèn chùm
chandelier
33
tủ đầu giường
nightstand