Health, medicine and exercise Flashcards
(20 cards)
1
Q
Xe cứu thương
A
ambulance
2
Q
băng gạc, băng bó
A
bandage
3
Q
thuốc giảm đau
A
aspirin
4
Q
thuốc kháng sinh
A
antibiotics
5
Q
chảy máu
A
bleed
6
Q
người bán thuốc, của hàng thuốc
A
chemist
7
Q
nguy kịch, nguy cấp
A
emergency
8
Q
tiếng ho, bệnh ho
A
cough
9
Q
đau đớn
A
painful=hurt=sore
10
Q
bệnh nhân
A
patient
11
Q
viêm thuốc
A
pill=tablet
12
Q
đơn thuốc
A
prescription
13
Q
cảm cúm
A
flu
14
Q
phẫu thuật
A
operation
15
Q
hồi phục
A
recover
16
Q
đau họng
A
sore throat
17
Q
đi bộ
A
go jogging
18
Q
thể dục, rèn luyện
A
gymnastics
19
Q
khởi động
A
warming up
20
Q
cảm thấy tốt hơn/ốm
A
feel better/sick/ill